TT | Ngành/Đơn vị | Mã ngành | Khối thi | Điểm trúng tuyển NV1 | Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT NV2 | |
I | Trường ĐH Công nghệ | QHI | | | | |
1 | Khoa học máy tính | 104 | A | 21.5 | | |
2 | Công nghệ thông tin | 105 | A | 21.5 | | |
3 | Hệ thống thông tin | 114 | A | 21.5 | | |
4 | Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 109 | A | 21.5 | | |
5 | Công nghệ Cơ điện tử | 117 | A | 21.5 | | |
6 | Vật lý Kỹ thuật | 115 | A | 17.0 | 17.0 | |
7 | Cơ học Kỹ thuật | 116 | A | 17.0 | 17.0 | |
II | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | QHT | | | | |
1 | Toán học | 101 | A | 17.0 | 17.0 | |
2 | Toán cơ | 102 | A | 17.0 | 17.0 | |
3 | Toán - Tin ứng dụng | 103 | A | 17.0 | 17.0 | |
4 | Vật lý | 106 | A | 17.0 | | |
5 | Khoa học vật liệu | 107 | A | 17.0 | 17.0 | |
6 | Công nghệ hạt nhân | 108 | A | 17.0 | | |
7 | Khí tượng-Thuỷ văn-Hải dương học | 110 | A | 17.0 | 17.0 | |
8 | Công nghệ biển | 112 | A | 17.0 | 17.0 | |
9 | Hóa học | 201 | A | 18.0 | | |
10 | Công nghệ hóa học | 202 | A | 18.0 | | |
11 | Hóa dược | 210 | A | 18.0 | | |
12 | Địa lý | 204 | A | 17.0 | 17.0 | |
13 | Địa chính | 205 | A | 17.0 | 17.0 | |
14 | Địa chất | 206 | A | 17.0 | 17.0 | |
15 | Địa kỹ thuật-Địa môi trường | 208 | A | 17.0 | 17.0 | |
16 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 209 | A | 17.0 | 17.0 | |
17 | Sinh học | 301 | A | 17.0 | 17.0 | |
B | 20.0 | | ||||
18 | Công nghệ sinh học | 302 | A | 17.5 | | |
B | 20.0 | | ||||
19 | Khoa học đất | 203 | A | 17.0 | 17.0 | |
20 | Khoa học môi trường | 303 | A | 17.5 | | |
B | 20.0 | | ||||
21 | Công nghệ môi trờng | 305 | A | 17.5 | | |
III | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | QHX | | | | |
1 | Tâm lý học | 501 | A | 17.0 | | |
C | 19.0 | | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | | ||||
2 | Khoa học quản lý | 502 | A | 17.0 | | |
C | 20.5 | | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 19.0 | | ||||
3 | Xã hội học | 503 | A | 17.0 | | |
C | 18.0 | | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | | ||||
4 | Triết học | 504 | A | 17.0 | 17.0 | |
C | 18.0 | 18.0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 18.0 | ||||
5 | Chính trị học | 507 | A | 17.0 | | |
C | 18.0 | 18.0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 18.0 | ||||
6 | Công tác xã hội | 512 | C | 18.5 | | |
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | | ||||
7 | Văn học | 601 | C | 20.5 | | |
D1,2,3,4,5,6 | 19.5 | | ||||
8 | Ngôn ngữ học | 602 | C | 19.0 | 19.0 | |
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 18.0 | ||||
9 | Lịch sử | 603 | C | 19.5 | | |
D1,2,3,4,5,6 | 18.5 | | ||||
10 | Báo chí | 604 | C | 18.0 | | |
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | | ||||
11 | Thông tin - Thư viện | 605 | A | 17.0 | 17.0 | |
C | 18.0 | 18.0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 18.0 | ||||
