TỈ LỆ CHỌN NĂM 2007
TRƯỜNG ĐHNN – ĐHQGHN
Ngành/ Đơn vị |
ChØ tiªu CQ 2007 |
Số lươngj TSĐKDT |
Tổng |
Tỉ lệ chọn |
D1 |
D2 |
D3 |
D4 |
Tổng khối D |
Trường ĐH Ngoại ngữ |
1,200 |
4,065 |
138 |
639 |
160 |
5,002 |
5,002 |
|
Tiếng Anh |
480 |
2,254 |
|
|
|
2,254 |
2,254 |
1/4.70 |
Tiếng Nga |
100 |
56 |
137 |
|
|
193 |
193 |
1/1.93 |
Tiếng Pháp |
200 |
|
|
639 |
|
639 |
639 |
1/3.20 |
Tiếng Trung |
200 |
700 |
1 |
|
160 |
861 |
861 |
1/4.31 |
Tiếng Đức |
80 |
230 |
|
|
|
230 |
230 |
1/2.88 |
Tiếng Nhật |
80 |
504 |
|
|
|
504 |
504 |
1/6.30 |
Tiếng Hàn |
30 |
280 |
|
|
|
280 |
280 |
1/9.33 |
Tiếng Ả Rập |
30 |
41 |
|
|
|
41 |
41 |
1/1.37 |
|