Căn cứ vào danh mục các ngành và chuyên ngành đã được phê duyệt, ĐHQGHN và các đơn vị sẽ chủ động lộ trình trong việc đào tạo bồi dưỡng nguồn nhân lực, chuẩn hóa cơ cấu tổ chức và chủ động các nguồn lực và CSVC để xây dựng Chiến lược phát triển đến 2020 và kế hoạch hàng năm.
Việc quy hoạch ngành, chuyên ngành được triển khai từ năm 2013 và được Giám đốc và Đảng ủy ĐHQGHN cũng như thủ trưởng các đơn vị quan tâm chỉ đạo đặc biệt, thu hút được sự tham gia tích cực của các khoa, các cán bộ chủ chốt của các đơn vị.
GS.TSKH Nguyễn Đình Đức, Trưởng ban Đào tạo của ĐHQGHN cho biết: Thông qua việc quy hoạch ngành/chuyên ngành, các đơn vị đã rà soát lại các điều kiện đảm bảo chất lượng, sắp xếp lại các ngành, chuyên ngành đào tạo hiện có một cách hợp lý và dự báo, quy hoạch phát triển các ngành, chuyên ngành đào tạo mới phù hợp với năng lực và chiến lược phát triển của các đơn vị, với chiến lược phát triển của ĐHQGHN cũng như nhu cầu nguồn nhân lực của đất nước.
Căn cứ danh mục đã được phê duyệt, đến năm 2020, ĐHQGHN quy hoạch có 110 ngành đạo tạo bậc đại học, 168 chuyên ngành đào tạo bậc thạc sĩ và 137 chuyên ngành đào tạo tiến sĩ.
Quy hoạch ngành/chuyên ngành của ĐHQGHN là bước đột phá trong công tác đào tạo, có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định kế hoạch phát triển ĐHQGHN từ nay đến năm 2020. Thông qua việc quy hoạch này cũng là dịp ĐHQGHN cung cấp thông tin cho xã hội nhằm hỗ trợ trong việc nắm bắt được định hướng phát triển đào tạo của ĐHQGHN, qua đó chủ động trong việc xây dựng kế hoạch phối hợp trong hoạt động đào tạo và nghiên cứu, góp phần dự báo được xu thế phát triển và nhu cầu đào tạo, khả năng và triển vọng đào tạo nguồn nhân lực của đất nước đến năm 2020.
Dưới đây là danh mục quy hoạch ngành, chuyên ngành đào tạo của ĐHQGHN từ năm 2014 đến năm 2020
Ngành đào tạo cử nhân | Chuyên ngành đào tạo thạc sĩ | Chuyên ngành đào tạo tiến sĩ | |||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | |||||
| | 60310501 | 1. Địa lý học | 62310501 | 1. Địa lý học |
52420101 | 1. Sinh học | | | | |
| | | | 62420103 | 2. Động vật học |
| | | | 62420106 | 3. Côn trùng học |
| | | | 62420107 | 4. Vi sinh vật học |
| | | | 62420108 | 5. Thuỷ sinh vật học |
| | | | 62420111 | 6. Thực vật học |
| | | | 62420112 | 7. Sinh lý học thực vật |
| | | | 62420116 | 8. Hoá sinh học |
| | | | 62420120 | 9. Sinh thái học |
| | | | 62420121 | 10. Di truyền học |
52420201 | 2. Công nghệ sinh học | 60420201 | 2. Công nghệ sinh học | 62420201 | 11. Công nghệ sinh học |
52440102 | 3. Vật lý học | | | | |
| | 60440103 | 3. Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | 62440103 | 12. Vật lý lý thuyết và Vật lý toán |
| | 60440104 | 4. Vật lí chất rắn | 62440104 | 13. Vật lý chất rắn |
| | 60440105 | 5. Vật lý vô tuyến và điện tử | 62440105 | 14. Vật lý vô tuyến và điện tử |
| | 60440106 | 6. Vật lí nguyên tử | 62440106 | 15. Vật lý nguyên tử |
| | 60440107 | 7. Cơ học vật thể rắn | 62440107 | 16. Cơ học vật thể rắn |
| | 60440108 | 8. Cơ học chất lỏng | 62440108 | 17. Cơ học chất lỏng |
| | 60440109 | 9. Quang học | 62440109 | 18. Quang học |
| | Thí điểm | 10. Vật lí nhiệt | Thí điểm | 19. Vật lý nhiệt |
| | 60440111 | 11. Vật lí địa cầu | 62440111 | 20. Vật lý địa cầu |
52440112 | 4. Hóa học | | | | |
| | 60440113 | 12. Hóa vô cơ | 62440113 | 21. Hóa vô cơ |
| | 60440114 | 13. Hóa hữu cơ | 62440114 | 22. Hóa hữu cơ |
| | Thí điểm | 14. Hóa dầu | 62440115 | 23. Hóa dầu |
