(Kèm theo Quyết định số 3243/QĐ-ĐT ngày 02/11/2011 của Giám đốc ĐHQGHN)
STT | Ngành/Chuyên ngành đào tạo | Số đủ điểm xét tuyển | Điểm trúng tuyển | Số trúng tuyển | Ghi chú |
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN. | |||||
1 | Cơ học | 6 | 10.0 | 6 | |
2 | Địa chất | 21 | 10.0 | 21 | |
3 | Địa chính | 18 | 10.0 | 18 | |
4 | Địa lí | 23 | 10.0 | 23 | |
5 | Hải dương học | 8 | 10.0 | 8 | |
6 | Hóa học | 100 | 11.5 | 92 | |
7 | Khí tượng | 14 | 10.0 | 14 | |
8 | Khoa học môi trường | 51 | 10.0 | 51 | |
9 | Sinh học | 63 | 10.0 | 63 | |
10 | Thủy văn | 10 | 10.0 | 10 | |
11 | Toán học | 90 | 10.0 | 90 | |
12 | Vật lí | 89 | 10.0 | 89 | |
Tổng | 493 | 485 | |||
II. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | |||||
1 | Tiếng Anh | 242 | 14.5 | 130 | |
2 | Tiếng Nga | 4 | 11.5 | 4 | |
3 | Tiếng Pháp | 6 | 11.5 | 6 | |
4 | Tiếng Trung Quốc | 37 | 11.5 | 35 | |
5 | Tiếng Nhật Bản | 3 | 11.0 | 3 | |
Tổng | 292 | 178 | |||
III. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC | |||||
1 | Quản lí giáo dục | 234 | 13.5 | 204 | |
2 | Tâm lí học | 6 | 10.5 | 6 | |
3 | Sư phạm Toán | 55 | 13.0 | 32 | |
4 | Sư phạm Vật lí | 47 | 13.0 | 30 | |
5 | Sư phạm Hóa học | 46 | 13.0 | 27 | |
6 | Sư phạm Sinh học | 27 | 13.5 | 24 | |
7 | Sư phạm Ngữ văn | 34 | 13.5 | 32 | |
8 | Sư phạm Lịch sử | 12 | 13.0 | 12 | |
Tổng | 461 | 367 | |||
IV. KHOA LUẬT | |||||
1 | Luật học | 580 | 462 | ||
Lí luận lịch sử NN&PL | 58 | 12.0 | 53 | ||
Luật dân sự | 33 | 12.0 | 25 | ||
Luật hình sự | 50 | 11.5 | 43 | ||
Luật kinh tế | 123 | 13.5 | 55 | ||
Luật quốc tế | 18 | 12.0 | 14 | ||
Pháp luật về quyền con người | 35 | 14.0 | 14 | ||
Tổng | 317 | 204 | |||
V. KHOA SAU ĐẠI HỌC | |||||
1 | Biến đổi khí hậu | 72 | 138 | 44 | |
Tổng | 72 | 44 |