STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngành chuyên môn
|
Nơi làm việc
|
Mã số giấy chứng nhận
|
1
|
Hà Huy Bằng
|
Nam
|
Vật lý
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
160/GS
|
2
|
Trần Ngọc Anh
|
Nam
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1261/PGS
|
3
|
Nguyễn Tiền Giang
|
Nam
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1264/PGS
|
4
|
Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
Nữ
|
Hóa học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1202/PGS
|
5
|
Lê Minh Hà
|
Nam
|
Toán học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1398/PGS
|
6
|
Nguyễn Hiệu
|
Nam
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1265/PGS
|
7
|
Dương Văn Hợp
|
Nam
|
Sinh học
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, ĐHQGHN
|
1353/PGS
|
8
|
Nguyễn Minh Huấn
|
Nam
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1267/PGS
|
9
|
Nguyễn Mạnh Khải
|
Nam
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1268/PGS
|
10
|
Đặng Thị Lan
|
Nữ
|
Triết học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN
|
1407/PGS
|
11
|
Vũ Đỗ Long
|
Nam
|
Cơ học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1155/PGS
|
12
|
Nguyễn Hà Nam
|
Nam
|
Công nghệ thông tin
|
Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN
|
1172/PGS
|
13
|
Đặng Đức Sơn
|
Nam
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN
|
1311/PGS
|
14
|
Phạm Đức Thắng
|
Nam
|
Vật lý
|
Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN
|
1434/PGS
|
15
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Nam
|
Kinh tế
|
Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN
|
1313/PGS
|
16
|
Nguyễn Trung Thành
|
Nam
|
Sinh học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1356/PGS
|
17
|
Nguyễn Quý Thường
|
Nam
|
Vật lý
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1435/PGS
|
18
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Nữ
|
Chính trị học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN
|
1414/PGS
|
19
|
Trần Xuân Tú
|
Nam
|
Điện tử
|
Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN
|
1181/PGS
|
20
|
Trần Anh Tuấn
|
Nam
|
Khoa học Trái đất
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1276/PGS
|
21
|
Đinh Hồng Vân
|
Nam
|
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN
|
1341/PGS
|
22
|
Nguyễn Thành Văn
|
Nam
|
Toán học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN
|
1404/PGS
|
23
|
Trịnh Anh Vũ
|
Nam
|
Vật lý
|
Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN
|
1439/PGS
|