TT |
TÊN NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MÔN THI CƠ BẢN |
MÔN THI CƠ SỞ |
1 |
Ngành Quản lý giáo dục |
|
|
|
Quản lý giáo dục |
Logic học |
Giáo dục học |
|
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
Logic học |
Giáo dục học |
2 |
Ngành Sư phạm Toán |
|
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học (bộ môn Toán) |
Lý luận dạy học |
Giải tích |
3 |
Ngành Sư phạm Vật lý |
|
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học (bộ môn Vật lý) |
Lý luận dạy học |
Vật lý đại cương |
4 |
Ngành Sư phạm Hóa học |
|
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học (bộ môn Hóa học) |
Lý luận dạy học |
Cơ sở lý thuyết hoá học và cấu tạo chất |
5 |
Ngành Sư phạm Sinh học |
|
|
|
Lý luận và phương pháp dạy học (bộ môn Sinh học) |
Lý luận dạy học |
Sinh học cơ sở |
6 |
Ngành Ngôn ngữ học |
|
|
|
Ngôn ngữ học |
Ngôn ngữ học đại cương |
Cơ sở Việt ngữ học |
7 |
Ngành Tiếng Nga |
|
|
|
Ngôn ngữ Nga |
Ngôn ngữ Nga |
Thực hành tiếng Nga |
|
Lý luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Nga) |
Ngôn ngữ Nga |
Thực hành tiếng Nga |
8 |
Ngành Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Thực hành tiếng Hán |
|
Lý luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Trung Quốc) |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Thực hành tiếng Hán |
9 |
Ngành Tiếng Anh |
|
|
|
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
Thực hành tiếng Anh |
|
Lý luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Anh) |
Ngôn ngữ Anh |
Thực hành tiếng Anh |
10 |
Ngành Tiếng Pháp |
|
|
|
Ngôn ngữ Pháp |
Ngôn ngữ Pháp |
Thực hành tiếng Pháp |
|
Lý luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Pháp) |
Ngôn ngữ Pháp |
Thực hành tiếng Pháp |
11 |
Ngành Văn học |
|
|
|
Văn học nước ngoài |
Lý luận văn học |
Văn học Việt Nam |
|
Lý luận văn học |
Lý luận văn học |
Văn học Việt Nam |
|
Văn học Việt Nam |
Lý luận văn học |
Văn học Việt Nam |
12 |
Ngành Hán Nôm |
|
|
|
Hán Nôm |
Triết học Mác - Lênin |
Hán Nôm cơ sở |
13 |
Ngành Lịch sử |
|
|
|
Lịch sử thế giới |
Triết học Mác - Lênin |
Lịch sử Việt Nam |
|
Lịch sử Việt Nam |
Triết học Mác - Lênin |
Lịch sử Việt Nam |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Triết học Mác - Lênin |
Lịch sử Việt Nam |
|
Lịch sử sử học và sử liệu học |
Triết học Mác - Lênin |
Lịch sử Việt Nam |
|
Khảo cổ học |
Triết học Mác - Lênin |
Khảo cổ học Việt Nam |
|
Dân tộc học |
Triết học Mác - Lênin |
Cơ sở dân tộc học |
14 |
Ngành Triết học |
|
|
|
Triết học |
Triết học Mác - Lênin cho chuyên triết |
Lịch sử Triết học |
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Triết học Mác - Lênin cho chuyên triết |
Chủ nghĩa xã hội khoa học đại cương |
|
Tôn giáo học |
Triết học Mác - Lênin cho chuyên triết |
Tôn giáo học đại cương |
15 |
Ngành Kinh tế chính trị |
|
|
|
Kinh tế chính trị |
Triết học |
Lịch sử tư tưởng kinh tế |
16 |
Ngành Kinh tế đối ngoại |
|
|
|
Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế |
Toán kinh tế |
Kinh tế học |
