STT | Tên ngành,
chuyên ngành đào tạo | CTĐT chuẩn | CTĐT
đặc thù (*) | Tổng |
I. Trường Đại học Công nghệ |
1 | Công nghệ thông tin | 1 |
|
|
2 | Công nghệ thông tin (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
3 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | 1 |
|
|
4 | Kỹ thuật máy tính | 1 |
|
|
5 | Kỹ thuật Robot (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
6 | Kỹ thuật năng lượng (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
7 | Vật lý kỹ thuật | 1 |
|
|
8 | Cơ kỹ thuật | 1 |
|
|
9 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 1 |
|
|
10 | Công nghệ Hàng không vũ trụ (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 1 |
|
|
12 | Công nghệ nông nghiệp(CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
14 | Khoa học Máy tính (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
15 | Hệ thống thông tin (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
16 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
17 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
18 | Trí tuệ nhân tạo | 1 |
|
|
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
|
|
|
1 | Toán học | 1 |
|
|
2 | Toán học (CTĐT tài năng) |
| 1 |
|
3 | Toán học (CTĐT tiên tiến) |
| 1 |
|
4 | Toán cơ |
|
|
|
5 | Toán - Tin | 1 |
|
|
6 | Khoa học Máy tính và thông tin (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
7 | Khoa học dữ liệu (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
8 | Vật lý học | 1 | |
|
9 | Vật lý học (CTĐT tài năng) |
| 1 |
|
10 | Vật lý học (CTĐT chuẩn quốc tế) |
| 1 |
|
11 | Khoa học vật liệu | 1 |
|
|
12 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 1 |
|
|
13 | Kĩ thuật điện tử và tin học (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
14 | Hóa học | 1 |
|
|
15 | Hóa học (CTĐT tài năng) |
| 1 |
|
16 | Hóa học (CTĐT tiên tiến) |
| 1 |
|
17 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 1 |
|
|
18 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
19 | Hóa dược (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
20 | Sinh học | 1 |
|
|
21 | Sinh học (CTĐT chuẩn quốc tế) |
| 1 |
|
22 | Sinh học (CTĐT tài năng) |
| 1 |
|
23 | Công nghệ sinh học | 1 |
|
|
24 | Công nghệ sinh học (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
25 | Địa lý tự nhiên | 1 |
|
|
26 | Địa lý tự nhiên (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
27 | Khoa học thông tin địa không gian (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
28 | Quản lý đất đai | 1 |
|
|
29 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
30 | Khoa học môi trường | 1 |
|
|
31 | Khoa học môi trường (CTĐT tiên tiến) |
| 1 |
|
32 | Khoa học môi trường (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
33 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 1 |
|
|
34 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
35 | Khoa học và công nghệ thực phẩm (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
36 | Khí tượng và khí hậu học | 1 |
|
|
37 | Hải dương học | 1 |
|
|
38 | Tài nguyên và môi trường nước (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
39 | Địa chất học | 1 |
|
|
40 | Địa chất học(CTĐT CLC) |
| 1 |
|
41 | Địa chất học (CTĐT chuẩn quốc tế) |
| 1 |
|
42 | Kỹ thuật địa chất | 1 |
|
|
43 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 1 |
|
|
44 | Khoa học đất | 1 |
|
|
45 | Khí tượng học (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
46 | Thủy văn | 1 |
|
|
47 | Thủy văn (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
48 | Hải dương học (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
49 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường (CTĐT thí điểm) | 1 |
|
|
50 | Sinh dược học | | | |
| Môi trường, Sức khỏe và An toàn | | | |
III. Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
1 | Báo chí | 1 |
|
|
2 | Báo chí (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
3 | Chính trị học | 1 |
|
|
4 | Công tác xã hội | 1 |
|
|
5 | Đông Nam Á học | 1 |
|
|
6 | Đông phương học | 1 |
|
|
7 | Hàn Quốc học | 1 |
|
|
8 | Hán Nôm | 1 |
|
|
9 | Khoa học quản lý | 1 |
|
|
10 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
11 | Lịch sử | 1 |
|
|
12 | Lưu trữ học | 1 |
|
|
13 | Ngôn ngữ học | 1 |
|
|
14 | Nhân học | 1 |
|
|
15 | Nhật Bản học | 1 |
|
|
16 | Quan hệ công chúng | 1 |
|
|
17 | Quản lí thông tin | 1 |
|
|
18 | Quản lí thông tin (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 1 |
|
|