12 | Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | 606 | A | 17.0 | | |
C | 18.0 | | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | | ||||
13 | Đông phương học | 607 | C | 22.0 | | |
D1,2,3,4,5,6 | 19.0 | | ||||
14 | Quốc tế học | 608 | A | 17.0 | | |
C | 20.5 | | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | | ||||
15 | Du lịch học | 609 | A | 17.0 | | |
C | 21.0 | | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 19.0 | | ||||
16 | Hán Nôm | 610 | C | 18.0 | | |
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | | ||||
17 | Nhân học | 614 | A | 17.0 | 17.0 | |
C | 18.0 | 18.0 | ||||
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 18.0 | ||||
18 | Việt Nam học | 615 | C | 18.0 | 18.0 | |
D1,2,3,4,5,6 | 18.0 | 18.0 | ||||
IV | Trường ĐH Ngoại ngữ | QHF | | | | |
1 | Tiếng Anh phiên dịch | 701 | D1 | 24.5 | | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh | 711 | D1 | 24.5 | | |
3 | Tiếng Anh (gồm các chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh, Kinh tế đối ngoại) | 721 | D1 | 24.5 | | |
4 | Tiếng Nga phiên dịch | 702 | D1 | 24.0 | 24.0 | |
D2 | ||||||
5 | Sư phạm Tiếng Nga | 712 | D1 | 24.0 | ||
D2 | ||||||
6 | Tiếng Pháp phiên dịch | 703 | D1 | 24.0 | 24.0 | |
D3 | ||||||
7 | Sư phạm Tiếng Pháp | 713 | D1 | 24.0 | ||
D3 | ||||||
8 | Tiếng Trung Quốc phiên dịch | 704 | D1 | 24.0 | 24.0 | |
D4 | ||||||
9 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 714 | D1 | 24.0 | ||
D4 | ||||||
10 | Tiếng Đức phiên dịch | 705 | D1 | 24.0 | 24.0 | |
D5 | ||||||
11 | Sư phạm Tiếng Đức | 715 | D1 | 24.0 | ||
D5 | ||||||
12 | Tiếng Nhật phiên dịch | 706 | D1 | 24.0 | 24.0 | |
D6 | ||||||
13 | Sư phạm Tiếng Nhật | 716 | D1 | 24.0 | ||
D6 | ||||||
14 | Tiếng Hàn Quốc | 707 | D1 | 26.5 | | |
15 | Tiếng ả Rập | 708 | D1 | 24.0 | 24.0 | |
V | Trường ĐH Kinh tế | QHE | | | | |
1 | Kinh tế chính trị | 401 | A | 21.0 | 21.0 | |
D1 | 21.0 | 21.0 | ||||
2 | Kinh tế đối ngoại | 402 | A | 23.5 | | |
D1 | 22.5 | | ||||
3 | Quản trị kinh doanh | 403 | A | 21.0 | | |
D1 | 22.0 | | ||||
4 | Tài chính - Ngân hàng | 404 | A | 21.0 | | |
D1 | 21.0 | | ||||
5 | Kinh tế phát triển | 405 | A | 21.0 | 22.0 | |
D1 | 21.0 | 21.5 | ||||
6 | Kế toán | 406 | A | 21.0 | | |
D1 | 21.0 | | ||||
VI | Khoa Luật | QHL | | | | |
1 | Luật học | 505 | A | 17.0 | | |
C | 20.5 | | ||||
D1,3 | 18.5 | | ||||
2 | Luật kinh doanh | 506 | A | 17.5 | | |
D1,3 | 20.5 | | ||||
VII | Trường ĐH Giáo dục | QHS | | | | |
1 | Sư phạm toán học | 111 | A | 17.5 | | |
2 | Sư phạm vật lý | 113 | A | 17.0 | | |
3 | Sư phạm hóa học | 207 | A | 18.0 | | |
4 | Sư phạm sinh học | 304 | A | 17.0 | 17.0 | |
B | 20.0 | 20.0 | ||||
5 | Sư phạm ngữ văn | 611 | C | 21.0 | | |
D1,2,3,4 | 19.0 | | ||||
6 | Sư phạm lịch sử | 613 | C | 19.0 | 19.0 | |
D1,2,3,4 | 19.0 | 19.0 | ||||
| | | | | ||