Phó Giám đốc ĐHQGHN Phạm Bảo Sơn dự và phát biểu tại Tọa đàm.
Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa. Tốc độ phát triển kinh tế nhanh, sự tham gia ngày càng sâu rộng vào các hiệp định thương mại quốc tế cùng với quá trình chuyển đổi số và tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đã đặt ra những yêu cầu mới cho chiến lược phát triển công nghiệp. Bên cạnh đó, bối cảnh toàn cầu có nhiều biến động về địa chính trị, chuỗi cung ứng và xu hướng phát triển xanh, bền vững cũng đòi hỏi Việt Nam phải có những bước đi phù hợp, sáng tạo và mang tính đột phá.
Trong bối cảnh đó, việc tổ chức một tọa đàm học thuật để nhìn nhận lại con đường công nghiệp hóa của Việt Nam là một trong những sáng kiến nhằm trao đổi kinh nghiệm, cập nhật tri thức và đưa ra những định hướng mới. Đặc biệt, sự tham gia của GS. Ohno Kenichi – một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực chính sách công và phát triển công nghiệp, người đã có nhiều nghiên cứu sâu sắc về quá trình phát triển của Việt Nam và các quốc gia châu Á – sẽ mang lại những phân tích có giá trị, góp phần định hướng cho các chính sách trong tương lai.
![]() |
| Phó Giám đốc ĐHQGHN Phạm Bảo Sơn phát biểu tại tọa đàm |
Phát biểu tại Tọa đàm, Phó Giám đốc ĐHQGHN bày tỏ, sự kiện này được tổ chức trong một thời điểm mang tính bước ngoặt trong hành trình phát triển của Việt Nam. Sau gần 40 năm thực hiện công cuộc Đổi mới, Việt Nam đã chuyển mình từ một nền kinh tế nông nghiệp sang trung tâm năng động về sản xuất và dịch vụ. Thu nhập bình quân đầu người đã tăng nhiều lần và Việt Nam đã trở thành một điểm đến tin cậy trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, khi chúng ta đặt mục tiêu trở thành một quốc gia công nghiệp hiện đại, thu nhập cao vào năm 2045, nhiều thách thức và yêu cầu mới đang đặt ra.
Nền kinh tế thế giới đang chứng kiến những chuyển biến sâu sắc. Sự trỗi dậy của công nghệ xanh, chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại cách các quốc gia cạnh tranh và hợp tác. Các mạng lưới sản xuất toàn cầu đang được tái cấu trúc trước những biến động địa chính trị và nhu cầu ngày càng tăng về phát triển bền vững và có trách nhiệm. Đối với Việt Nam, đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để nâng cấp chuỗi giá trị, xây dựng một nền công nghiệp xanh, đổi mới và có khả năng chống chịu cao.
Trong bối cảnh đó, công nghiệp hóa bền vững không chỉ đơn thuần là mở rộng nhà máy hay tăng sản lượng xuất khẩu. Nó cần hướng tới việc nâng cao năng suất, thúc đẩy công nghệ sạch và thông minh, khuyến khích mô hình kinh tế tuần hoàn, và bảo đảm phát triển bao trùm, không để ai bị bỏ lại phía sau.
Phó Giám đốc Phạm Bảo Sơn bày tỏ vinh dự được chào đón GS. Ohno Kenichi, một trong những chuyên gia hàng đầu thế giới về kinh tế phát triển và chính sách công nghiệp. Những nghiên cứu sâu sắc của Giáo sư về sự phát triển của các nền kinh tế châu Á, đặc biệt là Việt Nam, đã cung cấp những đóng góp quý báu cho quá trình hoạch định chính sách của chúng ta trong nhiều năm qua. ĐHQGHN mong được lắng nghe những phân tích và gợi mở của Giáo sư về con đường giúp Việt Nam chuyển đổi từ tăng trưởng dựa trên hiệu quả sang tăng trưởng dựa trên đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.
Tại tọa đàm, GS. Kenichi Ohno - Viện Nghiên cứu Chính sách Quốc gia Nhật Bản đã trình bày tham luận “Học cách công nghiệp hóa: Từ tăng trưởng dựa trên lợi thế sẵn có đến kiến tạo giá trị nhờ chính sách hỗ trợ”.
