DANH MỤC TẠP CHÍ PHẦN A ĐƯỢC TÍNH ĐIỂM CÔNG TRÌNH
ÁP DỤNG ĐỐI VỚI NGÀNH KINH TẾ
(Kèm theo quyết định số 29/HĐGSNN ngày
Số TT | TÊN TẠP CHÍ | | CƠ QUAN XUẤT BẢN | ĐIỂM CT |
1 | Báo cáo KH tại Hội nghị KH Quốc gia và Quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceeding) hội nghị | (B/C) | | Từ 0 đến 1 |
2 | Bảo hiểm xã hội | (T/C) | Bảo hiểm XH Việt | Từ 0 đến 0,5 |
3 | Bưu chính viễn thông (Chuyên san NC) | (T/C) | Bộ Bưu chính - VT | Từ 0 đến 1 |
4 | Các tạp chí KH nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng 1 trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha. | | | Từ 0 đến 1 |
5 | Các tạp chí KH nước ngoài khác do Hội đồng Chức danh giáo sư ngành quyết định (kể cả điểm công trình, không quá 1 điểm) | | | |
6 | Các tạp chí khoa học thuộc khối khoa học kinh tế, luật, của các trường ĐHQGHN, ĐHQGTp HCM, ĐH T.Nguyên, ĐH ĐNẵng, ĐH Huế (do HĐ ngành xác định) | | | Từ 0 đến 0,5 |
7 | Công nghiệp | (T/C) | Bộ Công nghiệp | Từ 0 đến 0,5 |
8 | Cộng sản | (T/C) | TW Đảng CSVN | Từ 0 đến 1 |
9 | Châu Mỹ ngày nay | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 1 |
10 | Du lịch Việt | (T/C) | Tổng cục Du lịch | Từ 0 đến 0,5 |
11 | Economic Development | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 0,5 |
12 | Giáo dục lý luận | (T/C) | HVCTQGHCM -Phân viện Đà Nẵng | Từ 0 đến 0,5 |
13 | Hàng hải | (T/C) | ĐH Hàng Hải | Từ 0 đến 0,5 |
14 | Hoạt động Khoa học | (T/C) | Bộ KH&CN | Từ 0 đến 0,5 |
15 | Khoa học và Đào tạo ngân hàng | (T/C) | HV Ngân hàng | Từ 0 đến 0,5 |
16 | Kinh tế - Dự báo | (T/C) | Bộ KH & Đầu tư | Từ 0 đến 0,5 |
17 | Kinh tế đối ngoại | (T/C) | ĐH Ngoại thương | Từ 0 đến 0,5 |
18 | Kinh tế giao thông | (T/C) | Bộ GT- VT | Từ 0 đến 0,5 |
19 | Kinh tế và phát triển | (T/C) | ĐH KTQD HN | Từ 0 đến 1 |
20 | Kiểm toán | (T/C) | Kiểm toán Nhà nước | Từ 0 đến 0,5 |
21 | Kế toán | (T/C) | HV Tài chính | Từ 0 đến 1 |
22 | KT Châu á Thái Bình Dơng | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 0,5 |
23 | Lao động xã hội | (T/C) | Bộ LĐ TB & XH | Từ 0 đến 0,5 |
24 | Lý luận chính trị | (T/C) | HV CTQG HCM | Từ 0 đến 1 |
25 | N/C Nhật Bản và Đông | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 0,5 |
26 | Ngân hàng (tên cũ: Tạp chí Ngân hàng, Tạp chí Thông tin Khoa học Ngân hàng) | (T/C) | Ngân hàng NN VN | Từ 0 đến 1 |
27 | Nghiên cứu Châu âu | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 0,5 |
28 | Nghiên cứu kinh tế | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 1 |
29 | Nghiên cứu quốc tế | (T/C) | HV Quan hệ QT | Từ 0 đến 0,5 |
30 | Nghiên cứu Trung Quốc | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 0,5 |
31 | Những vấn đề KT thế giới | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 1 |
32 | NN&PTNT (tên cũ: KHKT NN; KH; NN và CNTP; LN; T.lợi; Kinh tế NN) | (T/C) | Bộ NN&PTNT | Từ 0 đến 0,5 |
33 | Phát triển kinh tế | (T/C) | ĐH KT TPHCM | Từ 0 đến 1 |
34 | Quản lý Nhà nước | (T/C) | HV HCQG | Từ 0 đến 0,5 |
35 | Sinh hoạt lý luận | (T/C) | HVCTQGHCM -Phân viện Đà Nẵng | Từ 0 đến 0,5 |
36 | Tài chính | (T/C) | Bộ Tài chính | Từ 0 đến 1 |
37 | Thương mại | (T/C) | Bộ Thương mại | Từ 0 đến 0,5 |
38 | Thống kê (Con số và Sự kiện) | (T/C) | Tổng cục Thống kê | Từ 0 đến 0,5 |
39 | Thị trường Tài chính tiền tệ | (T/C) | Hiệp hội Ngân hàng VN | Từ 0 đến 0,5 |
40 | Thuế Nhà nước | (T/C) | Tổng cục Thuế | Từ 0 đến 0,5 |
41 | Thuỷ sản | (T/C) | Bộ Thuỷ sản | Từ 0 đến 0,5 |
42 | (T/C) | Ngân hàng NNVN | Từ 0 đến 0,5 | |
43 | (T/C) | TTKHXH&NVQG | Từ 0 đến 0,5 |