STT
|
Đơn vị
|
Tổng số LĐHĐ theo NĐ 68 và LĐHĐ có đóng BHXH khác
|
Tổng số (cán bộ cơ hữu)
|
Trong đó
|
Chức danh khoa học
|
Trình độ
|
Cán bộ giảng dạy
|
Cán bộ quản lý
|
Cán bộ Hành chính, phục vụ
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
TSKH,
TS
|
Th.S
|
1
|
Cơ quan ĐHQGHN
|
27
|
83
|
18
|
36
|
47
|
4
|
10
|
24
|
29
|
2
|
Trường Đại học Công nghệ
|
83
|
176
|
142
|
44
|
23
|
1
|
19
|
104
|
49
|
3
|
Trường Đại học Giáo dục
|
19
|
47
|
30
|
21
|
11
|
3
|
7
|
23
|
18
|
4
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
178
|
469
|
337
|
151
|
58
|
16
|
106
|
227
|
138
|
5
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
41
|
439
|
331
|
156
|
89
|
6
|
70
|
134
|
171
|
6
|
Trường Đại học Kinh tế
|
90
|
91
|
68
|
44
|
11
|
|
10
|
41
|
40
|
7
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
272
|
507
|
418
|
121
|
76
|
5
|
19
|
67
|
280
|
8
|
Khoa Luật
|
40
|
40
|
31
|
18
|
7
|
5
|
4
|
19
|
15
|
9
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
47
|
16
|
4
|
5
|
11
|
|
1
|
2
|
5
|
10
|
Khoa Quốc tế
|
59
|
30
|
23
|
10
|
9
|
|
3
|
8
|
14
|
11
|
Khoa Sau đại học
|
2
|
19
|
14
|
10
|
9
|
2
|
1
|
8
|
9
|
12
|
Trung tâm Đào tạo bồi dưỡng giảng viên lý luận Chính trị
|
6
|
24
|
19
|
9
|
3
|
|
3
|
6
|
15
|
13
|
Trung tâm Công nghệ đào tạo và Hệ thống việc làm
|
119
|
3
|
|
3
|
|
|
|
2
|
1
|
14
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An ninh
|
1
|
6
|
2
|
2
|
4
|
|
|
|
2
|
15
|
Trung tâm Hỗ trợ nghiên cứu Châu Á
|
2
|
4
|
|
|
4
|
|
|
|
1
|
16
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
18
|
61
|
|
16
|
45
|
|
|
|
5
|
17
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên Môi trường
|
1
|
42
|
7
|
7
|
2
|
|
|
12
|
14
|
18
|
Trung tâm Nghiên cứu về Phụ nữ
|
|
8
|
1
|
1
|
2
|
|
|
1
|
4
|
19
|
Trung tâm Thông tin Thư viện
|
|
88
|
1
|
22
|
66
|
|
|
1
|
10
|
20
|
Trung tâm Phát triển hệ thống
|
8
|
15
|
3
|
4
|
7
|
|
|
3
|
8
|
21
|
Trung tâm Truyền thông và Quan hệ công chúng
|
8
|
8
|
1
|
2
|
6
|
|
|
1
|
|
22
|
Trung tâm Hỗ trợ đào tạo và Phát triển đô thị đại học
|
8
|
15
|
2
|
4
|
8
|
|
1
|
2
|
1
|
23
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
5
|
17
|
2
|
3
|
8
|
1
|
1
|
6
|
5
|
24
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
|
14
|
23
|
|
3
|
2
|
|
|
6
|
5
|
25
|
Viện Việt nam học và Khoa học Phát triển
|
1
|
11
|
7
|
5
|
4
|
2
|
1
|
4
|
4
|
26
|
Viện Đảm bảo Chất lượng Giáo dục
|
3
|
14
|
3
|
7
|
7
|
|
2
|
4
|
4
|
27
|
Nhà in ĐHQGHN
|
|
27
|
|
1
|
26
|
|
|
|
1
|
28
|
Nhà Xuất bản ĐHQGHN
|
1
|
28
|
2
|
9
|
19
|
|
2
|
4
|
4
|
29
|
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN
|
|
4
|
|
|
4
|
|
|
|
|
30
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
1
|
25
|
24
|
7
|
1
|
|
|
1
|
14
|
31
|
Trung tâm Quốc tế Nghiên cứu Biến đổi toàn cầu
|
11
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
32
|
Trung tâm Nghiên cứu Biển và Đảo
|
19
|
22
|
1
|
2
|
2
|
1
|
|
2
|
3
|
33
|
Trung tâm Ứng dụng Công nghệ thông tin
|
|
25
|
1
|
24
|
|
|
|
|
4
|
34
|
Ban Quản lý và phát triển Dự án
|
|
3
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
Tổng cộng
|
1084
|
2391
|
1494
|
749
|
573
|
46
|
262
|
714
|
873
|