Điểm chuẩn
Trang chủ   >  TUYỂN SINH  >   Điểm chuẩn  >  
Điểm trúng tuyển nguyện vọng 2 kỳ thi tuyển sinh đại học chính quy năm 2008

ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NV2

KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2008

CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

 

(Đối với thí sinh là học sinh phổ thông thuộc KV3)

 

 

TT

Ngành/Đơn vị

Mã ngành

Khối thi

Điểm trúng tuyển NV2

I

Tr­ường ĐH Công nghệ

QHI

 

 

2

Công nghệ điện tử viễn thông

109

A

23.5

3

Vật lý kỹ thuật

115

A

19.0

4

Cơ học kỹ thuật

116

A

19.0

5

Công nghệ cơ điện tử

117

A

21.0

II

Tr­ường ĐH Khoa học Tự nhiên

QHT

 

 

1

Toán học

101

A

21.0

2

Toán cơ

102

A

18.0

4

Vật lý

106

A

21.0

5

Công nghệ hạt nhân

108

A

18.0

6

Khí tư­ợng - Thuỷ văn - Hải dư­ơng học

110

A

18.0

7

Công nghệ biển

112

A

18.0

10

Khoa học đất

203

A

20.0

B

22.0

11

Địa lý

204

A

18.0

12

Địa chính

205

A

18.0

13

Địa chất

206

A

18.0

14

Địa kỹ thuật - Địa môi tr­ường

208

A

18.0

15

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

209

A

18.0

III

Tr­ường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn

QHX

 

 

1

Tâm lý học

501

C

18.5

D1,2,3,4,5,6

18.5

3

Xã hội học

503

C

19.0

D1,2,3,4,5,6

19.0

4

Triết học

504

C

19.5

D1,2,3,4,5,6

18.0

5

Chính trị học

507

C

20.0

D1,2,3,4,5,6

18.5

6

Công tác xã hội

512

C

19.0

D1,2,3,4,5,6

19.0

8

Ngôn ngữ học

602

C

20.0

D1,2,3,4,5,6

20.0

11

Thông tin - Thư­ viện

605

C

18.0

D1,2,3,4,5,6

18.0

16

Hán Nôm

610

C

18.0

D1,2,3,4,5,6

18.0

IV

Tr­ường ĐH Ngoại ngữ

QHF

 

 

2

Tiếng Anh sư­ phạm

711

D1

27.0

2

Tiếng Nga phiên dịch

702

D1

24.0

D2

24.0

3

Tiếng Nga s­ư phạm

712

D1

24.0

D2

24.0

5

Tiếng Pháp sư­ phạm

713

D1

24.0

D3

24.0

7

Tiếng Trung Quốc sư­ phạm

714

D1

26.0

D4

24.0

8

Tiếng Đức phiên dịch

705

D1

24.0

D5

 

10

Tiếng Nhật s­ư phạm

716

D1

24.0

D6

24.0

V

Trường ĐH Kinh tế

QHE

 

 

1

Kinh tế chính trị

401

A

21.5

D1

19.5

3

Quản trị kinh doanh

403

A

23.0

D1

21.0

4

Tài chính - Ngân hàng

404

A

24.0

D1

22.0

5

Kinh tế phát triển

405

A

22.5

D1

22.0

VI

Khoa Luật

QHL

 

 

1

Luật học

505

A

20.0

D1,3

20.0

 
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :