STT |
Họ và Tên |
Đơn vị |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
|
Trịnh Khánh Duy |
K7 CNKHTN Khoa Toán - Cơ - Tin học |
|
Nguyễn Tiến Yết |
K7 CNKHTN Khoa Toán - Cơ - Tin học |
|
Nguyễn Hồng Châu |
K7 CNKHTN Khoa Vật lý |
|
Nguyễn Đức Minh |
K7 CNKHTN Khoa Vật lý |
|
Nguyễn Minh Hải |
K7 CNKHTN Khoa Hoá học |
|
Nguyễn Minh Hường |
K7 CNKHTN Khoa Sinh học |
|
Lê Phương Thúy |
K48 Khoa Địa lý |
|
Nguyễn Thanh Tâm |
K7 CLC Khoa Khí tượng - Thủy văn - Hải dương học |
|
Nguyễn Lê Dũng |
K48 Khoa Khí tượng - Thủy văn - Hải dương học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
Nguyễn Nhật Linh |
K48CLC, Khoa Lịch sử |
|
Phan Thị Huyền Trang |
K48CLC, Khoa Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
|
Vũ Hải Hà |
031E1 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh – Mỹ |
|
Nguyễn Thuý Lan |
031E1 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh – Mỹ |
|
Phùng Trang Nhung |
031E1 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh – Mỹ |
|
Tô Ngân Hà |
031E1 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh – Mỹ |
|
Vũ Thị Phương Thảo |
031E1 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh – Mỹ |
|
Đỗ Hồng Nhung |
031G1 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá phương Tây |
Trường Đại học Công nghệ |
|
Trần Thị Thuỳ Trang |
QH-2003-I/CQ-CA, Công nghệ Thông tin |
|
Đinh Ngọc Thắng |
QH-2003-I/CQ-CA, Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Kinh tế |
|
Ngô Thuỳ Dung |
QH-2003-E CLC, Kinh tế Chính trị, |
Khoa Luật |
|
Nguyễn Khánh Phương |
QH-2003-L CLC, Luật học |