ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN ĐỢT I
VÀO ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI NĂM 2005
(Đối với thí sinh thuộc KV 3 và đối tượng là học sinh phổ thông)
TT | Ngành/Đơn vị | Mã ngành | Chỉ tiêu | Khối thi | Điểm chuẩn | Số TS trúng tuyển đợt 1 |
I | KHOA KINH TẾ | QHE | 345 | 298 | ||
1. | Kinh tế chính trị | 401 | 60 | A | 21.0 | 39 |
D1,2,3,4 | 21.0 | |||||
2. | Kinh tế đối ngoại | 402 | 110 | A | 24.0 | 91 |
D1,2,3,4 | 24.0 | |||||
3. | Quản trị Kinh doanh | 403 | 100 | A | 24.0 | 98 |
D1,2,3,4 | 23.5 | |||||
4. | Tài chính - Ngân hàng | 404 | 75 | A | 24.5 | 70 |
D1,2,3,4 | 24.5 | |||||
II | TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ | QHI | 500 | 475 | ||
1 | Công nghệ thông tin | 105 | 285 | A | 25.5 | 254 |
2 | Công nghệ Điện tử Viễn thông | 109 | 105 | A | 26.5 | 129 |
3 | Vật lý kỹ thuật | 115 | 55 | A | 22.5 | 46 |
4 | Cơ học kỹ thuật | 116 | 55 | A | 22.0 | 46 |
III | KHOA LUẬT | QHL | 280 | 200 | ||
1 | Luật học | 505 | 210 | A | 21.0 | 141 |
C | 19.0 | |||||
D 1,2,3,4 | 18.0 | |||||
2 | Luật Kinh doanh | 506 | 70 | A | 21.5 | 59 |
D 1,2,3,4 | 21.0 | |||||
IV | KHOA SƯ PHẠM | QHS | 300 | 289 | ||
1 | Toán học | 111 | 50 | A | 26.5 | 48 |
2 | Vật lý | 113 | 50 | A | 25.5 | 49 |
3 | Hoá học | 207 | 50 | A | 27.0 | 59 |
4 | Sinh học | 304 | 50 | A | 23.0 | 51 |
B | 24.5 | |||||
5 | Ngữ văn | 611 | 50 | C | 21.0 | 41 |
D 1,2,3,4 | 20.0 | |||||
6 | Lịch sử | 613 | 50 | C | 21.0 | 41 |
D 1,2,3,4 | 21.0 | |||||
V | TRƯỜNG ĐHKHTN | QHT | 1.100 | 806 | ||
1 | Toán học | 101 | 65 | A | 22.5 | 57 |
2 | Toán cơ | 102 | 40 | A | 22.5 | 21 |
3 | Toán - Tin ứng dụng | 103 | 100 | A | 24.0 | 49 |
4 | Vật lý | 106 | 120 | A | 21.5 | 101 |
5 | Công nghệ hạt nhân | 108 | 30 | A | 21.5 | 7 |
6 | KT-TV-HD học | 110 | 70 | A | 20.0 | 24 |
7 | Hoá học | 201 | 90 | A | 26.0 | 76 |
8 | Công nghệ hoá học | 202 | 70 | A | 23.0 | 59 |
9 | Thổ nhưỡng | 203 | 30 | A | 20.0 | 31 |
B | 22.0 | |||||
10 | Địa lý | 204 | 65 | A | 20.0 | 26 |
11 | Địa chính | 205 | 50 | A | 20.0 | 30 |
12 | Địa chất | 206 | 55 | A | 20.0 | 12 |
13 | Địa KT- Địa MTrường | 208 | 50 | A | 20.0 | 8 |
14 | Sinh học | 301 | 85 | B | 25.0 | 99 |
15 | Công nghệ Sinh học | 302 | 50 | B | 26.0 | 61 |
16 | KH Môi trường | 303 | 80 | A | 22.5 | 94 |
B | 25.0 | |||||
17 | CN Môi trường | 305 | 50 | A | 21.0 | 51 |
V | TRƯỜNG ĐH N.NGỮ | QHF | 1.200 | 1.019 | ||
1 | Tiếng Anh phiên dịch | 701 | 490 | D1 | 26.0 | 422 |
Tiếng Anh sư phạm | 27.0 | |||||
2 | Tiếng Nga phiên dịch | 702 | 125 | D1 | 25.0 | 78 |
D2 | 25.0 | |||||
Tiếng Nga sư phạm | D1 | 26.0 | ||||
D2 | 26.0 | |||||
3 | Tiếng Pháp phiên dịch | 703 | 220 | D3 | 27.0 | 205 |
Tiếng Pháp sư phạm | 28.0 | |||||
4 | Tiếng Trung phiên dịch | 704 | 175 | D1 | 26.0 | 182 |
D4 | 25.0 | |||||
Tiếng Trung sư phạm | D1 | 27.0 | ||||
D4 | 27.5 | |||||
5 | Tiếng Đức phiên dịch | 705 | 80 | D1 | 25.0 | 29 |
Tiếng Đức sư phạm | 27.0 | |||||
6 | Tiếng Nhật phiên dịch | 706 | 80 | D1 | 26.5 | 86 |
Tiếng Nhật sư phạm | 29.0 | |||||
7 | Tiếng Hàn | 707 | 30 | D1 | 25.0 | 17 |
VI | TRƯỜNG ĐHKHXH&NV | QHX | 1.310 | 1.071 | ||
1 | Tâm lý | 501 | 80 | C | 19.0 | 61 |
D1,2,3,4 | 18.5 | |||||
2 | Khoa học quản lý | 502 | 130 | C | 20.0 | 122 |
D1,2,3,4 | 19.0 | |||||
3 | Xã hội học | 503 | 90 | C | 20.0 | 87 |
D1,2,3,4 | 19.0 | |||||
4 | Triết học | 504 | 90 | C | 18.0 | 68 |
D1,2,3,4 | 18.0 | |||||
5 | Văn học | 601 | 110 | C | 20.0 | 85 |
D1,2,3,4 | 19.0 | |||||
6 | Ngôn ngữ | 602 | 100 | C | 18.0 | 77 |
D1,2,3,4 | 18.0 | |||||
7 | Lịch sử | 603 | 110 | C | 20.0 | 95 |
D1,2,3,4 | 20.0 | |||||
8 | Báo chí | 604 | 100 | C | 20.5 | 95 |
D1,2,3,4 | 20.0 | |||||
9 | Thông tin - Thư viện | 605 | 90 | C | 18.0 | 35 |
D1,2,3,4 | 18.0 | |||||
10 | Lưu trữ & Quản trị văn phòng | 606 | 80 | C | 20.0 | 75 |
D1,2,3,4 | 18.5 | |||||
11 | Đông phương học | 607 | 100 | C | 21.0 | 76 |
D1,2,3,4 | 19.5 | |||||
12 | Quốc tế học | 608 | 100 | C | 19.0 | 74 |
D1,2,3,4 | 19.0 | |||||
13 | Du lịch | 609 | 100 | C | 20.5 | 97 |
D1,2,3,4 | 19.0 | |||||
14 | Hán Nôm | 610 | 30 | C | 18.0 | 24 |
D1,2,3,4 | 18.0 | |||||
TỔNG | 5.035 | 4.158 |