STT | Chương trình đào tạo | Chuẩn | CLC | Trình độ quốc tế | Tổng |
01 | Tiếng Anh (phiên dịch) | - | 2 | ||
02 | Sư phạm Tiếng Anh | - | 2 | ||
03 | Tiếng Anh Kinh tế đối ngoại | Chi tiết | - | - | 1 |
04 | Tiếng Anh Quản trị kinh doanh | Chi tiết | - | - | 1 |
05 | Tiếng Anh Tài chính – Ngân hàng | Chi tiết | - | - | 1 |
06 | Tiếng Nga (phiên dịch) | - | - | 1 | |
07 | Sư phạm Tiếng Nga | - | 2 | ||
08 | Tiếng Pháp (phiên dịch) | - | - | 1 | |
09 | Sư phạm Tiếng Pháp | - | 2 | ||
10 | Tiếng Trung (phiên dịch) | - | - | 1 | |
11 | Sư phạm Tiếng Trung | - | 2 | ||
12 | Tiếng Đức (phiên dịch) | - | - | 1 | |
12 | Sư phạm Tiếng Đức | - | - | 1 | |
14 | Tiếng Nhật (phiên dịch) | - | - | 1 | |
15 | Sư phạm Tiếng Nhật | - | - | 1 | |
16 | Tiếng Hàn Quốc (phiên dịch) | - | - | 1 | |
17 | Tiếng Ả Rập (phiên dịch) | - | - | 1 | |
| Tổng | 17 | 5 | - | 22 |
* Các chương trình đào tạo đại học của Trường Đại học Ngoại ngữ được ban hành năm 2008