Tổng hợp số liệu đào tạo tiến sĩ gian đoạn 2001-2008
STT | Năm tuyển sinh | Chỉ tiêu | Số thi trúng tuyển | Số chuyển tiếp sinh từ ThS | Số chuyển tiếp sinh từ CN | Tuyển sinh người nước ngoài | Tổng số tuyển sinh cả năm | Ghi chú | |
1 | Năm 2001 | 78 | 39 | 16 | 23 | | 78 | | |
2 | Năm 2002 | 87 | 44 | 17 | 30 | | 91 | ||
3 | Năm 2003 | 145 | 55 | 21 | 31 | 5 | 112 | ||
4 | Năm 2004 | 154 | 59 | 16 | 27 | 4 | 106 | ||
5 | Năm 2005 | 145 | 101 | 29 | 42 | 5 | 177 | ||
6 | Năm 2006 | 100 | 102 | 35 | 20 | 3 | 160 | ||
7 | Năm 2007 | 200 | 130 | 30 | 10 | 1 | 171 | ||
8 | Năm 2008 | 214 | 158 | 26 | 4 | 2 | 190 | ||
Tổng cộng: | 1.123 | 688 | 190 | 187 | 20 | 1.085 |
|