| | 60440118 | 15. Hóa phân tích | 62440118 | 24. Hóa phân tích |
| | 60440119 | 16. Hóa lí thuyết và hóa lí | 62440119 | 25. Hóa lí thuyết và hóa lí |
| | 60440120 | 17. Hóa môi trường | 62440120 | 26. Hóa môi trường |
52440122 | 5. Khoa học vật liệu | | | | |
52440201 | 6. Địa chất học | 60440201 | 18. Địa chất học | 62440201 | 27. Địa chất học |
| | 60440205 | 19. Khoáng vật học và địa hóa học | 62440205 | 28. Khoáng vật học và địa hóa học |
| | | | 62440210 | 29. Địa vật lí |
| | 60440214 | 20. Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lí | 62440214 | 30. Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
52440217 | 7. Địa lí tự nhiên | 60440217 | 21. Địa lí tự nhiên | 62440217 | 31. Địa lí tự nhiên |
| | 60440218 | 22. Địa mạo và cổ địa lí | 62440218 | 32. Địa mạo và Cổ địa lý |
52440221 | 8. Khí tượng học | | | | |
| | 60440222 | 23. Khí tượng và khí hậu học | 62440222 | 33. Khí tượng và khí hậu học |
52440224 | 9. Thủy văn | 60440224 | 24. Thủy văn học | 62440224 | 34. Thủy văn học |
52440228 | 10. Hải dương học | 60440228 | 25. Hải dương học | 62440228 | 35. Hải dương học |
52440301 | 11. Khoa học môi trường | 60440301 | 26. Khoa học Môi trường | 62440301 | 36. Khoa học môi trường |
| | | | 62440303 | 37. Môi trường đất và nước |
| | | | 62440304 | 38. Môi trường không khí |
52440306 | 12. Khoa học đất | 60620103 | 27. Khoa học đất | 62620103 | 39. Khoa học đất |
52460101 | 13. Toán học | | | | |
| | 60460102 | 28. Toán giải tích | 62460102 | 40. Toán giải tích |
| | | | 62460103 | 41. Phương trình vi phân và tích phân |
| | 60460104 | 29. Đại số và lí thuyết số | 62460104 | 42. Đại số và lí thuyết số |
| | 60460105 | 30. Hình học và tôpô | 62460105 | 43. Hình học và tôpô |
| | 60460106 | 31. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | 62460106 | 44. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
| | 60460110 | 32. Cơ sở toán cho tin học | 62460110 | 45. Cơ sở toán cho tin học |
| | 60460112 | 33. Toán ứng dụng | 62460112 | 46. Toán ứng dụng |
| | 60460113 | 34. Phương pháp toán sơ cấp | | |
52460115 | 14. Toán cơ | | | | |
| 15. Toán tin ứng dụng | | | | |
52480105 | 16. Máy tính và Khoa học thông tin | Thí điểm | 35. Máy tính và Khoa học thông tin | Thí điểm | 47. Máy tính và Khoa học thông tin |
52510401 | 17. Công nghệ kỹ thuật hóa học | | | | |
52510406 | 18. Công nghệ kỹ thuật môi trường | | | | |
| | 60520301 | 36. Kỹ thuật hóa học | 62520301 | 48. Kỹ thuật hóa học |
| | 60520320 | 37. Kỹ thuật môi trường | Thí điểm | 49. Kỹ thuật môi trường |
52520403 | 19. Công nghệ hạt nhân | | | | |
52520501 | 20. Kỹ thuật địa chất | | | | |
| | 60580212 | 38. Kỹ thuật tài nguyên nước | 62580212 | 50. Kỹ thuật tài nguyên nước |
52720403 | 21. Hóa dược | 60720403 | 39. Hóa dược | 62720403 | 51. Hóa dược |
52850101 | 22. Quản lí tài nguyên và môi trường | 60850101 | 40. Quản lí tài nguyên và môi trường | 62850101 | 52. Quản lí tài nguyên và môi trường |
52850103 | 23. Quản lý đất đai | 60850103 | 41. Quản lí đất đai | 62850103 | 53. Quản lý đất đai |
| | Thí điểm | 42. Địa kỹ thuật | Thí điểm | 54. Địa kỹ thuật |
| | Thí điểm | 43. Môi trường và Phát triển bền vững | Thí điểm | 55. Môi trường và Phát triển bền vững |
| | Thí điểm | 44. Sinh thái học và đa dạng sinh học | | |
| | Thí điểm | 45. Sinh học tế bào và phát triển | Thí điểm | 56. Sinh học tế bào |
| | Thí điểm | 46. Địa chất môi trường | Thí điểm | 57. Địa chất môi trường |
