TT | Họ và tên | Khóa | Ngành |
1 | Hoàng Thị Mỹ Linh | QH-2011-T | Thủy văn học |
2 | Phạm Thị Ngọc Hà | QH-2011-T | Địa chất |
3 | Trần Thị Thư | QH-2011-T | Toán học |
4 | Giang Thị Thoa | QH-2011-T | Địa chính |
5 | Vũ Thị Kim Dung | QH-2011-T | Hóa học |
6 | Trần Thị Hương Giang | QH-2012-T | Sư phạm Vật lý |
7 | Trần Thị Hằng | QH-2011-X | Báo chí |
8 | Nguyễn Thị Hương | QH-2011-X | Lưu trữ học |
9 | Nguyễn Thị Thu Thủy | QH-2011-X | Ngôn ngữ học |
10 | Dương Thị Ngân | QH-2011-X | Thông tin - Thư viện |
11 | Đặng Thị Ngân | QH-2011-X | Việt Nam học |
12 | Vũ Thị Huyền | QH-2011-X | Nhân học |
13 | Đinh Thùy Linh | QH-2012-F | Nhật Bản |
14 | Trần Hà Anh | QH-2012-F | Nhật Bản |
15 | Lê Ngọc Anh | QH-2012-F | Nhật Bản |
16 | Vương Thị Hải Yến | QH-2012-I | Công nghệ thông tin |
17 | Trịnh Thị Thu | QH-2012-I | Khoa học Máy tính |
18 | Nguyễn Tuấn Anh | QH-2011-I | Công nghệ Cơ điện tử |
19 | Trương Văn Trang | QH-2012-I | Công nghệ thông tin |
20 | Nguyễn Thị Thùy Trang | QH-2011-I | Vật lý Kỹ thuật |
21 | Vũ Thị Hồng Nhung | QH-2011-E | Kinh tế quốc tế |
22 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | QH-2011-E | Tài chính - Ngân hàng |
23 | Đỗ Hồng Ngân | QH-2011-E | Kế toán |
24 | Nguyễn Thị Quỳnh | QH-2012-E | Kinh tế phát triển |
25 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | QH-2011-E | Kinh tế |
26 | Nguyễn Thị Vân | QH-2011-E | Quản trị kinh doanh |
27 | Đàm Thị Tơ | QH-2011- L | Luật học |
28 | Hà Thị Thảo | QH-2011- L | Luật Kinh doanh |
29 | Lê Thị Thu Thảo | QH-2011- L | Luật học |
30 | Lê Thị Thiên | QH-2012- L | Luật học |
Ấn định danh sách trên có 30 sinh viên./.