20 | Quản trị khách sạn | 1 |
|
|
21 | Quản trị văn phòng | 1 |
|
|
22 | Quốc tế học | 1 |
|
|
23 | Quốc tế học (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
24 | Tâm lý học | 1 |
|
|
25 | Thông tin - thư viện | 1 |
|
|
26 | Tôn giáo học | 1 |
|
|
27 | Triết học | 1 |
|
|
28 | Văn hóa học | 1 |
|
|
29 | Văn học | 1 |
|
|
30 | Việt Nam học | 1 |
|
|
31 | Xã hội học | 1 |
|
|
IV. Trường Đại học Ngoại ngữ |
|
|
|
1 | Sư phạm tiếng Anh | 1 |
|
|
2 | Ngôn ngữ Anh (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
3 | Ngôn ngữ Nga | 1 |
|
|
4 | Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
5 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 1 |
|
|
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
7 | Sư phạm Tiếng Đức | 1 |
|
|
8 | Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
9 | Sư phạm tiếng Nhật | 1 |
|
|
10 | Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
11 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 1 |
|
|
12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
13 | Ngôn ngữ Ảrập | 1 |
|
|
14 | Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia | | | |
V. Trường Đại học Kinh tế |
|
|
|
1 | Quản trị kinh doanh (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
2 | Tài chính - Ngân hàng (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
3 | Kế toán (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
4 | Kinh tế quốc tế (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
5 | Kinh tế (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
6 | Kinh tế phát triển (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
7 | Quản trị kinh doanh (CTĐT dành cho các tài năng thể thao) |
| 1 |
|
VI. Trường Đại học Giáo dục |
|
|
|
1 | Sư phạm Toán học | 1 |
|
|
2 | Sư phạm Vật lý | 1 |
|
|
3 | Sư phạm Hóa học | 1 |
|
|
4 | Sư phạm Sinh học | 1 |
|
|
5 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 1 |
|
|
6 | Sư phạm Ngữ văn | 1 |
|
|
7 | Sư phạm Lịch sử | 1 |
|
|
8 | Sư phạm lịch sử và địa lí | 1 |
|
|
9 | Quản trị trường học | 1 |
|
|
10 | Quản trị công nghệ giáo dục | 1 |
|
|
11 | Quản trị chất lượng giáo dục | 1 |
|
|
12 | Tham vấn học đường | 1 |
|
|
13 | Khoa học giáo dục | 1 |
|
|
14 | Giáo dục tiểu học | 1 |
|
|
15 | Giáo dục mầm non | 1 |
|
|
VII. Trường Đại học Việt Nhật |
|
|
|
1 | Nhật Bản học | 1 |
|
|
2 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
3 | Nông nghiệp thông minh và bền vững (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
4 | Kỹ thuật xây dựng (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
5 | Kỹ thuật cơ điện tử
| | | |
6 | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe
| | | |
VIII. Trường ĐH Y Dược |
|
|
|
1 | Y khoa | 1 |
|
|
2 | Dược học | 1 |
|
|
3 | Răng - Hàm - Mặt (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
4 | Điều dưỡng | 1 |
|
|
5 | Kĩ thuật hình ảnh y học | 1 |
|
|
6 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | 1 |
|
|
IX. Trường Quốc tế |
|
|
|
1 | Kinh doanh quốc tế (CTĐT thí điểm) |
| 1 |
|
2 | Kế toán, phân tích và kiểm toán (CTĐT thí điểm) |
| 1 |
|
3 | Hệ thống thông tin quản lí (CTĐT thí điểm) |
| 1 |
|
4 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (CTĐT thí điểm) |
| 1 |
|
5 | Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP – Malaysia) |
| 1 |
|
6 | Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) |
| 1 |
|
7 | Tin học và kĩ thuật máy tính (CTĐT LKQT do ĐHQGHN cấp bằng) |
| 1 |
|
8 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh và Công nghệ thông tin) |
| 1 |
|
9 | Kỹ sư Tự động hóa và tin học |
| 1 |
|
10 | Công nghệ thông tin ứng dụng |
| 1 |
|
11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số |
| 1 |
|
12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics |
| 1 |
|
X. Trường Quản trị và Kinh doanh |
|
|
|
1 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ |
| 1 |
|
2 | Marketing và Truyền thông |
| 1 |
|
3 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài |
| 1 |
|
4 | Quản trị và An ninh |
| 1 |
|
XI. Trường Đại học Luật |
|
|
|
1 | Luật | 1 |
|
|
2 | Luật (CTĐT CLC) |
| 1 |
|
3 | Luật kinh doanh | 1 |
|
|
4 | Luật thương mại quốc tế | 1 |
|
|
XII. Khoa Các khoa học liên ngành |
|
|
|
1 | Quản trị thương hiệu (CTĐT thí điểm) |
| 1 |
|
2 | Quản trị tài nguyên và di sản (CTĐT thí điểm) |
| 1 |
|
3 | Quản lý giải trí và sự kiện |
| 1 |
|
4 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững |
| 1 |
|
5 | Thiết kế sáng tạo | | | |