TỈ LỆ CHỌN NĂM 2007
TRƯỜNG ĐHKHTN - ĐHQGHN
Ngành/Đơn vị | Chỉ tiêu CQ 2007 | SLTS ĐKDT | Tổng | Tỉ lệ chọn | |
Khối A | Khối B | ||||
Trờng ĐHKHTN | 1,060 | 2,180 | 3,421 | 5,601 | |
Toán học | 50 | 114 | | 114 | 1/2.28 |
Toán cơ | 50 | 19 | | 19 | 1/0.38 |
Toán - Tin ứng dụng | 120 | 549 | | 549 | 1/4.58 |
Vật lý | 80 | 225 | | 225 | 1/2.81 |
Công nghệ hạt nhân | 30 | 44 | | 44 | 1/1.47 |
Khí tượng – Thủy văn – Hải dương học | 100 | 118 | | 118 | 1/1.18 |
Hóa học | 110 | 345 | | 345 | 1/3.14 |
CN Hóa học | 60 | 168 | | 168 | 1/2.80 |
Thổ nhưỡng | 30 | 13 | 86 | 99 | 1/3.30 |
Địa lý | 40 | 61 | | 61 | 1/1.53 |
Địa chính | 50 | 158 | | 158 | 1/3.16 |
Địa chất | 40 | 43 | | 43 | 1/1.08 |
Địa KT - Môi trường | 60 | 39 | | 39 | 1/0.65 |
Sinh học | 60 | | 478 | 478 | 1/7.97 |
CN Sinh | 70 | | 1,608 | 1,608 | 1/22.97 |
KH Môi trường | 60 | 141 | 1,249 | 1,390 | 1/23.17 |
CN Môi trường | 50 | 143 | | 143 | 1/2.86 |