TT | Tên cơ quan, đơn vị | Số vị trí việc làm đã được giao hoặc phê duyệt | Tổng số | Trong đó | |
Viên chức | Người lao động | ||||
(b) | (c) | (1 )= (2)+(3) | (2) | (3) | |
1 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 739 | 677 | 490 | 187 |
2 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 585 | 504 | 333 | 171 |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ | 801 | 777 | 552 | 225 |
4 | Trường Đại học Công nghệ | 345 | 326 | 185 | 141 |
5 | Trường Đại học Kinh tế | 498 | 302 | 151 | 151 |
6 | Trường Đại học Giáo dục (ko kể trường THPT Khoa học Giáo dục) | 231 | 177 | 131 | 46 |
Trường THPT Khoa học Giáo dục | 154 | 105 | 62 | 43 | |
7 | Trường Đại học Việt Nhật | 138 | 82 | 27 | 55 |
8 | Trường Đại học Y Dược | 316 | 273 | 108 | 165 |
9 | Trường Đại học Luật | 206 | 130 | 66 | 64 |
10 | Trường Quốc tế | 338 | 208 | 86 | 122 |
11 | Trường Quản trị và Kinh doanh | 111 | 120 | 9 | 111 |
12 | Trường Khoa học liên ngành | 172 | 140 | 61 | 79 |
13 | Khoa Quốc tế Pháp ngữ | 98 | 37 | 11 | 26 |
14 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng | 62 | 49 | 26 | 23 |
15 | Trung tâm Giáo dục Thể chất | 62 | 44 | 35 | 9 |
16 | Viện Công nghệ Thông tin | 45 | 25 | 10 | 15 |
17 | Viện Việt Nam học và | 40 | 27 | 13 | 14 |
18 | Viện Vi sinh vật và | 59 | 50 | 16 | 34 |
19 | Viện Trần Nhân Tông | 33 | 65 | 23 | 42 |
20 | Viện Tài nguyên và Môi trường | 35 | 36 | 19 | 17 |
21 | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | 38 | 19 | 13 | 6 |
22 | Trung tâm Chuyển giao tri thức | 36 | 18 | 5 | 13 |
23 | Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực | 31 | 15 | 4 | 11 |
24 | Bệnh viện ĐHQGHN | 156 | 170 | 15 | 155 |
25 | Bệnh viện Đại học Y Dược | 345 | 320 | 299 | 21 |
26 | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | 102 | 94 | 61 | 33 |
27 | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (ko kể Ban QL KTX Mỹ đình) | 31 | 62 | 31 | 31 |
Ban Quản lý KTX Mỹ Đình | 17 | 9 | 2 | 7 | |
28 | Trung tâm Kiểm định chất lượng | 29 | 18 | 15 | 3 |
29 | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | 32 | 21 | 14 | 7 |
30 | Trung tâm Quản lý đô thị đại học | 68 | 62 | 9 | 53 |
31 | Nhà Xuất bản ĐHQGHN | 57 | 56 | 37 | 19 |
32 | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 8 | 6 | 0 | 6 |
33 | Ban Quản lý các Dự án | 26 | 20 | 9 | 11 |
34 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 27 | 42 | 29 | 13 |
35 | Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN" | 26 | 19 | 7 | 12 |
36 | Cơ quan ĐHQGHN (VP, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể) | 205 | 176 | 109 | 67 |
Tổng | 6.302 | 5.281 | 3.073 | 2.208 |
TT | Tên cơ quan, đơn vị | Nhân lực | Nhân lực chuyên ngành nghiên cứu khoa học | Nhân lực chuyên môn dùng chung | Nhân lực | Nhân lực hỗ trợ, phục vụ | ||||||
Viên chức giảng dạy | Nhân lực giảng dạy hợp đồng | Viên chức chuyên ngành nghiên cứu khoa học | Nhân lực nghiên cứu khoa học hợp đồng | Viên chức quản lý và chuyên viên hành chính | Nhân lực hành chính hợp đồng | Viên chức là giáo viên THPT | Giáo viên THPT hợp đồng | Cán sự, nhân viên, chuyên viên cao đẳng, kỹ thuật viên… | HĐLĐ theo Nghị định số 111/2022/ | Nhân lực nhóm khác (hỗ trợ hoạt động giảng dạy và nghiên cứu khoa học…) | ||
1 | Trường Đại học Khoa học | 336 | 69 | 41 | 42 | 70 | 31 | 37 | 14 | 6 | 20 | 11 |
2 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 261 | 70 | 4 | 7 | 67 | 60 | 1 | 13 | 0 | 21 | 0 |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ | 328 | 158 | 0 | 0 | 127 | 14 | 77 | 8 | 0 | 33 | 32 |
