Số liệu tính đến ngày 31/12/2024
STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Năm được công nhận/bổ nhiệm GS |
I | Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
1 | Lê Quân | Nam | 1974 | 2017/2018 |
2 | Nguyễn Hữu Đức | Nam | 1958 | 2004/2004 |
3 | Mai Trọng Nhuận | Nam | 1952 | 1996/1996 |
4 | Vũ Minh Giang | Nam | 1951 | 2002/2002 |
II | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | |||
5 | Nguyễn Quang Báu | Nam | 1954 | 2002/2002 |
6 | Vũ Hoàng Linh | Nam | 1968 | 2007/2007 |
7 | Đỗ Minh Đức | Nam | 1974 | 2010/2010 |
8 | Phan Văn Tân | Nam | 1955 | 2011/2011 |
9 | Hà Huy Bằng | Nam | 1961 | 2012/2012 |
10 | Phan Tuấn Nghĩa | Nam | 1959 | 2013/2013 |
11 | Nguyễn Đình Thành | Nam | 1959 | 2013/2013 |
12 | Triệu Thị Nguyệt | Nữ | 1962 | 2014/2014 |
13 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 1979 | 2014/2014 |
14 | Phạm Chí Vĩnh | Nam | 1956 | 2015/2015 |
15 | Nguyễn Văn Nội | Nam | 1959 | 2018/2018 |
16 | Lê Thanh Sơn | Nam | 1970 | 2019/2020 |
17 | Nguyễn Thế Toàn | Nam | 1973 | 2022/2022 |
18 | Nguyễn Mạnh Khải | Nam | 1975 | 2023/2023 |
19 | Nguyễn Trung Thành | Nam | 1968 | 2023/2023 |
20 | Nguyễn Hùng Huy | Nam | 1978 | 2023/2023 |
III | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | |||
21 | Trần Ngọc Vương | Nam | 1956 | 2013/2013 |
22 | Nguyễn Văn Kim | Nam | 1962 | 2015/2015 |
23 | Hoàng Bá Thịnh | Nam | 1956 | 2016/2016 |
24 | Hoàng Khắc Nam | Nam | 1962 | 2018/2018 |
25 | Lâm Thị Mỹ Dung | Nữ | 1959 | 2018/2018 |
26 | Nguyễn Vũ Hảo | Nam | 1958 | 2018/2018 |
27 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 1976 | 2019/2020 |
28 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 1976 | 2021/2022 |
29 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 1956 | 2023/2023 |
30 | Lại Quốc Khánh | Nam | 1976 | 2024/2024 |
31 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1961 | 2024/2024 |
IV | Trường Đại học Ngoại ngữ | |||
32 | Nguyễn Hòa | Nam | 1956 | 2007/2007 |
33 | Hoàng Văn Vân | Nam | 1955 | 2007/2007 |
34 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 1955 | 2009/2009 |
V | Trường Đại học Công nghệ | |||
35 | Nguyễn Thanh Thủy | Nam | 1960 | 2010/2010 |
36 | Nguyễn Đình Đức | Nam | 1963 | 2013/2013 |
37 | Lê Huy Hàm | Nam | 1957 | 2015/2015 |
38 | Hoàng Nam Nhật | Nam | 1962 | 2019/2020 |
39 | Chử Đức Trình | Nam | 1976 | 2019/2020 |
40 | Lê Sỹ Vinh | Nam | 1980 | 2024/2024 |
VI | Trường Đại học Giáo dục | |||
41 | Nguyễn Hữu Châu | Nam | 1948 | 2005/2005 |
42 | Vũ Văn Hùng | Nam | 1957 | 2007/2007 |
43 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Nữ | 1955 | 2010/2010 |
44 | Lê Ngọc Hùng | Nam | 1959 | 2011/2011 |
45 | Nguyễn Quý Thanh | Nam | 1965 | 2016/2016 |
46 | Trần Trung | Nam | 1978 | 2020/2021 |
47 | Đặng Hoàng Minh | Nữ | 1979 | 2023/2023 |
48 | Mai Văn Hưng | Nam | 1960 | 2024/2024 |
VII | Trường Đại học Việt Nhật | |||
49 | Furuta Motoo | Nam | 1949 | 1995/1995 |
50 | Kensuke Fukishi | Nam | 1966 | - |
51 | Momoki Shiro | Nam | 1955 | - |
VIII | Trường Đại học Y dược | |||
52 | Nguyễn Quốc Kính | Nam | 1957 | 2013/2013 |
53 | Mai Trọng Khoa | Nam | 1957 | 2013/2013 |
54 | Trịnh Đình Hải | Nam | 1959 | 2014/2014 |
55 | Trần Thiết Sơn | Nam | 1959 | 2014/2014 |
56 | Lê Ngọc Thành | Nam | 1961 | 2015/2015 |
57 | Trần Bình Giang | Nam | 1962 | 2015/2015 |
58 | Nguyễn Gia Bình | Nam | 1957 | 2015/2015 |
59 | Đặng Văn Dương | Nam | 1953 | 2016/2016 |
60 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | 1965 | 2019/2019 |
61 | Nguyễn Duy Ánh | Nam | 1966 | 2022/2022 |
IX | Trường Đại học Luật | |||
62 | Đào Trí Úc | Nam | 1948 | 2002/2002 |
63 | Đỗ Ngọc Quang | Nam | 1953 | 2002/2002 |
64 | Phạm Hồng Thái | Nam | 1953 | 2007/2007 |
65 | Lê Văn Cảm | Nam | 1954 | 2009/2009 |
66 | Hoàng Thị Kim Quế | Nữ | 1955 | 2009/2009 |
67 | Nguyễn Bá Diến | Nam | 1956 | 2016/2016 |
68 | Vũ Công Giao | Nam | 1968 | 2023/2023 |
X | Trường Quốc tế | |||
69 | Hồ Tú Bảo | Nam | 1952 | 1998/1998 |
70 | Nguyễn Đức Khương | Nam | 1978 | 2013/2013 |
71 | Nguyễn Đức Thuận | Nam | 1949 | 2013/2013 |
72 | Phan Xuân Minh | Nữ | 1953 | 2016/2016 |
73 | Lê Trung Thành | Nam | 1980 | 2024/2024 |
XI | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật | |||
74 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 1965 | 2023/2023 |
XII | Viện Công nghệ Thông tin | |||
75 | Trần Xuân Tú | Nam | 1977 | 2023/2023 |
76 | Vũ Đức Thi | Nam | 1949 | 2010/2011 |
77 | Đinh Dũng | Nam | 1951 | 1991/1991 |
78 | Koichiro Ishibashi | Nam | 1958 | 2011 |
XIII | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | |||
79 | Phạm Hồng Tung | Nam | 1963 | 2015/2015 |
80 | Trương Quang Hải | Nam | 1952 | 2007/2007 |
XIV | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | |||
81 | Nguyễn Tiến Thảo | Nam | 1977 | 2019/2020 |
XV | Trường Quản trị và Kinh doanh | |||
82 | Nguyễn Xuân Yêm | Nam | 1957 | 2002/2002 |
83 | Bùi Minh Thanh | Nam | 1959 | 2017/2017 |