| | Thí điểm | 47. Khoa học và công nghệ nano | Thí điểm | 58. Khoa học và công nghệ nano |
Thí điểm | 24. Khoa học thông tin địa lý | | | | |
| | | | Thí điểm | 59. Sinh lý học và Sinh học người |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | |||||
| | 60210231 | 48. Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh - truyền hình | | |
52220101 | 25. Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam cho người nước ngoài | | | | |
| | | | 62220102 | 60. Ngôn ngữ Việt Nam |
52220104 | 26. Hán Nôm | 60220104 | 49. Hán Nôm | 62220104 | 61. Hán Nôm |
| | | | 62220109 | 62. Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
52220113 | 27. Việt Nam học | 60220113 | 50. Việt Nam học | | |
| | 60220120 | 51. Lí luận văn học | 62220120 | 63. Lí luận văn học |
| | 60220121 | 52. Văn học Việt Nam | 62220121 | 64. Văn học Việt Nam |
| | 60220125 | 53. Văn học Dân gian | 62220125 | 65. Văn học Dân gian |
52220212 | 28. Quốc tế học | | | | |
52220213 | 29. Đông phương học | | | | |
52220214 | 30. Đông Nam Á học | | | | |
| | 60220240 | 54. Ngôn ngữ học | 62220240 | 66. Ngôn ngữ học |
| | 60220241 | 55. Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu | 62220241 | 67. Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
| | 60220245 | 56. Văn học nước ngoài | 62220245 | 68. Văn học nước ngoài |
52220301 | 31.Triết học | 60220301 | 57. Triết học | | |
| | | | 62220302 | 69. Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử |
| | 60220308 | 58. Chủ nghĩa xã hội khoa học | 62220308 | 70. Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Thí điểm | 32. Tôn giáo học | 60220309 | 59. Tôn giáo học | 62220309 | 71. Tôn giáo học |
52220310 | 33. Lịch sử | | | | |
| | 60220311 | 60. Lịch sử thế giới | 62220311 | 72. Lịch sử thế giới |
| | 60220313 | 61. Lịch sử Việt Nam | 62220313 | 73. Lịch sử Việt Nam |
| | 60220315 | 62. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 62220315 | 74. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
| | 60220316 | 63. Lịch sử sử học và sử liệu học | 62220316 | 75. Lịch sử sử học và sử liệu học |
| | 60220317 | 64. Khảo cổ học | 62220317 | 76. Khảo cổ học |
52220320 | 34. Ngôn ngữ học | | | | |
52220330 | 35. Văn học | | | | |
52220340 | 36. Văn hóa học | | | | |
52310201 | 37. Chính trị học | 60310201 | 65. Chính trị học | 62310201 | 77. Chính trị học |
| | 60310204 | 66. Hồ Chí Minh học | 62310204 | 78. Hồ Chí Minh học |
| | 60310206 | 67. Quan hệ quốc tế | 62310206 | 79. Quan hệ quốc tế |
52310301 | 38.Xã hội học | 60310301 | 68. Xã hội học | 62310301 | 80. Xã hội học |
52310302 | 39. Nhân học | 60310302 | 69. Nhân học | 62310302 | 81. Nhân học |
52310401 | 40.Tâm lý học | 60310401 | 70. Tâm lý học | 62310401 | 82. Tâm lý học |
| | 60310601 | 71. Châu Á học | | |
| | | | 62310602 | 83. Trung Quốc học |
| | | | 62310610 | 84. Đông Nam Á học |
52320101 | 41. Báo chí | 60320101 | 72. Báo chí học | 62320101 | 85. Báo chí học |
| | 60320108 | 73. Quan hệ công chúng | | |
52320201 | 42.Thông tin học | | | | |
52320202 | 43. Khoa học thư viện | | | | |
| | 60320203 | 74. Khoa học Thông tin – Thư viện | 62320203 | 86. Khoa học Thông tin – Thư viện |
52320303 | 44. Lưu trữ học | 60320301 | 75. Lưu trữ học | 62320301 | 87. Lưu trữ học |
52340103 | 45. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | | | | |
52340107 | 46. Quản trị khách sạn | | | | |
