(ban hành kèm theo Quyết định số 3043 /QĐ-ĐT ngày 18 tháng 10 năm 2011 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội)
>>> Tải về Quyết định số 3043 /QĐ-ĐT
1. Tóm tắt
- Các môn lý luận chính trị: 10 tín chỉ
- Tin học cơ sở: từ 3 đến 5 tín chỉ
(Chương trình đào tạo có thể thiết kế theo 1 trong 3 nhóm sau: nhóm 1 gồm 3 tín chỉ: Tin học cơ sở 2; nhóm 2 gồm 4 tín chỉ: Tin học cơ sở 1 và Tin học cơ sở 3; nhóm 3 gồm 5 tín chỉ: Tin học cơ sở 1 và Tin học cơ sở 4)
- Ngoại ngữ: từ 14 đến 24 tín chỉ
(Chọn 1 trong 4 ngoại ngữ để thiết kế chương trình đào tạo. Chương trình đào tạo chuẩn gồm 14 tín chỉ, chương trình đào tạo chất lượng cao gồm 19 tín chỉ, chương trình đạt chuẩn quốc tế và tài năng gồm 24 tín chỉ. Sinh viên có thể được miễn một số môn học ngoại ngữ nếu kết quả kiểm tra trình độ ngoại ngữ đã đạt yêu cầu)
- Giáo dục thể chất: 4 tín chỉ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh: 7 tín chỉ
- Kỹ năng mềm: 3 tín chỉ
2. Các môn học
Số TT | Mã số | Môn học | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số môn học tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
1 | PHI1004 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 | 2 | 21 | 5 | 4 | - |
2 | PHI1005 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 | 3 | 32 | 8 | 5 | PHI1004 |
3 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | 8 | 2 | PHI1005 |
4 | HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 35 | 7 | 3 | POL1001 |
5 | INT1003 | Tin học cơ sở 1 | 2 | 10 | 20 | - | - |
6 | INT1004 | Tin học cơ sở 2 | 3 | 17 | 28 | - | - |
7 | INT1005 | Tin học cơ sở 3 | 2 | 12 | 18 | | INT1003 |
8 | INT1006 | Tin học cơ sở 4 | 3 | 20 | 23 | 2 | INT1003 |
9 | FLF1105 FLF1205 FLF1305 FLF1405 | Tiếng Anh A1 Tiếng Nga A1 Tiếng Pháp A1 Tiếng Trung A1 | 4 | 16 | 40 | 4 | - |
10 | FLF1106 FLF1206 FLF1306 FLF1406 | Tiếng Anh A2 Tiếng Nga A2 Tiếng Pháp A2 Tiếng Trung A2 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF1105 FLF1205 FLF1305 FLF1405 |
11 | FLF1107 FLF1207 FLF1307 FLF1407 | Tiếng Anh B1 Tiếng Nga B1 Tiếng Pháp B1 Tiếng Trung B1 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF1106 FLF1206 FLF1306 FLF1406 |
12 | FLF1108 FLF1208 FLF1308 FLF1408 | Tiếng Anh B2 Tiếng Nga B2 Tiếng Pháp B2 Tiếng Trung B2 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF1107 FLF1207 FLF1307 FLF1407 |
13 | FLF1109 FLF1209 FLF1309 FLF1409 | Tiếng Anh C1 Tiếng Nga C1 Tiếng Pháp C1 Tiếng Trung C1 | 5 | 20 | 50 | 5 | FLF1108 FLF1208 FLF1308 FLF1408 |
14 | - | Giáo dục thể chất | 4 | - | - | - | - |
15 | - | Giáo dục quốc phòng-an ninh | 7 | - | - | - | - |
16 | - | Kỹ năng mềm | 3 | - | - | - | - |