4 | Trường Đại học Công nghệ | 133 | 114 | 6 | 4 | 46 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
5 | Trường Đại học Kinh tế | 131 | 70 | 0 | 0 | 20 | 65 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
6 | Trường Đại học Giáo dục (ko kể trường THPT Khoa học Giáo dục) | 94 | 26 | 0 | 0 | 37 | 17 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Trường THPT Khoa học Giáo dục | 1 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 48 | 39 | 1 | 2 | 0 | |
7 | Trường Đại học Việt Nhật | 18 | 25 | 1 | 0 | 8 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
8 | Trường Đại học Y Dược | 80 | 78 | 3 | 31 | 23 | 50 | 0 | 0 | 2 | 5 | 1 |
9 | Trường Đại học Luật | 36 | 45 | 0 | 0 | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường Quốc tế | 57 | 46 | 0 | 0 | 27 | 67 | 0 | 0 | 2 | 7 | 2 |
11 | Trường Quản trị và Kinh doanh | 7 | 63 | 0 | 0 | 2 | 26 | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 |
12 | Trường Khoa học liên ngành | 48 | 47 | 0 | 3 | 13 | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
13 | Khoa Quốc tế Pháp ngữ | 5 | 8 | 2 | 0 | 4 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng | 18 | 8 | 0 | 0 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
15 | Trung tâm Giáo dục Thể chất | 30 | 3 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
16 | Viện Công nghệ Thông tin | 3 | 0 | 6 | 7 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Viện Việt Nam học và | 4 | 0 | 7 | 6 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
18 | Viện Vi sinh vật và | 0 | 0 | 12 | 26 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
19 | Viện Trần Nhân Tông | 6 | 8 | 7 | 28 | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Viện Tài nguyên và Môi trường | 1 | 0 | 16 | 15 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | 3 | 0 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Trung tâm Chuyển giao tri thức | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
23 | Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Bệnh viện ĐHQGHN | 1 | 0 | 0 | 0 | 14 | 109 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 |
25 | Bệnh viện Đại học Y Dược | 0 | 0 | 0 | 0 | 211 | 0 | 0 | 0 | 87 | 11 | 11 |
26 | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | 1 | 0 | 0 | 0 | 60 | 11 | 0 | 0 | 0 | 10 | 12 |
27 | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (ko kể Ban QL KTX Mỹ đình) | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 6 | 0 | 0 | 2 | 25 | 0 |
Ban Quản lý KTX Mỹ Đình | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Trung tâm Kiểm định chất lượng | 3 | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Trung tâm Quản lý đô thị đại học | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 27 | 0 | 0 | 1 | 23 | 3 |
31 | Nhà Xuất bản ĐHQGHN | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 0 | 0 | 11 | 1 | 0 |
32 | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ban Quản lý các Dự án | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
35 | Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN" | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Cơ quan ĐHQGHN (VP, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể) | 16 | 2 | 0 | 0 | 93 | 36 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0 |
Tổng | 1.624 | 840 | 108 | 171 | 1.045 | 757 | 163 | 74 | 112 | 256 | 131 |