1. Số liệu về tổ chức cán bộ phân chia theo vị trí việc làm
(Căn cứ số liệu tổng kết năm học 2012-2013; số liệu thống kê sau khi điều chỉnh và sắp xếp, tổ chức lại các đơn vị tính đến 01/3/2014)
STT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Tổng số
|
Chia theo nhóm đối tượng, vị trí việc làm
|
Nhân lực giảng dạy cơ hữu
|
Nhân lực giảng dạy HĐ
|
Nhân lực nghiên cứu cơ hữu
|
Nhân lực nghiên cứu hợp đồng
|
Kỹ thuật viên
|
Nhân viên hành chính HĐ
|
CV quản lý và hành chính
|
Nhân lực phục vụ giảng dạy
|
Nhân lực thuộc nhóm khác
|
1
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
718
|
392
|
2
|
72
|
56
|
9
|
20
|
95
|
16
|
56
|
2
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
503
|
335
|
5
|
6
|
3
|
0
|
13
|
106
|
17
|
18
|
3
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
763
|
527
|
29
|
2
|
0
|
8
|
4
|
44
|
84
|
65
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ
|
212
|
118
|
1
|
10
|
19
|
0
|
2
|
33
|
11
|
18
|
5
|
Trường Đại học Kinh tế
|
203
|
78
|
2
|
0
|
1
|
1
|
8
|
78
|
15
|
20
|
6
|
Trường Đại học Giáo dục
|
81
|
45
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
25
|
5
|
1
|
7
|
Khoa Quốc tế
|
98
|
42
|
6
|
0
|
0
|
0
|
5
|
43
|
2
|
0
|
8
|
Khoa Luật
|
81
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
20
|
7
|
8
|
9
|
Khoa Sau đại học
|
18
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
3
|
10
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
32
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
10
|
9
|
11
|
Khoa Y Dược
|
35
|
9
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
15
|
1
|
7
|
12
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
44
|
2
|
0
|
9
|
14
|
0
|
1
|
9
|
0
|
9
|
13
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
|
37
|
0
|
0
|
19
|
14
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
14
|
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển
|
25
|
6
|
0
|
8
|
5
|
0
|
1
|
3
|
0
|
2
|
15
|
Viện Đảm bảo chất lượng
giáo dục
|
18
|
4
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
7
|
0
|
0
|
16
|
Viện Tin học
Pháp ngữ
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
17
|
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực
|
15
|
3
|
5
|
0
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
3
|
18
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng- An ninh
|
8
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
3
|
19
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
32
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
8
|
20
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường
|
46
|
3
|
0
|
23
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
21
|
Trung tâm Nghiên cứu Đô thị
|
19
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
8
|
0
|
7
|
22
|
Ban Quản lý các dự án
|
11
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
4
|
0
|
3
|
23
|
Nhà Xuất bản
|
62
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
3
|
10
|
11
|
34
|
24
|
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN
|
11
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
6
|
25
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
62
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
32
|
1
|
27
|
26
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
111
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
52
|
51
|
27
|
Trung tâm Hợp tác và Chuyển giao tri thức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
Trung tâm
Phát triển ĐHQGHN
|
42
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
17
|
0
|
23
|
29
|
Bệnh viện ĐHQGHN
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
7
|
30
|
Cơ quan ĐHQGHN
|
132
|
18
|
0
|
0
|
1
|
0
|
4
|
84
|
0
|
25
|
|
Cộng
|
3.437
|
1.672
|
52
|
155
|
131
|
22
|
74
|
668
|
240
|
423
|
2. Số liệu về tổ chức cán bộphân chia theo trình độ đào tạo
(Căn cứ số liệu tổng kết năm học 2012-2013; số liệu cập nhật chức danh giáo sư và đặc biệt là sau khi điều chỉnh và sắp xếp, tổ chức lại các đơn vị tính đến 01/3/2014)
STT
|
Tên đơn vị thành viên, trực thuộc ĐHQGHN
|
Tổng số
|
Chia theo trình độ đào tạo
|
Chức danh
|
Tiến sĩ khoa học
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Khác
|
Giáo sư
|
Phó giáo sư
|
1
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
718
|
9
|
265
|
234
|
156
|
54
|
20
|
110
|
2
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
503
|
3
|
169
|
206
|
96
|
29
|
6
|
84
|
3
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
763
|
1
|
82
|
395
|
237
|
48
|
2
|
22
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ
|
212
|
0
|
78
|
72
|
47
|
15
|
2
|
30
|
5
|
Trường Đại học Kinh tế
|
203
|
0
|
60
|
71
|
53
|
19
|
0
|
16
|
6
|
Trường Đại học Giáo dục
|
81
|
0
|
34
|
27
|
13
|
7
|
2
|
12
|
7
|
Khoa Quốc tế
|
98
|
1
|
9
|
51
|
28
|
9
|
0
|
3
|
8
|
Khoa Luật
|
81
|
2
|
23
|
35
|
18
|
3
|
6
|
7
|
9
|
Khoa Sau đại học
|
18
|
1
|
4
|
8
|
3
|
2
|
2
|
1
|
10
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
32
|
0
|
3
|
10
|
10
|
9
|
0
|
1
|
11
|
Khoa Y Dược
|
35
|
0
|
11
|
13
|
9
|
2
|
1
|
3
|
12
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
44
|
1
|
5
|
16
|
17
|
5
|
2
|
1
|
13
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
|
37
|
0
|
9
|
10
|
17
|
1
|
0
|
1
|
14
|
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển
|
25
|
0
|
7
|
11
|
6
|
1
|
2
|
2
|
15
|
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
18
|
0
|
3
|
11
|
3
|
1
|
0
|
1
|
16
|
Viện Tin học Pháp ngữ
|
4
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực
|
15
|
0
|
2
|
7
|
1
|
5
|
0
|
1
|
18
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
8
|
0
|
0
|
3
|
4
|
1
|
0
|
0
|
19
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
32
|
0
|
1
|
20
|
8
|
3
|
0
|
0
|
20
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường
|
46
|
0
|
9
|
20
|
14
|
3
|
0
|
1
|
21
|
Trung tâm Nghiên cứu Đô thị
|
19
|
1
|
0
|
2
|
9
|
7
|
0
|
1
|
22
|
Ban Quản lý các dự án
|
11
|
0
|
1
|
1
|
8
|
1
|
0
|
1
|
23
|
Nhà Xuất bản ĐHQGHN
|
61
|
0
|
1
|
9
|
26
|
25
|
0
|
0
|
24
|
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN
|
12
|
0
|
2
|
4
|
6
|
0
|
0
|
0
|
25
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
62
|
0
|
1
|
7
|
32
|
22
|
0
|
1
|
26
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
111
|
0
|
1
|
16
|
74
|
20
|
0
|
0
|
27
|
Trung tâm Hợp tác và Chuyển giao tri thức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
Trung tâm Phát triển ĐHQGHN
|
42
|
0
|
0
|
2
|
17
|
23
|
0
|
0
|
29
|
Bệnh viện ĐHQGHN
|
14
|
0
|
0
|
0
|
3
|
9
|
0
|
0
|
30
|
Cơ quan ĐHQGHN
|
132
|
2
|
24
|
54
|
40
|
12
|
4
|
6
|
|
Cộng
|
3.437
|
21
|
805
|
1.316
|
957
|
336
|
49
|
305
|
|