![]() |
| GS. Kenichi Ohno trình bày tham luận “Học cách công nghiệp hóa: Từ tăng trưởng dựa trên lợi thế sẵn có đến kiến tạo giá trị nhờ chính sách hỗ trợ” |
Theo GS. Kenichi Ohno, nhiều quốc gia đang phát triển có thể đạt tốc độ tăng trưởng ban đầu khá cao, nhưng khi bước sang giai đoạn phát triển tiếp theo, họ thường bị chững lại và rơi vào bẫy thu nhập trung bình. Theo ông, vấn đề nằm ở chỗ các nền kinh tế này chỉ phát triển dựa vào những lợi thế sẵn có như khoáng sản, nhân lực chi phí thấp, vay vốn hay đầu tư nước ngoài... mà thiếu sự chuyển đổi sang chiều sâu, nơi năng lực sản xuất, công nghệ và quản trị được nâng cấp thực sự. Vì vậy, công nghiệp hóa không phải một quá trình tự xảy ra khi quốc gia tăng trưởng, mà phải là quá trình học hỏi có định hướng, với sự can thiệp chiến lược và hiệu quả của Nhà nước.
Trong phân tích của mình, GS. Ohno nhấn mạnh vai trò của “học hỏi công nghiệp hóa” (learning to industrialize), bao gồm việc tiếp thu công nghệ, tiêu chuẩn, quản trị và văn hoá sản xuất của các nước tiên tiến. Những quốc gia thành công như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Đài Loan không chỉ dựa vào thị trường, mà có sự dẫn dắt mạnh mẽ của Nhà nước thông qua các chính sách công nghiệp thông minh, điều phối phát triển giữa nhà nước – doanh nghiệp – viện trường và xây dựng cụm công nghiệp có tính liên kết cao.
Từ góc độ đó, GS. Ohno đặc biệt nhấn mạnh rằng sự nâng cấp năng lực công nghiệp là yếu tố quyết định giúp quốc gia chuyển từ “tăng trưởng nhờ yếu tố có sẵn” sang “tạo giá trị”. Khi nền kinh tế có thể sản xuất sản phẩm có hàm lượng công nghệ và tri thức cao hơn, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và hình thành hệ sinh thái công nghiệp thực chất, bao gồm doanh nghiệp hỗ trợ, dịch vụ, đào tạo nghề và nghiên cứu ứng dụng, thì tiến trình công nghiệp hóa sẽ bền vững và có chiều sâu.
Đối với Việt Nam, từ kinh nghiệm nghiên cứu nhiều năm, GS. Ohno cho rằng thời điểm hiện nay là ngưỡng phát triển quan trọng. Tăng trưởng của Việt Nam trong hai thập niên qua chủ yếu dựa trên FDI, lao động giá rẻ và năng lực mở rộng sản xuất, nhưng chưa hình thành được nền tảng công nghiệp nội địa đủ mạnh. Việt Nam vì vậy cần chuyển từ mô hình gia công – lắp ráp sang nâng cấp công nghiệp, tập trung xây dựng năng lực doanh nghiệp nội địa, tập trung sang sản xuất dựa trên tri thưvs, giá trị cao.
Ngoài ra, GS. Ohno cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới thể chế và năng lực quản lý nhà nước. Việt Nam cần phát triển đội ngũ hiểu ngành, có kỹ năng phân tích chính sách và khả năng làm việc trực tiếp với doanh nghiệp. Đồng thời, cũng cần thiết lập các cơ chế đối thoại chính sách có cấu trúc và nâng cấp các cụm công nghiệp để trở thành nơi thúc đẩy lan tỏa công nghệ và học hỏi giữa doanh nghiệp. Giáo dục và đào tạo, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, phải gắn chặt với nhu cầu doanh nghiệp và chiến lược công nghiệp hóa quốc gia.
Tổng thể, thông điệp cốt lõi của Học cách công nghiệp hóa dành cho Việt Nam là: nếu muốn vượt qua bẫy thu nhập trung bình, đất nước phải chuyển sang mô hình phát triển dựa vào tri thức, nâng cấp năng lực sản xuất và đổi mới thể chế theo hướng chiến lược hơn, kỷ luật hơn và tương tác hơn. Đây là con đường để Việt Nam tiến vào giai đoạn công nghiệp hóa sâu, bền vững và có khả năng cạnh tranh trong môi trường toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.
