Điểm chuẩn trúng tuyển ĐHCQ năm 2019 của ĐHQGHN
Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm chuẩn trúng tuyển hệ đại học chính quy năm 2019 của các ngành/chương trình đào tạo, cụ thể như sau: |
TT | Mã trường | Mã ngành/Nhóm ngành | Tên nhóm ngành/ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn | Ghi chú | | | 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN | | | | | | | Nhóm ngành (CN1): Công nghệ thông tin | | 1 | QHI | CN1 | Công nghệ thông tin | A00 | 25.85 | A01 | 25.85 | | | | | | | 2 | QHI | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | | | | | | 3 | QHI | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | | | | | | | Nhóm ngành (CN2): Máy tính và Robot | | 4 | QHI | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00 | 24.45 | A01 | 24.45 | | | | | | | 5 | QHI | Kỹ thuật Robot | | | | | | | Nhóm ngành (CN3): Vật lí kĩ thuật | | | | | | | | | | | 6 | QHI | CN3 | Kỹ thuật năng lượng | A00 | 21 | A01 | 21 | | | | | | | 7 | QHI | Vật lý kỹ thuật | | | | | | 8 | QHI | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00 | 23.15 | A01 | 23.15 | | | | | | | 9 | QHI | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00 | 20.25 | A01 | 20.25 | | | | | | | 10 | QHI | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | A00 | 22.25 | A01 | 22.25 | | | | | | | 11 | QHI | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 24.65 | A01 | 24.65 | | | | | | | 12 | QHI | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00 | 20 | A01 | 20 | B00 | 20 | | | | | | Nhóm ngành (CN8): Công nghệ thông tin (CTĐT CLC theo TT23/2014/TT-BGDĐT) | | 13 | QHI | CN8 | Khoa học Máy tính (CTĐT CLC TT23 | A00 | 25 | A01 | 25 | | | | | | | 14 | QHI | Hệ thống thông tin (CTĐT CLC TT23) | | | | | | | 15 | QHI | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CTĐT CLC TT23) | A00 | 23.1 | A01 | 23.1 | | | | | | | 16 | QHI | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT CLC TT23) | A00 | 23.1 | A01 | 23.1 | | | | | | | 2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN | | | | | | | | | | | 1 | QHT | QHT01 | Toán học | A00 | 20 | A01 | 20 | D07 | 20 | D08 | 20 | | | 2 | QHT | QHT02 | Toán tin | A00 | 22 | A01 | 22 | D07 | 22 | D08 | 22 | | | 3 | QHT | QHT03 | Vật lí học | A00 | 18 | A01 | 18 | B00 | 18 | C01 | 18 | | | 4 | QHT | QHT04 | Khoa học vật liệu | A00 | 16.25 | A01 | 16.25 | B00 | 16.25 | C01 | 16.25 | | | 5 | QHT | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00 | 16.25 | A01 | 16.25 | B00 | 16.25 | C01 | 16.25 | | | 6 | QHT | QHT06 | Hoá học | A00 | 20.5 | B00 | 20.5 | D07 | 20.5 | | | | | 7 | QHT | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 21.75 | B00 | 21.75 | D07 | 21.75 | | | | | 8 | QHT | QHT08 | Sinh học | A00 | 20 | A02 | 20 | B00 | 20 | D08 | 20 | | | 9 | QHT | QHT09 | Công nghệ sinh học | A00 | 22.75 | A02 | 22.75 | B00 | 22.75 | D08 | 22.75 | | | 10 | QHT | QHT10 | Địa lí tự nhiên | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D10 | 16 | | | 11 | QHT | QHT12 | Quản lý đất đai | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D10 | 16 | | | 12 | QHT | QHT13 | Khoa học môi trường | A00 | 17 | A01 | 17 | B00 | 17 | D07 | 17 | | | 13 | QHT | QHT14 | Khoa học đất | A00 | 17 | A01 | 17 | B00 | 17 | D07 | 17 | | | 14 | QHT | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 17 | A01 | 17 | B00 | 17 | D07 | 17 | | | 15 | QHT | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | 16 | QHT | QHT17 | Hải dương học | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | 