TT | Ngành/Đơn vị | Mã ngành | Khối thi | Điểm trúng tuyển NV3 | |
I | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | QHT | |||
1 | Khí tượng-Thuỷ văn-Hải dương học | 110 | A | 18,0 | |
2 | Công nghệ biển | 112 | A | 18,0 | |
3 | Địa lý | 204 | A | 18,0 | |
4 | Địa chất | 206 | A | 18,0 | |
5 | Địa kỹ thuật - Địa môi trường | 208 | A | 18,0 | |
6 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 209 | A | 18,0 | |
7 | Sinh học | 301 | B | 24,0 | |
8 | Công nghệ sinh học | 302 | B | 25,0 | |
II | Khoa Sư phạm | QHS | |||
1 | Sư phạm Sinh học | 304 | B | 23,0 |