Ngày 06/06/2012, ĐHQGHN ban hành Quyết định số 1793/QĐ-ĐT về việc phê duyệt điểm trúng tuyển đào tạo thạc sĩ đợt 1 năm 2012 của các đơn vị đào tạo sau đại học trực thuộc ĐHQGHN.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
1
|
Cơ học
|
2
|
10.0
|
2
|
2
|
Địa chất
|
4
|
10.0
|
4
|
3
|
Địa chính
|
13
|
10.0
|
13
|
4
|
Địa lí
|
15
|
10.0
|
15
|
5
|
Hải dương học
|
4
|
10.0
|
4
|
6
|
Hóa học
|
33
|
10.0
|
33
|
7
|
Khí tượng
|
1
|
10.0
|
1
|
8
|
Khoa học môi trường
|
18
|
10.0
|
18
|
9
|
Sinh học
|
31
|
10.0
|
31
|
10
|
Thủy văn
|
5
|
10.0
|
5
|
11
|
Toán học
|
38
|
10.0
|
38
|
12
|
Vật lí
|
35
|
10.0
|
35
|
Tổng
|
199
|
|
199
|
II. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
1
|
Báo chí
|
22
|
11.0
|
22
|
|
Báo chí học
|
22
|
11.0
|
22
|
2
|
Chính trị học
|
10
|
|
10
|
|
Chính trị học
|
8
|
12.0
|
8
|
|
Hồ Chí Minh học
|
2
|
14.0
|
2
|
3
|
Du lịch
|
32
|
11.0
|
31
|
|
Du lịch học
|
32
|
11.0
|
31
|
4
|
Đông phương học
|
5
|
12.5
|
5
|
|
Châu Á học
|
5
|
12.5
|
5
|
5
|
Lịch sử
|
38
|
|
37
|
|
Khảo cổ học
|
2
|
12.5
|
2
|
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
32
|
11.0
|
31
|
|
Lịch sử thế giới
|
1
|
11.0
|
1
|
|
Dân tộc học
|
3
|
13.5
|
3
|
6
|
Lưu trữ học và quản trị văn phòng
|
6
|
10.5
|
6
|
|
Lưu trữ
|
6
|
10.5
|
6
|
7
|
Ngôn ngữ học
|
5
|
13.5
|
5
|
|
Ngôn ngữ học
|
5
|
13.5
|
5
|
8
|
Quốc tế học
|
25
|
11.0
|
25
|
|
Quan hệ quốc tế
|
25
|
11.0
|
25
|
9
|
Tâm lí học
|
6
|
11.5
|
6
|
|
Tâm lí học
|
6
|
11.5
|
6
|
10
|
Thông tin - thư viện
|
12
|
11.0
|
11
|
|
Khoa học thư viện
|
12
|
11.0
|
11
|
11
|
Triết học
|
10
|
|
10
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
5
|
12.0
|
5
|
|
Tôn giáo học
|
1
|
11.5
|
1
|
|
Triết học
|
4
|
13.0
|
4
|
12
|
Văn học
|
28
|
|
28
|
|
Lí luận văn học
|
6
|
13.5
|
6
|
|
Văn học dân gian
|
8
|
13.5
|
8
|
|
Văn học nước ngoài
|
1
|
14.5
|
1
|
|
Văn học Việt Nam
|
13
|
13.5
|
13
|
13
|
Xã hội học
|
14
|
10.5
|
14
|
|
Xã hội học
|
14
|
10.5
|
14
|
14
|
Công tác xã hội
|
46
|
12.0
|
42
|
|
Công tác xã hội
|
46
|
12.0
|
42
|
15
|
Khoa học quản lý
|
13
|
12.0
|
12
|
16
|
Quản lý khoa học và công nghệ
|
30
|
10.5
|
30
|
17
|
Hán Nôm
|
1
|
14.0
|
1
|
|
Tổng
|
303
|
|
295
|
III. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Tiếng Anh
|
109
|
10.0
|
109
|
|
Tổng
|
109
|
|
109
|
|
IV. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
83
|
10.0
|
83
|
|
2
|
Công nghệ điện tử - viễn thông
|
20
|
10.0
|
20
|
|
3
|
Vật liệu và linh kiện Nanô
|
4
|
10.0
|
4
|
|
Tổng
|
107
|
|
107
|
|
V. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Kinh tế quốc tế
|
14
|
10.0
|
14
|
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
79
|
10.0
|
79
|
|
3
|
Quản lí kinh tế
|
105
|
10.0
|
105
|
|
4
|
Tài chính - ngân hàng
|
42
|
10.0
|
42
|
|
5
|
Kinh tế chính trị
|
5
|
11.0
|
5
|
|
Tổng
|
245
|
|
245
|
|
VI. KHOA LUẬT
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Luật học
|
192
|
|
143
|
|
|
Lí luận lịch sử NN&PL
|
18
|
11.5
|
16
|
|
|
Luật dân sự
|
28
|
12.0
|
22
|
|
|
Luật hình sự
|
38
|
12.0
|
32
|
|
|
Luật kinh tế
|
92
|
12.5
|
59
|
|
|
Luật quốc tế
|
4
|
11.5
|
4
|
|
|
Pháp luật về quyền con người
|
12
|
11.0
|
10
|
|
Tổng
|
192
|
|
143
|
|
VII. KHOA SAU ĐẠI HỌC
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Biến đổi khí hậu
|
37
|
130
|
28
|
Thang điểm 200
|
Tổng
|
37
|
|
28
|
|
VIII. TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG GIẢNG VIÊN LÍ LUẬN CHÍNH TRỊ
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Triết học
|
11
|
11.0
|
11
|
|
2
|
Lịch sử
|
9
|
10.5
|
9
|
|
3
|
Kinh tế chính trị
|
6
|
11.0
|
6
|
|
Tổng
|
26
|
|
26
|
|
IX. TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Khoa học môi trường
|
9
|
10.0
|
9
|
|
Tổng
|
9
|
|
9
|
|
X. VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Quản lí hệ thống thông tin
|
12
|
10.0
|
12
|
|
Tổng
|
12
|
|
12
|
|
XI. VIỆN TIN HỌC PHÁP NGỮ
|
STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Hệ thống thông minh và
đa phương tiện
|
3
|
11
|
3
|
|
2
|
Truyền dữ liệu và
mạng máy tính
|
2
|
11
|
2
|
|
Tổng
|
5
|
|
5
|
|
TỔNG SỐ TOÀN ĐHQGHN
|
1243
|
|
1177
|
|
|