17 | QHT | QHT18 | Địa chất học | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | 18 | QHT | QHT19 | Kỹ thuật địa chất | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | 19 | QHT | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | 20 | QHT | QHT40 | Máy tính và khoa học thông tin** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 20.75 | A01 | 20.75 | D07 | 20.75 | D08 | 20.75 | CTĐT Chất lượng cao | | 21 | QHT | QHT41 | Hoá học **(CTĐT Tiên tiến) | A00 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | | 22 | QHT | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | | 23 | QHT | QHT43 | Hoá dược** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 20.25 | B00 | 20.25 | D07 | 20.25 | | | | 24 | QHT | QHT44 | Công nghệ sinh học ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 18.75 | A02 | 18.75 | B00 | 18.75 | D08 | 18.75 | | 25 | QHT | QHT45 | Khoa học môi trường ** (CTĐT tiên tiến) | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 26 | QHT | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 27 | QHT | QHT90 | Máy tính và khoa học thông tin* | A00 | 23.5 | A01 | 23.5 | D07 | 23.5 | D08 | 23.5 | CTĐT chuẩn | | 28 | QHT | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian* | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D10 | 16 | | 29 | QHT | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN (1.950 chỉ tiêu) | | | | | | 1 | QHX | QHX01 | Báo chí | A00 | 21.75 | C00 | 26 | D01:22.5, D03:19.5, D04:20.25 | D78:23, D82:20, D83:20 | | | 2 | QHX | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC TT23) | A00 | 18 | C00 | 21.25 | D01:19.75, D03:18, D04:19 | D78:19.75, D82:18, D83:18 | | | 3 | QHX | QHX02 | Chính trị học | A00 | 19 | C00 | 23 | D01:19.5, D03:18, D04:17.5 | D78:19.5, D82:18, D83:18 | | | 4 | QHX | QHX03 | Công tác xã hội | A00 | 18 | C00 | 24.75 | D01:20.75, D03:21, D04:18 | D78:20.75, D82:18, D83:18 | | | 5 | QHX | QHX04 | Đông Nam Á học | A00 | 20.5 | C00 | 27 | D01:22, D03:20, D04:20.5 | D78:23, D82:18, D83:18 | | | 6 | QHX | QHX05 | Đông phương học | | | C00 | 28.5 | D01:24.75, D03:20, D04:22 | D78:24.75, D82:20, D83:19.25 | | | 7 | QHX | QHX06 | Hán Nôm | | | C00 | 23.75 | D01:21.5, D03:18, D04:20 | D78:21, D82:18, D83:18.5 | | | 8 | QHX | QHX07 | Khoa học quản lý | A00 | 21 | C00 | 25.75 | D01:21.5, D03:18.5, D04:20 | D78:21.75, D82:18, D83:18 | | | 9 | QHX | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC TT23) | A00 | 19 | C00 | 19 | D01:16, D03:19, D04:18 | D78:16.5, D82:18, D83:18 | | | 10 | QHX | QHX08 | Lịch sử | | | C00 | 22.5 | D01:19, D03:18, D04:18 | D78:19, D82:18, D83:18 | | | 11 | QHX | QHX09 | Lưu trữ học | A00 | 17 | C00 | 22 | D01:19.5, D03:18, D04:18 | D78:19.5, D82:18, D83:18 | | | 12 | QHX | QHX10 | Ngôn ngữ học | | | C00 | 23.75 | D01:21.5, D03:22, D04:19 | D78:21.5, D82:18, D83:18.75 | | | 13 | QHX | QHX11 | Nhân học | A00 | 17 | C00 | 21.25 | D01:18, D03:18, D04:18 | D78:19, D82:18, D83:18.25 | | | 14 | QHX | QHX13 | Quan hệ công chúng | | | C00 | 26.75 | D01:23.75, D03:21.25, D04:21.25 | D78:24, D82:20, D83:19.75 | | | 15 | QHX | QHX14 | Quản lý thông tin | A00 | 21 | C00 | 23.75 | D01:21.5, D03:18.5, D04:18 | D78:21, D82:18, D83:18 | | | 16 | QHX | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC TT23) | A00 | 17 | C00 | 18 | D01:16.75, D03:18, D04:18 | D78:16.75, D82:18, D83:18 | | | 17 | QHX | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | | | | | D01:23.75, D03:19.5, D04:21.5 | D78:24.25, D82:19.25, D83:20 | | | 18 | QHX | QHX16 | Quản trị khách sạn | | | | | D01:23.5, D03:23, D04:21.75 | D78:23.75, D82:19.5, D83:20 | | | 19 | QHX | QHX17 | Quản trị văn phòng | A00 | 21.75 | C00 | 25.5 | D01:22, D03:21, D04:20 | D78:22.25, D82:18, D83:18 | | | 20 | QHX | QHX18 | Quốc tế học | A00 | 21 | C00 | 26.5 | D01:22.75, D03:18.75, D04:19 | D78:23, D82:18, D83:18 | | | 21 | QHX | QHX19 | Tâm lý học | A00 | 22.5 | C00 | 25.5 | D01:22.75, D03:21, D04:19.5 | D78:23, D82:23, D83:18 | | | 22 | QHX | QHX20 | Thông tin – thư viện | A00 | 17.5 | C00 | 20.75 | D01:17.75, D03:18, D04:18 | D78:17.5, D82:18, D83:18 | | | 23 | QHX | QHX21 | Tôn giáo học | A00 | 17 | C00 | 18.75 | D01:17, D03:17, D04:17 | D78:17, D82:17, D83:17 | | | 24 | QHX | QHX22 | Triết học | A00 | 17.75 | C00 | 19.5 | D01:17.5, D03:18, D04:18 | D78:17.5, D82:18, D83:18 | | | 25 | QHX | QHX23 | Văn học | | | C00 | 22.5 | D01:20, D03:18, D04:18 | D78:20, D82:18, D83:18 | | | 26 | QHX | QHX24 | Việt Nam học | | | C00 | 25 | D01:21, D03:18, D04:18 | D78:21, D82:18, D83:18 | | | 27 | QHX | QHX25 | Xã hội học | A00 | 18 | C00 | 23.5 | D01:21, D03:20, D04:18 | D78:19.75, D82:18, D83:18 | | | 28 | QHX | QHX12 | Nhật Bản học | | | | | D01:24, D04:20, D06:22.5 | D78:24.5, D81:21.75, D83:19 | | | 4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN | | | | | | 1 | QHF | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.5 | D78 | 35.5 | D90 | 35.5 | | | Thang điểm 40, điểm môn ngoại ngữ nhân đôi | | 2 | QHF | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 34.45 | D78 | 34.45 | D90 | 34.45 | | | | 3 | QHF | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 28.57 | D02 | 28.57 | D78 | 28.57 | D90 | 28.57 | | 4 | QHF | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 32.48 | D03 | 32.48 | D78 | 32.48 | D90 | 32.48 | | 5 | QHF | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01 | 34.7 | D04 | 34.7 | D78 | 34.7 | D90 | 34.7 | | 6 | QHF | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 32.3 | D05 | 32.3 | D78 | 32.3 | D90 | 32.3 | | 7 | QHF | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01 | 34.52 | D06 | 34.52 | D78 | 34.52 | D90 | 34.52 | | 8 | QHF | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01 | 34.08 | D78 | 34.08 | D90 | 34.08 | | | | 9 | QHF | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01 | 28.63 | D78 | 28.63 | D90 | 28.63 | | | | 10 | QHF | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (CTĐT CLC TT23) | D01 | 31.32 | D78 | 31.32 | D90 | 31.32 | | | | 11 | QHF | 7220203CLC | Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC TT23) | D01 | 26.02 | D03 | 26.02 | D78 | 26.02 | D90 | 26.02 | | 12 | QHF | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC TT23) | D01 | 32.03 | D04 | 32.03 | D78 | 32.03 | D90 | 32.03 | | 13 | QHF | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC TT23) | D01 | 27.78 | D05 | 27.78 | D78 | 27.78 | D90 | 27.78 | | 14 | QHF | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC TT23) | D01 | 31.95 | D06 | 31.95 | D78 | 31.95 | D90 | 31.95 | | 15 | QHF | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (CTĐT CLC TT23) | D01 | 32.77 | D78 | 32.77 | D90 | 32.77 | | | | | | | | | | | | | | | | | | 5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN | | | | | | 1 | QHE | QHE01 | Kinh tế phát triển | A00 | 23.5 | A01 | 23.5 | D01 | 23.5 | C04 | 23.5 | Thang điểm 30 | | 2 | QHE | QHE40 | Quản trị kinh doanh (CTĐT CLC TT23) | A01 | 29.6 | D01 | 29.6 | D09 | 29.6 | D10 | 