Số liệu tính đến 15/10/2013
STT | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận GS | |
Nam | Nữ | |||
I. Cơ quan ĐHQGHN | ||||
1 | Mai Trọng Nhuận | 1952 | 1996 | |
2 | Vũ Minh Giang | 1951 | 2002 | |
3 | Nguyễn Hữu Đức | 1958 | 2004 | |
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | ||||
4 | Nguyễn Văn Mậu | 1949 | 1996 | |
5 | Nguyễn Hữu Việt Hưng | 1954 | 2002 | |
6 | Nguyễn Quang Báu | 1954 | 2002 | |
7 | Trần Tân Tiến | 1949 | 2002 | |
8 | Phạm Kỳ Anh | 1949 | 2002 | |
9 | Nguyễn Xuân Hãn | 1948 | 2002 | |
10 | Nguyễn Hoàng Lương | 1953 | 2002 | |
11 | Phạm Hùng Việt | 1953 | 2003 | |
12 | Đinh Văn Ưu | 1950 | 2005 | |
13 | Nguyễn Hữu Dư | 1954 | 2006 | |
14 | Đặng Hùng Thắng | 1953 | 2007 | |
15 | Bạch Thành Công | 1952 | 2007 | |
16 | Nguyễn Huy Sinh | 1950 | 2007 | |
17 | Lưu Tuấn Tài | 1950 | 2010 | |
18 | Phan Văn Tân | 1955 | 2010 | |
19 | Hà Huy Bằng | 1961 | 2011 | |
20 | Nguyễn Cao Huần | 1952 | 2005 | |
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||
21 | Trần Chí Dõi | 1953 | 2005 | |
22 | Mai Ngọc Chừ | 1950 | 2006 | |
23 | Nguyễn Văn Khánh | 1955 | 2007 | |
24 | Trần Thị Minh Đức | 1954 | 2010 | |
25 | Vũ Đức Nghiệu | 1954 | 2012 | |
IV. Trường Đại học Ngoại Ngữ | ||||
26 | Nguyễn Hòa | 1956 | 2007 | |
27 | Nguyễn Văn Quang | 1955 | 2009 | |
V. Trường Đại học Công nghệ | ||||
28 | Nguyễn Năng Định | 1950 | 2007 | |
29 | Nguyễn Thanh Thủy | 1960 | 2010 | |
VI. Trường Đại học Giáo dục | ||||
30 | Nguyễn Hữu Châu | 1948 | 2005 | |
31 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 1955 | 2010 | |
VII. Khoa Sau đại học | ||||
32 | Nguyễn Hữu Công | 1949 | 2002 | |
33 | Hoàng Văn Vân | 1955 | 2007 | |
VIII. Khoa Luật | ||||
34 | Đào Trí Úc | 1948 | 2002 | |
35 | Phạm Hồng Thái | 1953 | 2007 | |
36 | Lê Văn Cảm | 1954 | 2009 | |
37 | Nguyễn Đăng Dung | 1952 | 2009 | |
38 | Hoàng Thị Kim Quế | 1955 | 2009 | |
IX. Khoa Y dược | ||||
39 | Trương Việt Dũng | 5/5/1905 | ||
IX. Viện Công nghệ Thông tin | ||||
40 | Đinh Dũng | 1951 | 1991 | |
X. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | ||||
41 | Nguyễn Quang Ngọc | 1952 | 2007 | |
42 | Trương Quang Hải | 1952 | 2007 | |
Tổng | 39 | 3 |