Số liệu tính đến ngày 31/12/2024
STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Năm được công nhận /bổ nhiệm | |
I | Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội | ||||
1 | Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 1973 | 2009/2009 | |
2 | Nguyễn Hiệu | Nam | 1976 | 2011/2011 | |
3 | Phạm Bảo Sơn | Nam | 1977 | 2012/2012 | |
4 | Trương Vũ Bằng Giang | Nam | 1973 | 2009/2009 | |
5 | Đinh Văn Dũng | Nam | 1969 | 2012/2012 | |
6 | Lê Tuấn Anh | Nam | 1978 | 2015/2015 | |
7 | Lê Văn Chiều | Nam | 1970 | 2017/2017 | |
8 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1977 | 2018/2018 | |
II | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | ||||
9 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 1968 | 2007/2007 | |
10 | Nguyễn Văn Vượng | Nam | 1964 | 2007/2007 | |
11 | Phạm Quang Tuấn | Nam | 1962 | 2007/2007 | |
12 | Phan Minh Giang | Nam | 1971 | 2007/2007 | |
13 | Trần Quốc Bình | Nam | 1969 | 2007/2007 | |
14 | Bùi Văn Loát | Nam | 1958 | 2010/2010 | |
15 | Đỗ Quang Trung | Nam | 1962 | 2010/2010 | |
16 | Ngô Thu Hương | Nữ | 1966 | 2010/2010 | |
17 | Nguyễn Đình Minh | Nam | 1959 | 2010/2010 | |
18 | Nguyễn Văn Vịnh | Nam | 1966 | 2010/2010 | |
19 | Tạ Thị Thảo | Nữ | 1973 | 2010/2010 | |
20 | Trần Thị Hồng | Nữ | 1964 | 2010/2010 | |
21 | Trần Văn Thụy | Nam | 1958 | 2010/2010 | |
22 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1968 | 2010/2010 | |
23 | Võ Thanh Quỳnh | Nam | 1959 | 2010/2010 | |
24 | Lê Minh Hà | Nam | 1973 | 2012/2012 | |
25 | Nguyễn Minh Huấn | Nam | 1961 | 2012/2012 | |
26 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | Nữ | 1974 | 2012/2012 | |
27 | Nguyễn Tiền Giang | Nam | 1976 | 2012/2012 | |
28 | Phạm Đức Thắng | Nam | 1973 | 2012/2012 | |
29 | Phùng Quốc Thanh | Nam | 1961 | 2012/2012 | |
30 | Trần Ngọc Anh | Nam | 1975 | 2012/2012 | |
31 | Vũ Đỗ Long | Nam | 1971 | 2012/2012 | |
32 | Bùi Thị Việt Hà | Nữ | 1975 | 2013/2013 | |
33 | Đỗ Thị Kim Anh | Nữ | 1972 | 2013/2013 | |
34 | Đoàn Hương Mai | Nữ | 1975 | 2013/2013 | |
35 | Lê Thu Hà | Nữ | 1971 | 2013/2013 | |
36 | Lê Trọng Vĩnh | Nam | 1973 | 2013/2013 | |
37 | Nguyễn Minh Trường | Nam | 1968 | 2013/2013 | |
38 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 1974 | 2013/2013 | |
39 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1976 | 2013/2013 | |
40 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 1975 | 2013/2013 | |
41 | Nguyễn Xuân Hoàn | Nam | 1978 | 2013/2013 | |
42 | Trần Văn Quy | Nam | 1960 | 2013/2013 | |
43 | Từ Bình Minh | Nam | 1972 | 2013/2013 | |
44 | Vũ Văn Mạnh | Nam | 1974 | 2013/2013 | |
45 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | Nữ | 1978 | 2014/2014 | |
46 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | Nữ | 1972 | 2014/2014 | |
47 | Nguyễn Lai Thành | Nam | 1968 | 2014/2014 | |
48 | Vũ Thanh Hằng | Nữ | 1978 | 2014/2014 | |
49 | Đinh Thị Bảo Hoa | Nữ | 1965 | 2015/2015 | |
50 | Hoàng Thị Minh Thảo | Nữ | 1979 | 2015/2015 | |
51 | Phạm Thị Ngọc Mai | Nữ | 1977 | 2015/2015 | |
52 | Trần Quang Đức | Nam | 1965 | 2015/2015 | |
53 | Chu Ngọc Châu | Nữ | 1979 | 2016/2016 | |
54 | Dương Hồng Anh | Nữ | 1973 | 2016/2016 | |
55 | Lê Xuân Tuấn | Nam | 1971 | 2016/2016 | |
56 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 1979 | 2016/2016 | |
57 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 1979 | 2016/2016 | |
58 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | Nữ | 1974 | 2016/2016 | |
59 | Phó Đức Tài | Nam | 1972 | 2016/2016 | |
