STT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
1. |
Phạm Duy Tùng |
12 Toán học |
Huy chương vàng Olympic Toán học Quốc tế |
2. |
Đỗ Hoàng Anh |
12 Vật lý |
Huy chương bạc Olympic Vật lý Quốc tế |
3. |
Phạm Lê Quang |
12 Tin học |
Giải Nhất HSG cấp Quốc gia |
4. |
Nguyễn Văn Bồng |
12 Tin học |
Giải Ba HSG cấp Quốc gia |
5. |
Vũ Khắc Kỷ |
K50 CNKHTN Toán học |
Giải Nhất Olympic cấp Quốc gia |
6. |
Đỗ Quốc Khánh |
K50 CNKHTN Toán học |
Giải Nhất Olympic cấp Quốc gia |
7. |
Nguyễn Duy Mạnh |
K51 CNKHTN Toán học |
Giải Nhất Olympic cấp Quốc gia |
8. |
Hoàng Mạnh Hùng |
K51 CNKHTN Toán |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
9. |
Vương Anh Quyền |
K50 CNKHTN Toán |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
10. |
Đỗ Quốc Khánh |
K50 CNKHTN Toán |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
11. |
Trần Mạnh Tuấn |
K50 CNKHTN Toán |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
12. |
Nguyễn Đức Phương |
K50 CNKHTN Toán |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
13. |
Nguyễn Đăng Phương |
K51 CNKHTN Vật lý |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
14. |
Lê Viết Gia Khánh |
K50 CNKHTN Vật lý |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
15. |
Nguyễn Đăng Tùng |
K50 CNKHTN Vật lý |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
16. |
Văn Sỹ Chiến |
K50 CNKHTN Vật lý |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
17. |
Nguyễn Văn Bắc |
K51 CNKHTN Vật lý |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
18. |
Vũ Anh Đức |
K50 CNKHTN Vật lý |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
19. |
Hoàng Thanh Long |
K51 CNKHTN Vật lý |
Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia |
20. |
Hoàng Mạnh Hùng |
K51 CNKHTN Toán học |
Giải Ba Olympic cấp Quốc gia |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
21. |
Phạm Nguyên Phương |
12C Pháp |
Giải Nhì HSG cấp Quốc gia |
22. |
Nguyễn Thị Minh Anh |
12C Pháp |
Giải Nhì HSG cấp Quốc gia |
|
|
|
|
|