Thông tin cụ thể như sau:
STT | Ngành | Mã ngành | Khối thi | Xét tuyển NV2 | ||
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT | Chỉ tiêu đã thông báo | Chỉ tiêu điều chỉnh | ||||
1 | Triết học | 504 | A | 16.0 | 20 | 10 |
C | 17.0 | 55 | 30 | |||
D1,2,3,4,5,6 | 17.0 | 20 | 25 | |||
2 | Chính trị học | 507 | A | 16.0 | 15 | 10 |
C | 17.0 | 20 | 20 | |||
D1,2,3,4,5,6 | 17.0 | 10 | 10 | |||
3 | Ngôn ngữ học | 602 | C | 18.0 | 30 | 20 |
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 40 | 30 | |||
4 | Thông tin – Thư viện | 605 | A | 16.0 | 20 | 10 |
C | 17.0 | 40 | 30 | |||
D1,2,3,4,5,6 | 17.0 | 30 | 15 | |||
5 | Nhân học | 614 | A | 16.0 | 20 | 05 |
C | 17.0 | 40 | 30 | |||
D1,2,3,4,5,6 | 17.0 | 20 | 20 | |||
6 | Sư phạm ngữ văn | 611 | C | 17.0 | 40 | 25 |
D1,2,3,4 | 17.0 | 20 | 15 |