Thời gian: Sẽ có thông báo cụ thể khi có lịch chính thức
TT | Họ và tên | Khóa học | Khoa |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (6 sinh viên) | |||
1 | Trần Thị Hương Giang | QH-2012-T | Vật lý |
2 | Phạm Quỳnh Thêu | QH-2010-T | Công nghệ Môi trường |
3 | Trần Thị Nhài | QH-2012-T | Thủy văn |
4 | Đỗ Thị Tuyến | QH-2011-T | Địa lý |
5 | Nguyễn Thị Hoan | QH-2013-T | Toán Cơ tin học |
6 | Nguyễn Thị Thúy | QH-2013-T | Y đa khoa |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (6 sinh viên) | |||
7 | Nguyễn Duy Kết | QH-2013-X | Khoa học chính trị |
8 | Nguyễn Thị Hương | QH-2011-X | Lưu trữ học và Quản trị Văn phòng |
9 | Nguyễn Văn Phải | QH-2010-X | Nhân học |
10 | Vũ Thị Thảo | QH-2011-X | Triết học |
11 | Nguyễn Thị Hà | QH-2013-X | Xã hội học |
12 | Lê Thị Thủy | QH-2013-X | Việt Nam học và Tiếng Việt |
Trươờng Đại học Ngoại ngữ (2 sinh viên) | |||
13 | Lã Thị Thanh Nga | QH-2011-F | Ngôn ngữ và Văn hóa Phương Tây |
14 | Nguyễn Thị Nhung | QH-2012-F | Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp |
Trươờng Đại học Công nghệ (6 sinh viên) | |||
15 | Trần Văn Hiến | QH-2010-I | Công nghệ Thông tin |
16 | Phạm Đình Toại | QH-2010-I | Công nghệ Điện tử Viễn thông |
17 | Phan Văn Chương | QH-2010-I | Hệ thống Thông tin |
18 | Hoàng Văn Thắng | QH-2010-I | Công nghệ Thông tin |
19 | Hoàng Văn Quân | QH-2010-I | Công nghệ Cơ điện tử |
20 | Đồng Bá Hùng | QH-2011-I | Công nghệ Điện tử Viễn thông |
Trường Đại học Kinh tế (5 sinh viên) | |||
21 | Nguyễn Duy Quân | QH-2010-E | Tài chính - Ngân hàng |
22 | Nguyễn Thị Hậu | QH-2011-E | Tài chính - Ngân hàng |
23 | Hà Hiểu Huế | QH-2010-E | Kinh tế phát triển |
24 | Mai Thị Nhung | QH-2011-E | Kinh tế và Kinh doanh quốc tế |
25 | Tống Thị Mai | QH-2013-E | Quản trị kinh doanh |
Đại học Giáo dục (1 sinh viên) | |||
26 | Vũ Thị Ngân | QH-2010-S | Sư phạm Toán học |
Khoa Luật (4 sinh viên) | |||
27 | Nguyễn Văn Viện | QH-2011-L | Luật học |
28 | Lương Thùy Dung | QH-2011-L | Luật học |
29 | Hà Thị Dung | QH-2011-L | Luật học |
30 | Đặng Văn Giang | QH-2012-L | Luật học |