Tỷ lệ chọn đối với từng ngành như sau:
TT | Ngành/Đơn vị | Chỉ tiêu chính quy 2007 | Số lượng thí sinh đăng ký dự thi | Tỉ lệ chọn | ||||||||
Khối A | Khối B | Khối C | Khối D | Tổng | ||||||||
D1 | D2 | D3 | D4 | Khối D | ||||||||
I | Trường Đại học Công nghệ | 560 | 3.827 | 3.827 | ||||||||
1 | Công nghệ thông tin | 240 | 1.577 | 1.577 | 1/6,57 | |||||||
2 | Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 100 | 1.047 | 1.047 | 1/10,47 | |||||||
3 | Vật lý Kỹ thuật | 80 | 143 | 143 | 1/1,79 | |||||||
4 | Cơ học Kỹ thuật | 60 | 157 | 157 | 1/2,62 | |||||||
5 | Công nghệ Cơ điện tử | 80 | 903 | 903 | 1/11,29 | |||||||
II | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 1.060 | 2.180 | 3.421 | 5.601 | |||||||
1 | Toán học | 50 | 114 | 114 | 1/2,28 | |||||||
2 | Toán cơ | 50 | 19 | 19 | 1/0,38 | |||||||
3 | Toán - Tin ứng dụng | 120 | 549 | 549 | 1/4,58 | |||||||
4 | Vật lý | 80 | 225 | 225 | 1/2,81 | |||||||
6 | Công nghệ hạt nhân | 30 | 44 | 44 | 1/1,47 | |||||||
7 | Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học | 100 | 118 | 118 | 1/1,18 | |||||||
8 | Hóa học | 110 | 345 | 345 | 1/3,14 | |||||||
9 | Công nghệ Hóa học | 60 | 168 | 168 | 1/2,80 | |||||||
10 | Thổ nhưỡng | 30 | 13 | 86 | 99 | 1/3,30 | ||||||
11 | Địa lý | 40 | 61 | 61 | 1/1,53 | |||||||
12 | Địa chính | 50 | 158 | 158 | 1/3,16 | |||||||
13 | Địa chất | 40 | 43 | 43 | 1/1,08 | |||||||
14 | Địa KT-Môi trường | 60 | 39 | 39 | 1/0,65 | |||||||
15 | Sinh học | 60 | 478 | 478 | 1/7,97 | |||||||
16 | Công nghệ Sinh | 70 | 1.608 | 1.608 | 1/22,97 | |||||||
17 | Khoa học Môi trường | 60 | 141 | 1.249 | 1.390 | 1/23,17 | ||||||
18 | Công nghệ Môi trường | 50 | 143 | 143 | 1/2,86 | |||||||
III | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn | 1.190 | 7.043 | 1.401 | 159 | 476 | 29 | 2.065 | 9.108 | |||
1 | Tâm lý học | 80 | 402 | 121 | 4 | 42 | 167 | 569 | 1/7,11 | |||
2 | Khoa học quản lý | 130 | 830 | 83 | 20 | 74 | 3 | 180 | 1.010 | 1/7,77 | ||
3 | Xã hội học | 50 | 200 | 43 | 2 | 6 | 51 | 251 | 1/5,02 | |||
4 | Triết học | 90 | 218 | 18 | 9 | 1 | 28 | 246 | 1/2,73 | |||
5 | Công tác xã hội | 80 | 375 | 66 | 9 | 22 | 1 | 98 | 473 | 1/5,91 | ||
6 | Văn học | 70 | 447 | 70 | 5 | 19 | 2 | 96 | 543 | 1/7,76 | ||
7 | Ngôn ngữ | 60 | 114 | 28 | 2 | 4 | 1 | 35 | 149 | 1/2,48 | ||