52340401 | 47.Khoa học quản lý | Thí điểm | 76. Khoa học quản lý | | |
Thí điểm | 48. Chính sách công | 60340402 | 77. Chính sách công | | |
| | 60340404 | 78. Quản trị nhân lực | | |
52340406 | 49. Quản trị văn phòng | 60340406 | 79. Quản trị văn phòng | | |
| | 60340412 | 80. Quản lý Khoa học và Công nghệ | Thí điểm | 88. Quản lý Khoa học và Công nghệ |
| | | | | |
52360708 | 50. Quan hệ công chúng | | | | |
52760101 | 51.Công tác xã hội | | | | |
| | 60900101 | 81. Công tác xã hội | Thí điểm | 89. Công tác xã hội |
| | Thí điểm | 82. Du lịch học | Thí điểm | 90. Du lịch học |
| | Thí điểm | 83. Lịch sử văn hóa Việt Nam | | |
| | Thí điểm | 84. Tâm lý học lâm sàng | | |
| | Thí điểm | 85. Châu Âu học | | |
Trường Đại học Ngoại ngữ | |||||
| | 60140111 | 86. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh | 62140111 | 91. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh |
| | 60140111 | 87. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Nga | 62140111 | 92. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Nga |
| | 60140111 | 88. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Pháp | 62140111 | 93. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Pháp |
| | 60140111 | 89. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Trung Quốc | 62140111 | 94. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Trung Quốc |
52140231 | 52. Sư phạm tiếng Anh | | | | |
52140232 | 53. Sư phạm tiếng Nga | | | | |
52140233 | 54. Sư phạm tiếng Pháp | | | | |
52140234 | 55. Sư phạm tiếng Trung Quốc | | | | |
52140235 | 56. Sư phạm tiếng Đức | | | | |
52140236 | 57. Sư phạm tiếng Nhật | | | | |
52220201 | 58. Ngôn ngữ Anh | 60220201 | 90. Ngôn ngữ Anh | 62220201 | 95. Ngôn ngữ Anh |
52220202 | 59. Ngôn ngữ Nga | 60220202 | 91. Ngôn ngữ Nga | 62220202 | 96. Ngôn ngữ Nga |
52220203 | 60. Ngôn ngữ Pháp | 60220203 | 92. Ngôn ngữ Pháp | 62220203 | 97. Ngôn ngữ Pháp |
52220204 | 61. Ngôn ngữ Trung Quốc | 60220204 | 93. Ngôn ngữ Trung Quốc | 62220204 | 98. Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220205 | 62. Ngôn ngữ Đức | Thí điểm | 94. Ngôn ngữ Đức | | |
| | Thí điểm | 95. Ngôn ngữ học ứng dụng Tiếng Anh | | |
52220209 | 63. Ngôn ngữ Nhật | 60220209 | 96. Ngôn ngữ Nhật Bản | 62220209 | 99. Ngôn ngữ Nhật Bản |
52220210 | 64. Ngôn ngữ Hàn Quốc | Thí điểm | 97. Ngôn ngữ Hàn Quốc | | |
52220211 | 65. Ngôn ngữ Ả Rập | | | | |
Trường Đại học Công nghệ | |||||
52480101 | 66. Khoa học máy tính | 60480101 | 98. Khoa học máy tính | 62480101 | 100. Khoa học máy tính |
52480102 | 67. Truyền thông và mạng máy tính | | | | |
52480103 | 68. Kỹ thuật phần mềm | 60480103 | 99. Kỹ thuật phần mềm | 62480103 | 101. Kỹ thuật phần mềm |
52480104 | 69. Hệ thống thông tin | 60480104 | 100. Hệ thống thông tin | 62480104 | 102. Hệ thống thông tin |
52480201 | 70. Công nghệ thông tin | | | | |
52510203 | 71. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | | | | |
52510302 | 72. Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | | | | |
52520101 | 73. Cơ kỹ thuật | 60520101 | 101. Cơ kỹ thuật | 62520101 | 103. Cơ kỹ thuật |
| | 60520114 | 102. Kỹ thuật cơ điện tử | Thí điểm | 104. Kỹ thuật cơ điện tử |
| | 60520203 | 103. Kỹ thuật điện tử | 62520203 | 105. Kỹ thuật điện tử |
| | 60520208 | 104. Kỹ thuật viễn thông | 62520208 | 106. Kỹ thuật viễn thông |
| | 60520212 | 105. Kỹ thuật y sinh | | |
52520214 | 74. Kỹ thuật máy tính | 60520214 | 106. Kỹ thuật máy tính | | |
