Đợt II kỳ thi tuyển sinh đại học 2008: ĐHQGHN có 34 điểm thi
Trong kỳ thi tuyển sinh đại học đợt II (khối B, C, D) năm 2008 tại ĐHQGHN có 23.238 thí sinh đăng ký dự thi (ĐKDT), 34 điểm thi, với tổng số 675 phòng thi. |
Thi Khối B:
Cụm thi |
Địa điểm thi |
Số phòng thi |
Số thí sinh ĐKDT |
Hà Nội |
Trường THPT Trần Hưng Đạo
Ngõ 477, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
29
|
1.015 |
Trường THCS Thanh Xuân Nam
Phường Thanh Xuân Nam |
18
|
540 |
Trường TH Nông nghiệp
Phố Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc |
18 |
575 |
Trường ĐHKHTN (Nhà T5)
334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
32 |
1.332 |
Trường ĐHKHTN (Nhà T4)
334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
16 |
658 |
Vinh |
Trường THPT DL Hữu Nghị |
10 |
337 |
Quy Nhơn |
|
1 |
13 |
TỔNG |
7 |
124 |
4.470 |
Thi Khối C:
Cụm thi |
Địa điểm thi |
Số phòng thi |
Số thí sinh ĐKDT |
Hà Nội |
Trường THCS Khương Đình
16 Khương Hạ, Thanh Xuân |
17 |
595 |
Trường THSP Mẫu Giáo Hà Nội
31, Khương Hạ, Khương Đình |
22 |
770 |
Trường THCS Việt Nam - Angiêri
Phố Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân |
16 |
560 |
Trường ĐHKHXH&NV (Nhà nối AB, BC)
336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuõn |
12 |
420 |
Trường ĐHKHXH&NV (Nhà G)
336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuõn |
20 |
753 |
Trường THCS Trung Hòa
Ngõ 22, phố Trung Kính, Trung Hòa |
18 |
630 |
Trường Đại học Lao động - Xã hội
43, Trần Duy Hưng |
36 |
1.260 |
Trường THPT Nhân Chính
Phố Ngụy Như KonTum
|
22 |
770 |
Trường THCS Phan Đình Giót
Số 3, Phố Nhân Hòa, Nhân Chính |
21 |
735 |
Trường Đại học Thủy Lợi (Nhà A2, A3)
175 Tây Sơn, Đống Đa, HN |
29 |
1.015 |
Trường Đại học Thủy Lợi (Nhà A4)
175 Tây Sơn, Đống Đa, HN |
16 |
560 |
Vinh |
Trường THCS Vĩnh Tân |
10 |
344 |
Quy Nhơn |
Trường THCS Ngô Văn Sở |
1 |
15 |
TỔNG |
13 |
240 |
8.427 |
Thi Khối D:
Cụm thi |
Địa điểm thi |
Số phòng thi |
Số thí sinh ĐKDT |
Hà Nội |
Trường THPT DL Lômônôxốp (Nhà A)
Đường Lê Đức Thọ, Từ Liêm |
25 |
875 |
Trường THPT DL Lômônôxốp (Nhà C)
Đường Lê Đức Thọ, Từ Liêm |
25 |
875 |
Trường THCS Mai Dịch
Ngõ 58, đường Trần Bình, Mai Dịch |
20 |
700 |
Trường TH Thương mại và Du lịch HN
Đường Phạm Văn Đồng |
40 |
1.400 |
Trường CĐ Du lịch Hà Nội (Nhà A-D)
Đường Hoàng Quốc Việt |
30 |
1.010
|
Trường CĐ Du lịch Hà Nội (Nhà B-D) 17 595
Đường Hoàng Quốc Việt |
17 |
595 |
Trường ĐH Ngoại ngữ (Giảng đờng B4) 19 5
Đường Trần Quốc Hoàn, Q. Cầu Giấy |
19 |
570 |
Trường ĐH Ngoại ngữ (THPT Chuyên ngữ) 29 1,015
Đường Phạm Văn Đồng |
29 |
1.015 |
Trường ĐH Ngoại ngữ (Nhà A2: Tầng 5 - 7)
Đường Phạm Văn Đồng |
22
|
680 |
Trường ĐH Ngoại ngữ (Nhà A2: Tầng 1 - 4)
Đường Phạm Văn Đồng |
26
|
780 |
Trường ĐH Ngoại ngữ (Khoa Pháp)
Đường Phạm Văn Đồng |
21
|
675 |
Trường ĐH Ngoại ngữ (Nhà B2)
144, Đường Xuân Thủy |
24 |
740 |
Vinh |
|
12 |
411 |
Quy Nhơn |
|
1 |
15 |
TỔNG |
14 |
311 |
10.341 |
|
|