TT
|
Tên cơ quan,
đơn vị
|
Tổng số
|
Chia theo nhóm cán bộ
|
CB giảng dạy
|
CB giảng dạy hợp đồng
|
CB nghiên cứu
|
CB nghiên cứu hợp đồng
|
Kỹ thuật viên
|
NV hành chính hợp đồng
|
CV quản lý và hành chính
|
CB phục vụ giảng dạy
|
CM nhóm khác
|
1
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
602
|
374
|
0
|
58
|
39
|
5
|
21
|
77
|
22
|
6
|
2
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
475
|
333
|
0
|
7
|
3
|
0
|
12
|
96
|
20
|
4
|
3
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
752
|
536
|
21
|
2
|
0
|
8
|
3
|
36
|
94
|
52
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ
|
210
|
121
|
2
|
9
|
23
|
0
|
2
|
26
|
15
|
12
|
5
|
Trường Đại học Kinh tế
|
174
|
74
|
0
|
0
|
1
|
1
|
5
|
72
|
14
|
7
|
6
|
Trường Đại học Giáo dục
|
71
|
42
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
23
|
0
|
4
|
7
|
Khoa Quốc tế
|
99
|
43
|
6
|
0
|
0
|
0
|
6
|
37
|
7
|
0
|
8
|
Khoa Luật
|
78
|
44
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
20
|
7
|
6
|
9
|
Khoa Sau đại học
|
22
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
3
|
10
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
50
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
7
|
36
|
0
|
11
|
Khoa Y Dược
|
27
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
15
|
0
|
4
|
12
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
22
|
1
|
0
|
7
|
3
|
0
|
0
|
7
|
0
|
4
|
13
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
|
35
|
0
|
0
|
19
|
10
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
14
|
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển
|
23
|
4
|
0
|
8
|
5
|
0
|
0
|
3
|
0
|
3
|
15
|
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
16
|
3
|
0
|
3
|
1
|
0
|
1
|
6
|
0
|
2
|
16
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường
|
29
|
1
|
0
|
22
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
17
|
Trung tâm Nghiên cứu về Phụ nữ
|
4
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
18
|
Trung tâm Nghiên cứu Đô thị
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19
|
Trung tâm Nghiên cứu Biển và đảo
|
18
|
0
|
0
|
0
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
20
|
Trung tâm Quốc tế Nghiên cứu biến đổi toàn cầu
|
15
|
1
|
0
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
21
|
Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị
|
29
|
19
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4
|
2
|
1
|
22
|
Trung tâm Công nghệ Đào tạo và Hệ thống Việc làm
|
70
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
48
|
18
|
1
|
23
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
9
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
4
|
24
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
28
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
25
|
Trung tâm Phát triển hệ thống
|
14
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
8
|
1
|
0
|
26
|
Trung tâm Hỗ trợ đào tạo và Phát triển đô thị đại học
|
19
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
7
|
0
|
9
|
27
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
78
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
31
|
21
|
28
|
Trung tâm Hỗ trợ Nghiên cứu Châu Á
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
1
|
29
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
108
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
52
|
50
|
30
|
Trung tâm Truyền thông và Quan hệ công chúng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
1
|
31
|
Trung tâm Ứng dụng công nghệ thông tin
|
20
|
1
|
0
|
2
|
14
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
32
|
Nhà Xuất bản
|
34
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
2
|
8
|
11
|
9
|
33
|
Nhà In
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4
|
0
|
21
|
34
|
Ban Quản lý và phát triển dự án
|
7
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
2
|
0
|
0
|
35
|
Tạp chí Khoa học
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
36
|
Văn phòng Hợp tác ĐHQGHN – Đại học Kyoto
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
37
|
Cơ quan ĐHQG Hà Nội
|
121
|
24
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
60
|
0
|
36
|
38
|
Trung tâm Nhân lực Quốc tế
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
2
|
0
|
0
|
|
Tổng
|
3,311
|
1,675
|
30
|
142
|
133
|
17
|
71
|
625
|
331
|
283
|