17 |
Ngành Chính trị học |
|
|
|
Chính trị học |
Triết học Mác - Lênin |
Chính trị học |
|
Hồ Chí Minh học |
Triết học Mác - Lênin |
Chính trị học |
18 |
Ngành Xã hội học |
|
|
|
Xã hội học |
Triết học Mác - Lênin |
Lịch sử xã hội học |
19 |
Ngành Quốc tế học |
|
|
|
Quan hệ quốc tế |
Triết học Mác - Lênin |
Lịch sử quan hệ quốc tế |
20 |
Ngành Du lịch |
|
|
|
Du lịch |
Đại cương văn hóa VN |
Cơ sở du lịch học |
21 |
Ngành Đông phương học |
|
|
|
Châu Á học |
Đại cương văn hóa VN |
Văn hóa – văn minh phương Đông |
22 |
|
|
|
|
Việt Nam học |
Triết học |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
23 |
Ngành Tâm lý học |
|
|
|
Tâm lý học |
Triết học Mác - Lênin |
Tâm lý học đại cương |
24 |
Ngành Báo chí |
|
|
|
Báo chí học |
Triết học Mác - Lênin |
Lý luận báo chí truyền thông |
25 |
Ngành Thông tin - thư viện |
|
|
|
Khoa học thư viện |
Đại cương văn hóa VN |
Thông tin học |
26 |
Ngành Lưu trữ và quản trị văn phòng |
|
|
|
Lưu trữ |
Công tác văn thư |
Lý luận và phương pháp công tác lưu trữ |
27 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
Toán kinh tế |
Quản trị học |
|
Quản trị kinh doanh (chương trình ĐT quốc tế) |
GMAT |
Quản trị kinh doanh cơ bản |
28 |
|
|
|
|
Chính sách khoa học và công nghệ |
Triết học Mác - Lênin |
Khoa học luận |
|
Quản lý khoa học và công nghệ |
Triết học Mác - Lênin |
Khoa học luận |
29 |
Ngành Luật |
|
|
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
Triết học Mác - Lênin |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
|
Luật dân sự |
Triết học Mác - Lênin |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
|
Luật hình sự |
Triết học Mác - Lênin |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
|
Luật kinh tế |
Triết học Mác - Lênin |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
|
Luật quốc tế |
Triết học Mác - Lênin |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
|
Luật biển - quản lý biển |
Triết học Mác - Lênin |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
30 |
Ngành Sinh học |
|
|
|
Nhân chủng học |
Toán cao cấp thống kê |
Sinh học cơ sở |
|
Động vật học |
Toán cao cấp thống kê |
Sinh học cơ sở |
|
Thực vật học |
Toán cao cấp thống kê |
Sinh học cơ sở |
|
Sinh học thực nghiệm |
Toán cao cấp thống kê |
Sinh học cơ sở |
|
Vi sinh vật học |
Toán cao cấp thống kê |
Sinh học cơ sở |
|
Thủy sinh vật học |
Toán cao cấp thống kê |
Sinh học cơ sở |
|
Sinh thái học |
Toán cao cấp thống kê |
Sinh học cơ sở |
|
Di truyền học |
Toán cao cấp thống kê |
Sinh học cơ sở |
31 |
Ngành Vật lý |
|
|
|
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Giải tích cho vật lý |
Cơ sở cơ học lượng tử |
|
Vật lý vô tuyến và điện tử |
Giải tích cho vật lý |
Cơ sở cơ học lượng tử |
|
Vật lý nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao |
Giải tích cho vật lý |
Cơ sở cơ học lượng tử |
|
Vật lý chất rắn |
Giải tích cho vật lý |
Cơ sở cơ học lượng tử |
|
Quang học |
Giải tích cho vật lý |
Cơ sở cơ học lượng tử |
|
Vật lý địa cầu |
Giải tích cho vật lý |
