TT |
Ngành/Đơn vị |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển NV2 |
|
|
|
|
I |
Trường ĐH Công nghệ |
QHI |
|
|
|
2 |
Công nghệ điện tử viễn thông |
109 |
A |
23.5 |
|
3 |
Vật lý kỹ thuật |
115 |
A |
19.0 |
|
4 |
Cơ học kỹ thuật |
116 |
A |
19.0 |
|
5 |
Công nghệ cơ điện tử |
117 |
A |
21.0 |
|
II |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên |
QHT |
|
|
|
1 |
Toán học |
101 |
A |
21.0 |
|
2 |
Toán cơ |
102 |
A |
18.0 |
|
4 |
Vật lý |
106 |
A |
21.0 |
|
5 |
Công nghệ hạt nhân |
108 |
A |
18.0 |
|
6 |
Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học |
110 |
A |
18.0 |
|
7 |
Công nghệ biển |
112 |
A |
18.0 |
|
10 |
Khoa học đất |
203 |
A |
20.0 |
|
B |
22.0 |
|
11 |
Địa lý |
204 |
A |
18.0 |
|
12 |
Địa chính |
205 |
A |
18.0 |
|
13 |
Địa chất |
206 |
A |
18.0 |
|
14 |
Địa kỹ thuật - Địa môi trường |
208 |
A |
18.0 |
|
15 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
209 |
A |
18.0 |
|
III |
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
QHX |
|
|
|
1 |
Tâm lý học |
501 |
C |
18.5 |
|
D1,2,3,4,5,6 |
18.5 |
|
3 |
Xã hội học |
503 |
C |
19.0 |
|
D1,2,3,4,5,6 |
19.0 |
|
4 |
Triết học |
504 |
C |
19.5 |
|
D1,2,3,4,5,6 |
18.0 |
|
5 |
Chính trị học |
507 |
C |
20.0 |
|
D1,2,3,4,5,6 |
18.5 |
|
6 |
Công tác xã hội |
512 |
C |
19.0 |
|
D1,2,3,4,5,6 |
19.0 |
|
8 |
Ngôn ngữ học |
602 |
C |
20.0 |
|
D1,2,3,4,5,6 |
20.0 |
|
11 |
Thông tin - Thư viện |
605 |
C |
18.0 |
|
D1,2,3,4,5,6 |
18.0 |
|
16 |
Hán Nôm |
610 |
C |
18.0 |
|
D1,2,3,4,5,6 |
18.0 |
|
IV |
Trường ĐH Ngoại ngữ |
QHF |
|
|
|
2 |
Tiếng Anh sư phạm |
711 |
D1 |
27.0 |
|
2 |
Tiếng Nga phiên dịch |
702 |
D1 |
24.0 |
|
D2 |
24.0 |
|
3 |
Tiếng Nga sư phạm |
712 |
D1 |
24.0 |
|
D2 |
24.0 |
|
5 |
Tiếng Pháp sư phạm |
713 |
D1 |
24.0 |
|
D3 |
24.0 |
|
7 |
Tiếng Trung Quốc sư phạm |
714 |
D1 |
26.0 |
|
D4 |
24.0 |
|
8 |
Tiếng Đức phiên dịch |
705 |
D1 |
24.0 |
|
D5 |
|
|
10 |
Tiếng Nhật sư phạm |
716 |
D1 |
24.0 |
|
D6 |
24.0 |
|
V |
Trường ĐH Kinh tế |
QHE |
|
|
|
1 |
Kinh tế chính trị |
401 |
A |
21.5 |
|
D1 |
19.5 |
|
3 |
Quản trị kinh doanh |
403 |
A |
23.0 |
|
D1 |
21.0 |
|
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
404 |
A |
24.0 |
|
D1 |
22.0 |
|
5 |
Kinh tế phát triển |
405 |
A |
22.5 |
|
D1 |
22.0 |
|
VI |
Khoa Luật |
QHL |
|
|
|
1 |
Luật học |
505 |
A |
20.0 |
|
D1,3 |
20.0 |
|
|