STT | Ngành | Mã | Khối | Điểm chuẩn nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | |
Điểm xét tuyển | Số lượng xét tuyển | |||||
A | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||
1. | Toán học | 101 | A | 19,5 | 19,5 | 10 |
2. | Toán Cơ | 102 | A | 19,5 | 19,5 | 41 |
3. | Toán – Tin ứng dụng | 103 | A | 20,0 | ||
4. | Vật lý | 106 | A | 19,5 | 19,5 | 11 |
5. | Công nghệ hạt nhân | 108 | A | 18,0 | 18,0 | 16 |
6. | Khí tượng – Thủy văn – Hải dương | 110 | A | 18,0 | 18,0 | 83 |
7. | Hóa học | 201 | A | 20,0 | ||
8. | Công nghệ Hóa học | 202 | A | 20,0 | ||
9. | Địa lý | 204 | A | 18,0 | 18,0 | 52 |
10. | Địa chính | 205 | A | 18,0 | 18,0 | 22 |
11. | Địa chất | 206 | A | 18,0 | 18,0 | 54 |
12. | Địa kỹ thuật – Địa môi trường | 208 | A | 18,0 | 18,0 | 48 |
13. | Sinh học | 301 | B | 23,0 | ||
14. | Công nghệ Sinh học | 302 | B | 26,0 | ||
15. | Công nghệ môi trường | 305 | A | 19,5 | 19,5 | 23 |
16. | Khoa học môi trường | 303 | A | 20,0 | ||
B | 25,5 | |||||
17. | Thổ nhưỡng | 203 | A | 18,0 | 18,0 | 7 |
B | 22,0 | 23,0 | 10 | |||
18. | TỔNG SỐ THÍ SINH | 1.120 trúng tuyển NV1 | 377 chỉ tiêu NV2 | |||
B | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC NHÂN VĂN | |||||
1. | Tâm lý học | 501 | C | 18,0 | ||
D | 18,0 | 18,0 | 9 | |||
2. | Khoa học quản lý | 502 | C | 18,0 | ||
D | 18,0 | 18,0 | 19 | |||
3. | Xã hội học | 503 | C | 18,0 | 18,0 | 20 |
D | 18,0 | 18,0 | 28 | |||
4. | Triết học | 504 | C | 18,0 | 18,0 | 38 |
D | 18,0 | 18,0 | 10 | |||
5. | Công tác xã hội | 512 | C | 18,0 | 18,0 | 12 |
D | 18,0 | 18,0 | 20 | |||
6. | Văn học | 601 | C | 18,0 | ||
D | 18,0 | 18,0 | 11 | |||
7. | Ngôn ngữ | 602 | C | 18,0 | 18,0 | 13 |
D | 18,0 | 18,0 | 27 | |||
8. | Lịch sử | 603 | C | 18,0 | ||
D | 18,0 | |||||
9. | Báo chí | 604 | C | 20,0 | ||
D | 18,0 | |||||
10. | Thông tin – Thư viện | 605 | C | 18,0 | 18,0 | 30 |
D | 18,0 | 18,0 | 33 | |||
11. | Lưu trữ & Quản trị văn phòng | 606 | C | 19,0 | ||
D | 18,0 | |||||
12. | Đông phương học | 607 | C | 22,0 | ||
D | 18,0 | 18,0 | 10 | |||
13. | Quốc tế học | 608 | C | 18,0 | ||
D | 18,0 | 18,0 | 21 | |||
14. | Du lịch | 609 | C | 20,5 | ||
D | 18,0 | 18,0 | 6 | |||
15. | Hán Nôm | 610 | C | 18,0 | 18,0 | 20 |
D | 18,0 | 18,0 | 3 | |||
16. | TỔNG SỐ THÍ SINH | 1.052 trúng tuyển NV1 | 330 chỉ tiêu NV2 | |||
C | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | |||||
1. | Tiếng Anh phiên dịch | 701 | D1 | 23,0 | 23,0 | 23 |
Tiếng Anh sư phạm | D1 | 23,5 | 23,5 | 61 | ||
2. | Tiếng Nga phiên dịch | 702 | D1 | 23,0 | 23,0 | 15 |
D2 | 23,0 | 23,0 | ||||
Tiếng Nga sư phạm | D1 | 23,5 | 23,5 | 15 | ||
D2 | 23,5 | 23,5 | ||||
3. | Tiếng Pháp phiên dịch | 703 | D3 | 23,0 | 23,0 | 9 |
Tiếng Pháp sư phạm | D3 | 23,5 | 23,5 | 69 | ||
4. | Tiếng Trung phiên dịch | 704 | D1 | 23,0 | ||
D4 | 23,0 | |||||
Tiếng Trung sư phạm | D1 | 24,0 | ||||
D4 | 24,0 | |||||
5. | Tiếng Đức phiên dịch | 705 | D1 | 23,0 | 23,0 | 37 |
6. | Tiếng Nhật phiên dịch | 706 | D1 | 25,0 | ||
7. | Tiếng Hàn phiên dịch | 707 | D1 | 25,0 | ||
8. | Tiếng Ả Rập phiên dịch | 708 | D1 | 23,0 | 23,0 | 25 |
9. | TỔNG SỐ THÍ SINH | 961 trúng tuyển NV1 | 254 chỉ tiêu NV2 | |||
D | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ | |||||
1. | Công nghệ thông tin | 105 | A | 22,0 | 23,0 | 39 |
2. | Công nghệ Điện tử Viễn thông | 109 | A | 24,0 | ||
3. | Vật lý kỹ thuật | 115 | A | 18,5 | 19,5 | 23 |
4. | Cơ học kỹ thuật | 116 | A | 18,0 | 19,0 | 13 |
5. | Công nghệ Cơ điện tử | 117 | A | 25,0 | ||
6. | TỔNG SỐ THÍ SINH | 496 trúng tuyển NV1 | 75 chỉ tiêu NV2 | |||
E | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | |||||
1. | Kinh tế chính trị | 401 | A | 18,0 | 19,0 | 12 |
D | 18,0 | 19,0 | 10 | |||
2. | Kinh tế đối ngoại | 402 | A | 19,0 | 20,0 | 12 |
D | 18,0 | 19,0 | 9 | |||
3. | Quản trị kinh doanh | 403 | A | 23,5 | 23,5 | 5 |
D | 22,0 | 22,0 | 7 | |||
4. | Tài chính – Ngân hàng | 404 | A | 24,5 | ||
D | 24,0 | |||||
5. | TỔNG SỐ THÍ SINH | 309 trúng tuyển NV1 | 55 chỉ tiêu NV2 | |||
F | KHOA LUẬT | |||||
1. | Luật học | 505 | C | 20,5 | ||
A | 18,0 | 18,0 | 20 | |||
D1, D3 | 18,0 | 18,0 | 11 (D1) | |||
2. | Luật kinh doanh | 506 | A | 18,0 | 18,0 | 7 |
D1 | 18,0 | 18,0 | 15 | |||
3. | TỔNG SỐ THÍ SINH | 247 trúng tuyển NV1 | 53 chỉ tiêu NV2 | |||
G | KHOA SƯ PHẠM | |||||
1. | Sư phạm Toán học | 111 | A | 23,0 | ||
2. | Sư phạm Vật lý | 113 | A | 21,5 | ||
3. | Sư phạm Hóa học | 207 | A | 23,5 | ||
4. | Sư phạm Sinh học | 304 | A | 20,0 | ||
B | 23,0 | |||||
5. | Sư phạm Ngữ văn | 611 | C | 19,5 | ||
D | 18,5 | |||||
6. | Sư phạm Lịch sử | 613 | C | 20,5 | ||
D | 18,0 | |||||
7. | TỔNG SỐ THÍ SINH | 338 trúng tuyển NV1 |