8 | Lịch sử | 70 | 583 | 7 | 4 | 11 | 594 | 1/8,49 | ||||
9 | Báo chí | 100 | 1.225 | 197 | 20 | 56 | 3 | 276 | 1.501 | 1/15,01 | ||
10 | Thông tin - Thư viện | 90 | 289 | 39 | 3 | 25 | 1 | 68 | 357 | 1/3,97 | ||
11 | Lưu trữ và Quản trị văn phòng | 80 | 842 | 80 | 14 | 48 | 142 | 984 | 1/12,30 | |||
12 | Đông phương học | 100 | 423 | 193 | 26 | 39 | 6 | 264 | 687 | 1/6,87 | ||
13 | Quốc tế học | 60 | 238 | 150 | 17 | 20 | 2 | 189 | 427 | 1/7,12 | ||
14 | Du lịch học | 100 | 800 | 296 | 36 | 106 | 7 | 445 | 1.245 | 1/12,45 | ||
15 | Hán Nôm | 30 | 57 | 10 | 1 | 2 | 2 | 15 | 72 | 1/2,40 | ||
IV | Trường Đại học Ngoại ngữ | 1,200 | 4.065 | 138 | 639 | 160 | 5.002 | 5.002 | ||||
1 | Tiếng Anh | 480 | 2.254 | 2.254 | 2.254 | 1/4,70 | ||||||
2 | Tiếng Nga | 100 | 56 | 137 | 193 | 193 | 1/1,93 | |||||
3 | Tiếng Pháp | 200 | 639 | 639 | 639 | 1/3,20 | ||||||
4 | Tiếng Trung | 200 | 700 | 1 | 160 | 861 | 861 | 1/4,31 | ||||
5 | Tiếng Đức | 80 | 230 | 230 | 230 | 1/2,88 | ||||||
6 | Tiếng Nhật | 80 | 504 | 504 | 504 | 1/6,30 | ||||||
7 | Tiếng Hàn | 30 | 280 | 280 | 280 | 1/9,33 | ||||||
8 | Tiếng Ả Rập | 30 | 41 | 41 | 41 | 1/1,37 | ||||||
V | Trường Đại học Kinh tế | 330 | 3.147 | 1.647 | 256 | 520 | 46 | 2.469 | 5.616 | |||
1 | Kinh tế chính trị | 60 | 135 | 56 | 5 | 16 | 1 | 78 | 213 | 1/3,55 | ||
2 | Kinh tế đối ngoại | 90 | 268 | 164 | 46 | 53 | 10 | 273 | 541 | 1/6,01 | ||
3 | Quản trị kinh doanh | 80 | 822 | 513 | 72 | 192 | 11 | 788 | 1.610 | 1/20,13 | ||
4 | Tài chính - Ngân hàng | 100 | 1.922 | 914 | 133 | 259 | 24 | 1.330 | 3.252 | 1/32,52 | ||
VI | Khoa Luật | 280 | 391 | 1.280 | 427 | 114 | 541 | 2.212 | ||||
1 | Luật học | 220 | 142 | 1.280 | 303 | 114 | 417 | 1.839 | 1/8,36 | |||
2 | Luật Kinh doanh | 60 | 249 | 124 | 124 | 373 | 1/6,22 | |||||
VI | Khoa Sư phạm | 280 | 1.117 | 316 | 413 | 84 | 17 | 28 | 1 | 130 | 1.976 | |
1 | Toán học | 40 | 424 | 424 | 1/10,60 | |||||||
2 | Vật lý | 40 | 237 | 237 | 1/5,93 | |||||||
3 | Hóa học | 50 | 421 | 421 | 1/8,42 | |||||||
4 | Sinh học | 50 | 35 | 316 | 351 | 1/7,02 | ||||||
5 | Ngữ văn | 50 | 160 | 71 | 13 | 21 | 1 | 106 | 266 | 1/5,32 | ||
6 | Lịch sử | 50 | 253 | 13 | 4 | 7 | 24 | 277 | 1/5,54 | |||
Tổng: | 4.900 | 10.662 | 3.737 | 8.736 | 7.624 | 570 | 1.777 | 236 | 10.207 | 33.342 |