Thời gian trao học bổng: cuối tháng 12/2013 (sẽ có thông báo sau)
TT | Họ và tên | Lớp/Khoa/Chuyên ngành | Năm thứ/Khóa | Kết quả năm học 2012-2013 | Ghi chú | |
Đã nhận học bổng năm 2012 | Bổ sung (thay thế) | |||||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | ||||||
1 | Bùi Thị Thúy | Sư phạm Toán | QH-2011-T | 3.44 | x | |
2 | Vũ Thị Quy | B2 CN Sinh học | QH-2011-T | 3.65 | x | |
3 | Nguyễn Hồng Hạnh | Khí tượng học | QH-2010-T | 3.86 | x | |
4 | Vũ Thị Dung | CN Môi trường | QH-2010-T | 3.17 | x | |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||||
5 | Hoàng Thị Hương | Báo chí | QH-2011-X | 3.33 | x | |
6 | Trần Thị Thanh Loan | Sư phạm Lịch sử | QH-2011-S | 2.85 | x | |
7 | Nguyễn Thị Hà | Du lịch học | QH-2011-X | 3.15 | x | |
8 | Trần Thị Mỹ Hương | Chính trị học | QH-2011-X | 2.79 | x | |
9 | Đinh Thị Hồng | Sư phạm Văn | QH-2010-S | 3.55 | x | |
10 | Đào Y Ka | Thông tin Thư viện | QH-2012-X | 3.00 | | x |
Trường Đại học Ngoại ngữ | ||||||
11 | Đinh Thị Ly | 101E20 SP Tiếng Anh | QH-2010-F | 2.56 | x | |
12 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 101E11 SP Tiếng Anh | QH-2010-F | 3.11 | x | |
13 | Trần Thị Ánh | 101E19 SP Tiếng Anh | QH-2010-F | 3.17 | x | |
14 | Lại Thị Luyến | 101E6 SP Tiếng Anh | QH-2010-F | 2.91 | x | |
15 | Cao Thị Kim Thanh | 2011J5 Tiếng Nhật | QH-2011-F | 3.09 | | x |
Trường Đại học Công nghệ | ||||||
16 | Dương Thị Sang | Vật lý Kỹ thuật và Công nghệ Nano | QH-2011-I | 2.99 | x | |
17 | Thái Thị Hoài | Công nghệ Thông tin | QH-2011-I | 2.58 | x | |
18 | Phan Thị Tâm | Hệ thống Thông tin | QH-2012-I | 2.06 | x | |
19 | Ngô Văn Thiện | Khoa học Máy tính | QH-2012-I | 2.76 | x | |
20 | Nguyễn Tuấn Anh | Công nghệ Cơ điện tử | QH-2011-I | 3.08 | | x |
Trường Đại học Kinh tế | ||||||
21 | Phạm Hương Giang | Quản trị Kinh doanh | QH-2010-E | 3.43 | x | |
22 | Ngô Thị Vân | Tài chính Ngân hàng | QH-2010-E | 3.24 | x | |
23 | Đinh Thị Duyên | Kinh tế | QH-2011-E | 3.04 | x | |
24 | Nguyễn Văn Sáng | Kinh tế quốc tế | QH-2011-E | 2.78 | x | |
25 | Nguyễn Thị Lệ | Kinh tế quốc tế | QH-2012-E | 3.42 | | x |