Cơ sở cơ học lượng tử |
31 |
Ngành Cơ học |
|
|
|
Cơ học vật thể rắn |
Toán cho cơ học |
Cơ học đại cương |
|
Cơ học chất lỏng |
Toán cho cơ học |
Cơ học đại cương |
32 |
Ngành Hóa học |
|
|
|
Hóa vô cơ |
Toán cao cấp II |
Cơ sở lý thuyết hoá học và cấu tạo chất |
|
Hóa hữu cơ |
Toán cao cấp II |
Cơ sở lý thuyết hoá học và cấu tạo chất |
|
Hóa phân tích |
Toán cao cấp II |
Cơ sở lý thuyết hoá học và cấu tạo chất |
|
Hóa lý thuyết và hóa lý |
Toán cao cấp II |
Cơ sở lý thuyết hoá học và cấu tạo chất |
|
Hóa dầu và xúc tác hữu cơ |
Toán cao cấp II |
Cơ sở lý thuyết hoá học và cấu tạo chất |
|
Hóa kỹ thuật |
Toán cao cấp II |
Cơ sở lý thuyết hoá học và cấu tạo chất |
|
Hóa môi trường |
Toán cao cấp II |
Cơ sở lý thuyết hoá học và cấu tạo chất |
33 |
Ngành Khoa học vật liệu |
|
|
|
Khoa học vật liệu |
|
|
34 |
Ngành Địa chất |
|
|
|
Địa chất học |
Toán cao cấp II |
Địa chất đại cương |
|
Thạch học, khoáng vật học và địa hóa học |
Toán cao cấp II |
Địa chất đại cương |
|
Địa chất khoáng sản và thăm dò |
Toán cao cấp II |
Địa chất đại cương |
|
Địa vật lý |
Toán cao cấp II |
Địa chất đại cương |
35 |
Ngành Địa lý |
|
|
|
Địa lý học |
Toán cao cấp III |
Địa lý đại cương |
|
Địa lý tự nhiên |
Toán cao cấp III |
Địa lý đại cương |
|
Địa mạo và cổ địa lý |
Toán cao cấp III |
Địa lý đại cương |
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
Toán cao cấp III |
Địa lý đại cương |
|
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường |
Toán cao cấp III |
Địa lý đại cương |
36 |
Ngành Địa chính |
|
|
|
Địa chính |
Toán cao cấp III |
Cơ sở địa chính |
37 |
Ngành Khí tượng |
|
|
|
Khí tượng và khí hậu học |
Toán cao cấp I |
Khí tượng đại cương |
38 |
Ngành Thủy văn |
|
|
|
Thủy văn học |
Toán cao cấp I |
Thuỷ văn đại cương |
39 |
Ngành Hải dương học |
|
|
|
Hải dương học |
Toán cao cấp I |
Vật lý biển |
40 |
Ngành Toán học |
|
|
|
Toán giải tích |
Đại số |
Giải tích |
|
Đại số và lý thuyết số |
Đại số |
Giải tích |
|
Hình học và tôpô |
Đại số |
Giải tích |
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Đại số |
Giải tích |
|
Toán học tính toán |
Đại số |
Giải tích |
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán |
Đại số Toán logic |
Giải tích Tin học cơ sở |
|
Phương pháp toán sơ cấp |
Đại số |
Giải tích |
41 |
Ngành Công nghệ thông tin |
|
|
|
Khoa học máy tính |
Toán học rời rạc |
Tin học cơ sở |
|
Hệ thống thông tin |
Toán học rời rạc |
Tin học cơ sở |
|
Công nghệ phần mềm |
Toán học rời rạc |
Tin học cơ sở |
|
Truyền dữ liệu và mạng máy tính |
Toán học rời rạc |
Tin học cơ sở |
42 |
Ngành Công nghệ điện tử - viễn thông |
|
|
|
Kỹ thuật điện tử |
Toán xác suất thống kê |
Thông tin số và kỹ thuật số |
43 |
Ngành Khoa học và Công nghệ Nanô |
|
|
|
Vật liệu và linh kiện Nanô |
Toán cao cấp II |
Khoa học vật liệu đại cương |
44 |
Ngành Thổ nhưỡng học |
|
|
|
Khoa học đất |
Toán cao cấp III |
Sinh học cơ sở |
45 |
Ngành Khoa học môi trường |
|
|
|
Khoa học môi trường |
Toán cao cấp III |
Cơ sở khoa học môi trường |