TỈ LỆ CHỌN NĂM 2007
TRƯỜNG ĐHKT – ĐHQGHN
Ngành/Đơn vị | Chỉ tiêu CQ 2007 | Số lượng thí sinh ĐKDT | Tỉ lệ chọn | ||||||
Khối A | Khối D | Tổng | |||||||
D1 | D2 | D3 | D4 | Khối D | |||||
Trường ĐH Kinh tế | 330 | 3,147 | 1,647 | 256 | 520 | 46 | 2,469 | 5,616 | |
Kinh tế chính trị | 60 | 135 | 56 | 5 | 16 | 1 | 78 | 213 | 1/3.55 |
Kinh tế đối ngoại | 90 | 268 | 164 | 46 | 53 | 10 | 273 | 541 | 1/6.01 |
Quản trị kinh doanh | 80 | 822 | 513 | 72 | 192 | 11 | 788 | 1,610 | 1/20.13 |
Tài chính - Ngân hàng | 100 | 1,922 | 914 | 133 | 259 | 24 | 1,330 | 3,252 | 1/32.52 |