TT |
Tên học bổng |
Tổ chức cấp |
Trị giá
(suất /năm học) |
Số luợng (suất) |
Thành tiền |
Đối tượng |
Thời hạn xét cấp |
1. |
Học bổng Quỹ Ngân hàng Tài chính Thống nhất Nhật Bản - Ngân hàng Tokyo - Mitsubishi |
Quỹ Ngân hàng TCTN Nhật Bản - NH Tokyo - Mitsubishi |
240 USD |
40 |
9.600 USD |
Sinh viên học giỏi |
9/2010 |
2. |
Học bổng Toàn phần TOSHIBA, Nhật Bản |
Học bổng Toàn phần |
100.000JPY |
11 |
1.100.000JPY |
Học viên cao học và nghiên cứu sinh |
L1: 9/2010
L2: 3/2011 |
Học bổng Bán phần |
50.000 JPY |
9 |
450.000JPY |
Học viên cao học và nghiên cứu sinh |
L1: 9/2010
L2: 3/2011 |
3. |
Học bổng Quỹ Hỗ trợ Cộng đồng Lawrence S.Tinh. |
Quỹ Hỗ trợ Cộng đồng Lawrence S.Tinh |
10.000.000 VND/năm học |
20 |
200.000.000 VND |
Sinh viên giỏi, SV nghèo vượt khó |
9/2010 |
4. |
Quỹ Học bổng Từ thiện Minh Đức |
Hội Sự nghiệp Từ thiện Minh Đức |
1 500 000 VND |
30 |
45 000 000 VND |
SV nghèo vượt khó |
9/2010 |
5. |
Học bổng BROTHER |
Công ty BROTHER (Hải Dương) |
360 USD |
2 |
720 USD |
SV Hộ khẩu Hải Dương học giỏi |
9/2010 |
6. |
Học bổng POSCO, Hàn Quốc |
Quỹ học bổng POSCO (Hàn Quốc) |
500 USD |
20 |
10.000 USD |
Sinh viên học giỏi |
10/2010 |
7. |
Học bổng Nhà Tài trợ Bà Nguyễn Thị Thoa |
Bà Nguyễn Thị Thoa |
6.000.000 VND |
20 |
120.000.000 VND |
Học sinh nghèo vượt khó |
10/2010 |
8. |
Học bổng Lotte, Hàn Quốc |
Đợt 2 năm 2010 |
600 USD/ 01 học kỳ |
14 |
8.400 USD |
SV giỏi ngành Tiếng Hàn & Hàn Quốc học |
10/2010
|
Đợt 1 năm 2011 |
600 USD/ 01 học kỳ |
14 |
8.400 USD |
SV giỏi ngành Tiếng Hàn & Hàn Quốc học |
4/2011
|
9. |
Học bổng Văn hóa Việt Nam Kumho Asiana |
Trao tiếp |
200 USD/ 2 học kỳ/SV |
19 |
3.800 USD |
Sinh viên giỏi, SV nghèo vượt khó |
Tháng 10/2010+ 5/2011 |
Trao cho SV Năm 1 |
200 USD/ 2 học kỳ/SV |
11 |
2.200 USD |
Sinh viên giỏi, SV nghèo vượt khó |
Tháng 10/2010+ 5/2011 |
10. |
Học bổng HN Telecom |
HB Thủ khoa |
5.000.000 VND |
6 |
30.000.000 VND |
Thủ khoa đầu vào |
10/2010 |
HB SV nghèo vượt khó |
2.000.000 VND |
10 |
20.000.000 VND |
SV nghèo vượt khó |
11. |
HB Tạp chí Doanh nghiệp & Hội nhập |
Học kỳ 1 |
2 000 000 VND |
5 |
10. 000. 000 VND |
SV nghèo vượt khó |
10/2010 |
Học kỳ 2 |
2 000 000 VND |
3 |
6 000 000 VND |
|
5/2011 |
12. |
Học bổng Pony Chung, Hàn Quốc |
Quỹ HB Pony Chung, Hàn Quốc |
500 USD/ năm học /SV |
30 |
15.000 USD |
SV(ĐH+ SĐH) giỏi, SV nghèo vượt khó |
11/2010 |
13. |
Học bổng SHINNYO (Nhật Bản) |
HB cho SV |
Tổ chức SHINNYO-EN |
200 USD |
~ 250 |
50.000 USD |
Sinh viên nghèo vượt khó |
12/2010 |
HB cho HS |
120 USD |
Học sinh nghèo vượt khó |
14. |
Học bổng K-T |
Quỹ học bổng K-T |
2.000.000 VND |
44 |
88.000.000 (VND) |
Sinh viên nghèo vượt khó |
04/2011 |
15. |
Học bổng Toàn cầu SMBC |
Quỹ Toàn cầu SMBC |
200 USD |
9 |
1.800 USD |
SV nghèo vượt khó |
4/2011 |
1.500 USD |
1 |
1.500 USD |
Sinh viên giỏi |
16. |
Học bổng GE |
Quỹ Học bổng GE Foundation |
1.200 USD(1x3 năm) |
1 |
3.600 USD |
SV giỏi ngành kinh doanh, kỹ thuật, KH tự nhiên. |
4/2011 |
17. |
Học bổng Vừ A Dính |
Quỹ HB Vừ A Dính |
1 000 000 VND |
60 |
60.000.000 VND |
HSSV dân tộc thiểu số |
4/2011 |
18. |
Vay vốn Ngân hàng UOB-Singapo |
Ngân hàng UOB-Singapo |
Trả học phí hàng năm |
71 |
|
|
|