29.6 | Thang điểm 40, điểm môn Tiếng Anh đạt từ 4.0/10.0 trở lên | | 3 | QHE | QHE41 | Tài chính - Ngân hàng (CTĐT CLC TT23) | A01 | 28.08 | D01 | 28.08 | D09 | 28.08 | D10 | 28.08 | | 4 | QHE | QHE42 | Kế toán (CTĐT CLC TT23) | A01 | 28.07 | D01 | 28.07 | D09 | 28.07 | D10 | 28.07 | | 5 | QHE | QHE43 | Kinh tế quốc tế (CTĐT CLC TT23) | A01 | 31.06 | D01 | 31.06 | D09 | 31.06 | D10 | 31.06 | | 6 | QHE | QHE44 | Kinh tế (CTĐT CLC TT23) | A01 | 27.08 | D01 | 27.08 | D09 | 27.08 | D10 | 27.08 | | 6 | QHE | QHE80 | Quản trị kinh doanh (CTĐT LKQT với ĐH Troy - Hoa Kỳ) | A01 | 23.45 | D01 | 23.45 | D07 | 23.45 | D08 | 23.45 | | 6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN | | | | | | Nhóm ngành (GD1): Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên | | | 1 | QHS | GD1 | Sư phạm Toán | A00 | 19.5 | A16 | 19.5 | B00 | 19.5 | D90 | 19.5 | | | 2 | QHS | Sư phạm Vật lí | | 3 | QHS | Sư phạm Hóa học | | 4 | QHS | Sư phạm Sinh học | | 5 | QHS | Sư phạm Khoa học tự nhiên | | Nhóm ngành (GD2): Sư phạm Ngữ văn và Khoa học xã hội | | | 6 | QHS | GD2 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 22 | D01 | 22 | D78 | 22 | C15 | 22 | | | 7 | QHS | Sư phạm Lịch sử | | Nhóm ngành (GD3): Khoa học Giáo dục | | | 8 | QHS | GD3 | Quản trị trường học | A00 | 16 | A16 | 16 | D01 | 16 | C15 | 16 | | | 9 | QHS | Quản trị Công nghệ giáo dục | | 10 | QHS | Quản trị chất lượng giáo dục | | 11 | QHS | Tham vấn học đường | | 12 | QHS | Khoa học giáo dục | | 7. KHOA LUẬT, ĐHQGHN | | | 1 | QHL | 7380101 | Luật học | C00 | 25.5 | A00 | 21 | D01:21.55 | D03:18.45 | D78:22.17 | D82:18.9 | Đối với thí sinh có điểm bằng nhau ở cuối danh sách được xét theo tiêu chí phụ đã công bố tại Đề án tuyển sinh | | 2 | QHL | 7380101CLC | Luật học (CTĐT CLC TT23) | A01 | 21.2 | D01 | 21.2 | D07 | 21.2 | D78 | 21.2 | | 3 | QHL | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00 | 21.95 | A01 | 21.95 | D01 | 21.95 | D78, D82 | 21.95 | | 4 | QHL | 7380110 | Luật kinh doanh | A00 | 21.95 | A01 | 21.95 | D01,D03 | 21.95 | D78, D82 | 21.95 | | 8. KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN | | | 1 | QHY | 7720101 | Y khoa | B00 | 25.6 | | | | | | | | | 2 | QHY | 7720201 | Dược học | A00 | 24.2 | | | | | | | | 3 | QHY | 7720501CLC | Răng - Hàm - Mặt (CTĐT CLC theo đặc thù đơn vị) | B00 | 23.6 | Tiếng Anh là môn điều kiện, đạt tối thiểu 4/10 điểm | | 4 | QHY | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00 | 22.2 | | | | | | | | | 5 | QHY | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B00 | 21 | | | | | | | | 9. KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN | | | | | | 1 | QHQ | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 20.5 | A01 | 20.5 | D01, D03, D06 | 20.5 | D96, D97, DD0 | 20.5 | | | 2 | QHQ | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 18.75 | A01 | 18.75 | D01, D03, D06 | 18.75 | D96, D97, DD0 | 18.75 | | 3 | QHQ | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 17 | A01 | 17 | D01, D03, D06 | 17 | D96, D97, DD0 | 17 | | 4 | QHQ | QHQ04 | Tin học và Kĩ thuật máy tính (Chương trình LKĐT do ĐHQGHN cấp bằng) | A00 | 17 | A01 | 17 | D01, D03, D06 | 17 | D90, D91, D94 | 17 | | 5 | QHQ | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 17 | A01 | 17 | D01, D03, D06 | 17 | D96, D97, DD0 | 17 | | 10. KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH | | | 1 | QHD | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A00 | 16 | A01 | 16 | D01, D03, D04 | 16 | D90, D91, D95 | 16 | | |
|
|