52520216 | 75. Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | | | | |
52520401 | 76. Vật lý kỹ thuật | | | | |
Thí điểm | 77. Kỹ thuật năng lượng | | | | |
Thí điểm | 78. Công nghệ vũ trụ | Thí điểm | 107. Công nghệ vũ trụ | | |
Thí điểm | 79. Kỹ thuật sinh học | | | | |
| | | | Thí điểm | 107. Truyền dữ liệu và mạng máy tính |
| | Thí điểm | 108. CN Nano sinh học | | |
| | Thí điểm | 109. Quản lý hệ thống thông tin | | |
| | Thí điểm | 110. An toàn thông tin | | |
| | Thí điểm | 111. Vật liệu và linh kiện nano | Thí điểm | 108. Vật liệu và linh kiện nano |
| | Thí điểm | 112. Khoa học và kỹ thuật dịch vụ (SSME) | | |
| | Thí điểm | 113. Truyền dữ liệu và mạng máy tính | | |
| | | | Thí điểm | 109. Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Kinh tế | |||||
52310101 | 80. Kinh tế | 60310101 | 114. Kinh tế học | 62310101 | 110. Kinh tế học |
| | 60310102 | 115. Kinh tế chính trị | 62310102 | 111. Kinh tế chính trị |
52310104 | 81. Kinh tế phát triển | | | | |
52310106 | 82. Kinh tế quốc tế | 60310106 | 116. Kinh tế quốc tế | 62310106 | 112. Kinh tế quốc tế |
52340101 | 83. Quản trị kinh doanh | 60340102 | 117. Quản trị kinh doanh | 62340102 | 113. Quản trị kinh doanh |
52340201 | 84. Tài chính – Ngân hàng | 60340201 | 118. Tài chính – Ngân hàng | 62340201 | 114. Tài chính – Ngân hàng |
52340301 | 85. Kế toán | 60340301 | 119. Kế toán | | |
52340405 | 86. Hệ thống thông tin quản lý | | | | |
| | 60340404 | 120. Quản trị nhân lực | | |
| | 60340410 | 121. Quản lý kinh tế | 62340410 | 115. Quản lý kinh tế |
| | Thí điểm | 122. Quản trị công nghệ và Phát triển doanh nghiệp | | |
| | Thí điểm | 123. Kinh doanh quốc tế | | |
| | Thí điểm | 124. Quản trị các tổ chức Tài chính | | |
| | Thí điểm | 125. Thẩm định Kinh tế và Quản lý dự án quốc tế | | |
| | Thí điểm | 126. Chính sách công và Phát triển | | |
| | Thí điểm | 127. Lãnh đạo chiến lược | | |
Trường Đại học Giáo dục | |||||
| | 60140111 | 128. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán | 62140111 | 116. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
| | 60140111 | 129. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | | |
| | 60140111 | 130. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Hóa học | | |
| | 60140111 | 131. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Sinh học | | |
| | 60140111 | 132. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn | 62140111 | 117. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn |
| | 60140111 | 133. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Lịch sử | | |
52140114 | 87. Quản lý giáo dục | 60140114 | 134. Quản lý Giáo dục | 62140114 | 118. Quản lý Giáo dục |
| | 60140120 | 135. Đo lường và đánh giá trong giáo dục | 62140120 | 119. Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
52140202 | 88. Giáo dục tiểu học | | | | |
52140204 | 89. Giáo dục công dân | | | | |
52140209 | 90. Sư phạm Toán | | | | |
52140210 | 91. Sư phạm Tin học | | | | |
52140211 | 92. Sư phạm Vật lý | | | | |
52140212 | 93. Sư phạm Hóa học | | | | |
52140213 | 94. Sư phạm Sinh học | | | | |
52140217 | 95. Sư phạm Ngữ văn | | | | |
52140218 | 96. Sư phạm Lịch sử | | | | |
Thí điểm | 97. Tư vấn học đường | Thí điểm | 136. Tư vấn học đường | | |
| | Thí điểm | 137. Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên | Thí điểm | 120. Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên |
| | Thí điểm | 138. Giáo dục và Phát triển | | |
