STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
IV. TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG GIẢNG VIÊN LÍ LUẬN CHÍNH TRỊ
|
1
|
Triết học
|
18
|
|
18
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
4
|
12.5
|
4
|
|
|
Triết học
|
14
|
12.0
|
14
|
|
2
|
Lịch sử
|
23
|
10.0
|
23
|
|
3
|
Kinh tế chính trị
|
18
|
11.0
|
18
|
|
Tổng
|
59
|
|
59
|
|
V. TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
1
|
Khoa học môi trường
|
40
|
10.0
|
40
|
|
Tổng
|
40
|
|
40
|
|
VI. VIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
|
1
|
Đo lường và đánh giá trong giáo dục
|
6
|
10.0
|
6
|
|
Tổng
|
6
|
|
6
|
|
XII. VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
1
|
Quản lí hệ thống thông tin
|
5
|
10.0
|
5
|
|
Tổng
|
5
|
|
5
|
|
VIII. VIỆN VIỆT NAM HỌC VÀ KHOA HỌC PHÁT TRIỂN
|
1
|
Việt Nam học
|
12
|
11.5
|
12
|
|
Tổng
|
12
|
|
12
|
|
IX. VIỆN TIN HỌC PHÁP NGỮ
|
1
|
Hệ thống thông minh và
đa phương tiện
|
19
|
11.0
|
19
|
|
2
|
Truyền dữ liệu và mạng máy tính
|
4
|
11.0
|
4
|
|
Tổng
|
23
|
|
23
|
|
TỔNG
|
1203
|
|
1175
|
Chỉ tiêu của ĐHQGHN
|
TỔNG SỐ TUYỂN
|
1206
|
|
1178
|
|