Cũng tại tọa đàm, TS. Nguyễn Thị Xuân Thuý, Khoa Kinh tế Chính trị, Trường ĐH Kinh tế, ĐHQGHN đã trình bày tham luận “Phát triển công nghiệp Việt Nam: Thành tựu quá khứ và Thách thức tương lai”.
![]() |
| TS. Nguyễn Thị Xuân Thuý trình bày tham luận “Phát triển công nghiệp Việt Nam: Thành tựu quá khứ và Thách thức tương lai” |
Trong phần trình bày, Nguyễn Thị Xuân Thuý điểm lại những thành tựu nổi bật của quá trình phát triển công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo – lĩnh vực hiện đang đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế. Bà nhấn mạnh rằng năng lực cạnh tranh công nghiệp của Việt Nam đã được cải thiện rõ rệt; cơ cấu sản xuất có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại hơn; vị thế của Việt Nam trên thị trường toàn cầu được nâng cao, thể hiện qua sự tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị; đồng thời, ngành chế biến chế tạo đã và đang phát triển theo chiều sâu, đóng góp tích cực vào tăng trưởng và tạo việc làm cho hàng triệu lao động.
Tuy nhiên, TS. Thúy cũng chỉ ra rằng, trong bối cảnh mới, công nghiệp Việt Nam đang đối diện những thách thức phức tạp hơn. Trước hết, chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo đòi hỏi sự kết hợp sâu giữa công nghệ thông tin và công nghệ vận hành. Song song với đó, xu hướng chững lại của toàn cầu hóa và yêu cầu ngày càng cao về phát triển bền vững cũng gây sức ép đáng kể lên mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu mà Việt Nam đang theo đuổi. Một thách thức quan trọng khác là quá trình già hóa dân số đang diễn ra nhanh, đe dọa giảm lợi thế về lao động, đặc biệt trong các ngành thâm dụng lao động – vốn là thế mạnh truyền thống của Việt Nam.
Từ những phân tích trên, TS. Thúy đề xuất một số gợi ý chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo đảm tính bền vững cho quá trình phát triển công nghiệp. Thứ nhất, Việt Nam cần xây dựng hệ thống thống kê đầy đủ và chính xác hơn về tài sản và thu nhập để có căn cứ hoạch định chính sách hiệu quả. Thứ hai, cần nghiên cứu áp dụng các sắc thuế mới, với lộ trình hợp lý, nhằm thu hẹp khoảng cách tài sản – như thuế đất đai, thuế giao dịch bất động sản và thuế thừa kế. Thứ ba, việc phòng chống tham nhũng, tăng cường minh bạch và xử lý các giao dịch phi chính thức trong lĩnh vực tài sản cần được duy trì mạnh mẽ và liên tục. Quan trọng nhất, TS. Thúy nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện mạnh mẽ chính sách công nghiệp để nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước, đồng thời đổi mới hệ thống giáo dục – đào tạo để người lao động có thể tham gia sâu hơn vào quá trình tạo ra giá trị thông qua kỹ năng cao hơn và việc làm chất lượng hơn. Đây cũng là tinh thần mà nhiều nghị quyết mới ban hành đã xác định.
Tọa đàm “Con đường công nghiệp hóa của Việt Nam trong kỷ nguyên mới” với nhiều góc nhìn sâu sắc, gợi mở hướng đi chiến lược cho tiến trình phát triển công nghiệp của đất nước. Những phân tích và khuyến nghị của GS. Kenichi Ohno cùng các chuyên gia trong nước đã cho thấy tính cấp thiết của việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng, nâng cấp năng lực công nghiệp và cải cách thể chế để thích ứng với bối cảnh toàn cầu nhiều biến động. Với vai trò là đại học hàng đầu, ĐHQGHN khẳng định sẽ tiếp tục đồng hành, nghiên cứu và cung cấp luận cứ khoa học phục vụ hoạch định chính sách, đồng thời thúc đẩy các chương trình đào tạo, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo nhằm góp phần xây dựng một Việt Nam công nghiệp hiện đại, tự cường và phát triển bền vững trong các thập niên tới.
![]() |
![]() |
![]() |