| | Thí điểm | 139. Giáo dục an sinh xã hội và Phát triển cộng đồng | | |
| | Thí điểm | 140. Lí luận và Phương pháp dạy học Khoa học tự nhiên | | |
| | Thí điểm | 141. Lí luận và Phương pháp dạy học Khoa học xã hội | | |
Khoa Luật | |||||
52380101 | 98. Luật học | 60380101 | 142. Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật | 62380101 | 121. Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| | 60380102 | 143. Luật Hiến pháp và Luật Hành chính | 60380102 | 122. Luật Hiến pháp và Luật Hành chính |
| | 60380103 | 144. Luật Dân sự và tố tụng dân sự | 60380103 | 123. Luật Dân sự và tố tụng dân sự |
| | 60380104 | 145. Luật hình sự và tố tụng hình sự | 62380104 | 124. Luật hình sự và tố tụng hình sự |
| | 60380105 | 146. Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm | 60380105 | 125. Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
| | 60380107 | 147. Luật kinh tế | 62380107 | 126. Luật kinh tế |
| | 60380108 | 148. Luật quốc tế | 62380108 | 127. Luật quốc tế |
52380109 | 99. Luật kinh doanh | | | | |
| | Thí điểm | 149. Pháp luật về quyền con người | Thí điểm | 128. Pháp luật về quyền con người |
| | Thí điểm | 150. Luật hợp tác kinh tế và kinh doanh quốc tế | | |
| | Thí điểm | 151. Luật biển và quản lí biển | | |
| | Thí điểm | 152. Pháp luật về Quản trị và Phòng chống tệ nạn | | |
Thí điểm | 100. Luật thương mại quốc tế | Thí điểm | 153. Luật hợp tác và Kinh doanh quốc tế | Thí điểm | 129. Luật hợp tác và Kinh doanh quốc tế |
Khoa Y Dược | |||||
52720101 | 101. Y đa khoa | | | | |
52720330 | 102. Cử nhân Kỹ thuật Y học | | | | |
52720332 | 103. Cử nhân Xét nghiệm Y học | | | | |
52720401 | 104. Dược học | | | | |
| | 60720301 | 154. Y tế công cộng | | |
| | 60720306 | 155. Y học chức năng | | |
| | 60720311 | 156. Kỹ thuật hình ảnh y học | | |
| | 60720405 | 157. Dược lý và Dược lâm sàng | | |
Khoa Quốc tế | |||||
52210402 | 105. Thiết kế công nghiệp | | | | |
| | 60340102 | 158. Quản trị kinh doanh (định hướng Kinh doanh quốc tế | 62340102 | 130. Quản trị kinh doanh (định hướng Kinh doanh quốc tế |
52340120 | 106. Kinh doanh quốc tế | | | | |
52340303 | 107. Kế toán, phân tích và kiểm toán | | | | |
52340405 | 108. Hệ thống thông tin quản lí | 60340405 | 159. Hệ thống thông tin quản lí | 62340405 | 131. Hệ thống thông tin quản lí |
52580105 | 109. Quy hoạch vùng và đô thị | | | | |
Thí điểm | 110. Khoa học, quản trị và công nghệ dịch vụ (SSME) | | | | |
| | Thí điểm | 160. Quản trị tài chính | | |
| | Thí điểm | 161. Khoa học lãnh đạo và quản lý | | |
Khoa Sau đại học | |||||
| | Thí điểm | 162. Biến đổi khí hậu | Thí điểm | 132. Biến đổi khí hậu |
| | Thí điểm | 163. Khoa học bền vững | | |
| | Thí điểm | 164. Khoa học di sản | | |
Khoa Quản trị kinh doanh | |||||
| | 51340101 | 165. Quản trị kinh doanh | | |
| | Thí điểm | 166. An ninh phi truyền thống | | |
Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển | |||||
| | | | 62220113 | 133. Việt Nam học |
| | | | Thí điểm | 134. Khoa học phát triển |
Viện Vi sinh và Công nghệ sinh học | |||||
| | | | 62420201 | 135. Công nghệ sinh học |
Viện Công nghệ thông tin | |||||
| | | | Thí điểm | 136. Máy tính và Khoa học tính toán |
| | | | Thí điểm | 137. Kỹ thuật và công nghệ xử lý đa Phương tiện |
Viện Tin học Pháp ngữ | |||||
| | Thí điểm | 167. Truyền dữ liệu và mạng máy tính | | |
| | Thí điểm | 168. Hệ thống thông minh đa phương tiện | | |
Tổng | 110 | | 168 | | 137 |