Tuyển sinh
Trang chủ   >  Tin tức  >   Tuyển sinh  >  
Điểm trúng tuyển đợt 1 và xét tuyển đợt 2 vào ĐHQGHN năm 2014

Trường/ Ngành
Chỉ tiêu
Khối thi
Điểm trúng tuyển đợt 1
Chỉ tiêu xét tuyển đợt 2
Mức điểm nhận hồ sơ đợt 2
Trường Đại học Công nghệ
700
-
-
-
-
- Công nghệ thông tin
210
A, A1
22
-
-
- Khoa học máy tính
80
A, A1
22
-
-
- Hệ thống thông tin
50
A, A1
22
-
-
- Truyền thông và mạng máy tính
50
A, A1
22
-
-
- Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
90
A,A1
19,5
-
-
- Vật lý kỹ thuật
60
A
18
-
-
- Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
80
A
18
-
-
- Cơ kỹ thuật
80
A
18
-
-
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
1.170
-
-
-
-
- Toán học
60
A, A1
21
-
-
- Toán cơ
30
A
20
-
-
- Máy tính và khoa học thông tin
80
A,A1
21,5
-
-
- Vật lý học
90
A,A1
20,5
-
-
- Khoa học vật liệu
30
A,A1
20,5
-
-
- Công nghệ hạt nhân
50
A,A1
22
-
-
- Khí tượng học
40
A,A1
20
-
-
- Thủy văn
30
A,A1
20
-
-
- Hải dương học
30
A,A1
20
-
-
- Hoá học
50
A,A1
23
-
-
- Công nghệ kỹ thuật hoá học
70
A
23
-
-
- Hoá dược
50
A,A1
24
-
-
- Địa lý tự nhiên
30
A,A1
20
-
-
- Quản lý đất đai
60
A,A1
20
-
-
- Địa chất học
40
A
20
-
-
- Kỹ thuật địa chất
30
A,A1
20
-
-
- Quản lý tài nguyên và môi trường
50
A,A1
20
-
-
- Sinh học
90
A,A1

B
21

22
-
-
- Công nghệ sinh học
90
A,A1

B
23

24
-
-
- Khoa học môi trường
80
A,A1

B
21
22
-
-
- Khoa học đất
30
A,A1

B
20
22
-
-
- Công nghệ kỹ thuật môi trường
60
A, A1
21
-
-
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
1500
-
-
-
-
- Báo chí
100
A, D
C
21
22
-
-
- Chính trị học
70
A
C
D
18
-
-
- Công tác xã hội
80
A,D
C
19
19,5
-
-
- Đông phương học
120
C
D
22
19,5
-
-
- Hán Nôm
30
C,D
18
-
-
- Khoa học quản lý
100
A,C,D
18
A (10), C (10), D (23)
18
- Lịch sử
90
C,D
18
C (10), D (7)
18
- Khoa học quản lý
50
A,C,D
18
C (14), D (10)
18
- Ngôn ngữ học
80
A,C,D
18
C (10), D (11)
18
- Nhân học
50
A,C,D
18
C (15), D (10)
18
- Quan hệ công chúng
50
A, D
C
21
22
-
-
- Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
100
A, D
C
21
21,5
-
-
- Quản trị văn phòng
50
A,C,D
18
-
-
- Quốc tế học
90
A,D
C
20
20,5
-
-
- Tâm lý học
90
A
B
C
D
21
22
20
19,5
-
-
- Thông tin học
60
A,C,D
18
C (20), D (15)
18
- Triết học
70
A,C,D
18
A (10), C (22), D (22)
18
- Văn học
90
C,D
18
C (15), D (12)
18
- Việt Nam học
60
C,D
18
C (8), D (10)
18
- Xã hội học
70
A,C
18
C (8)
18
Trường Đại học Ngoại ngữ
1120
-
-
-
-
- Ngôn ngữ Anh, SP tiếng Anh
490
D1
28
-
-
- Ngôn ngữ Nga, SP tiếng Nga
60
D1,D2
25
-
-
- Ngôn ngữ Pháp
- Sư phạm tiếng Pháp
125
D1,D3
D1,D3
29
25
-
-
- Ngôn ngữ Trung Quốc
- Sư phạm Trung Quốc
150
D1,D4
D1,D4
26
27
-
-
- Ngôn ngữ Đức
- Sư phạm tiếng Đức
75
D1,D5
D1,D5
29
25
-
-
- Ngôn ngữ Nhật
- Sư phạm tiếng Nhật
125
D1, D6
D1, D6
29
27
-
-
- Ngôn ngữ Hàn Quốc
75
D1
30,5
-
-
- Ngôn ngữ Ả rập
20
D1
25,5
-
-
Trường Đại học Kinh tế
500
-
-
-
-
- Kinh tế
60
A
A1
D1
22,5
23
22
-
-
- Kinh tế quốc tế
100
A
D1
A1
24
23,5
25
-
-
- Quản trị kinh doanh
100
A
A1
D1
22,5
23
22
-
-
- Tài chính - Ngân hàng
110
A
A1
D1
22,5
23
22
-
-
- Kinh tế phát triển
60
A
A1
D1
22,5
23
22
-
-
- Kế toán
70
A
A1
23,5
23
-
-
Trường Đại học Giáo dục
270
-
-
-
-
- Sư phạm Toán
50
A, A1
22
-
-
- Sư phạm Vật lý
45
 A, A1
20,5
-
-
- Sư phạm Hóa học
45
A, A1
20
-
-
- Sư phạm Sinh học
40
A, A1, B
20
-
-
- Sư phạm Ngữ văn
50
C, D
19
-
-
- Sư phạm Lịch sử
40
C,D
18
10
18
Khoa Luật
300
-
-
-
-
- Luật học
220
A,A1,C
D1
D3
20
20
20,5
-
-
- Luật kinh doanh
80
A, A1
D1, D3
22
21,5
-
-
Khoa Y Dược
100
-
-
-
-
- Y đa khoa
50
B
24,5
-
-
- Dược học
50
A
21,5
-
-


 

 VNU Media - Ban Đào tạo
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :
Thông tin liên quan
Trang: 1   | 2   | 3   | 4   | 5   | 6   | 7   | 8   | 9   | 10   | 11   | 12   | 13   | 14   | 15   | 16   | 17   | 18   | 19   | 20   | 21   |