60 | Trần Anh Đức | Nam | 1979 | 2016/2016 | |
61 | Đặng Thị Thanh Thủy | Nữ | 1978 | 2018/2018 | |
62 | Đinh Xuân Thành | Nam | 1974 | 2018/2018 | |
63 | Đỗ Phúc Quân | Nam | 1968 | 2018/2018 | |
64 | Hoàng Thị Hương Huế | Nữ | 1974 | 2018/2018 | |
65 | Lê Đức Minh | Nam | 1973 | 2018/2018 | |
66 | Lê Tuấn Tú | Nam | 1978 | 2018/2018 | |
67 | Mạc Đình Hùng | Nam | 1982 | 2018/2018 | |
68 | Mẫn Quang Huy | Nam | 1973 | 2018/2018 | |
69 | Ngạc An Bang | Nam | 1971 | 2018/2018 | |
70 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1971 | 2018/2018 | |
71 | Nguyễn Thạc Dũng | Nam | 1980 | 2018/2018 | |
72 | Nguyễn Thị Ánh Hường | Nữ | 1976 | 2018/2018 | |
73 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 1968 | 2018/2018 | |
74 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | Nữ | 1976 | 2018/2018 | |
75 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1978 | 2018/2018 | |
76 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 1979 | 2018/2018 | |
77 | Nguyễn Văn Lợi | Nam | 1978 | 2018/2018 | |
78 | Phạm Anh Sơn | Nam | 1980 | 2018/2018 | |
79 | Trần Thị Thanh Vân | Nữ | 1977 | 2018/2018 | |
81 | Đào Sỹ Đức | Nam | 1983 | 2019/2020 | |
82 | Đỗ Thị Phúc | Nữ | 1980 | 2019/2020 | |
83 | Hoàng Anh Lê | Nam | 1977 | 2019/2020 | |
84 | Ngô Quốc Anh | Nam | 1983 | 2019/2020 | |
85 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 1981 | 2019/2020 | |
86 | Nguyễn Thị Kim Thường | Nữ | 1978 | 2019/2020 | |
87 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 1983 | 2019/2020 | |
88 | Nguyễn Việt Tuyên | Nam | 1984 | 2019/2020 | |
89 | Nguyễn Xuân Viết | Nam | 1981 | 2019/2020 | |
90 | Phạm Thế Hải | Nam | 1979 | 2019/2020 | |
91 | Phạm Văn Anh | Nam | 1984 | 2019/2020 | |
92 | Trần Mạnh Trí | Nam | 1981 | 2019/2020 | |
93 | Trịnh Thị Loan | Nữ | 1980 | 2019/2020 | |
94 | Vũ Nhật Huy | Nam | 1985 | 2019/2020 | |
80 | Bùi Quang Thành | Nam | 1981 | 2020/2020 | |
95 | Bạch Hương Giang | Nữ | 1982 | 2020/2021 | |
96 | Lê Quý Thường | Nam | 1981 | 2020/2021 | |
97 | Mai Hồng Hạnh | Nữ | 1984 | 2020/2021 | |
98 | Nguyễn Minh Hải | Nam | 1985 | 2020/2021 | |
99 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 1978 | 2020/2021 | |
100 | Nguyễn Tài Tuệ | Nam | 1981 | 2020/2021 | |
101 | Nguyễn Trần Thuật | Nam | 1980 | 2020/2021 | |
102 | Phạm Chiến Thắng | Nam | 1987 | 2020/2021 | |
103 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 1980 | 2020/2021 | |
104 | Phạm Trọng Tiến | Nam | 1985 | 2020/2021 | |
105 | Trần Đình Trinh | Nam | 1978 | 2020/2021 | |
106 | Trần Thanh Tuấn | Nam | 1980 | 2020/2021 | |
107 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1978 | 2020/2021 | |
108 | Đào Phương Bắc | Nam | 1982 | 2022/2022 | |
109 | Đỗ Thị Việt Hương | Nữ | 1983 | 2022/2022 | |
110 | Lê Hồng Phương | Nam | 1980 | 2022/2022 | |
111 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 1983 | 2022/2022 | |
112 | Nguyễn Thị Lâm Đoàn | Nữ | 1977 | 2022/2022 | |
113 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 1979 | 2022/2022 | |
114 | Nguyễn Văn Hà | Nam | 1982 | 2022/2022 | |
115 | Phạm Nguyên Hải | Nam | 1968 | 2022/2022 | |
116 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 1977 | 2022/2022 | |
117 | Phạm Tiến Đức | Nam | 1984 | 2022/2022 | |
118 | Phan Thị Tuyết Mai | Nữ | 1982 | 2022/2022 | |
119 | Tạ Công Sơn | Nam | 1982 | 2022/2022 | |
120 | Trần Hải Đức | Nam | 1984 | 2022/2022 | |
121 | Trịnh Viết Dược | Nam | 1985 | 2022/2022 | |
122 | Trương Thanh Tú | Nam | 1980 | 2022/2022 | |
123 | Vũ Thị Thu | Nữ | 1982 | 2022/2022 | |
131 | Đặng Kinh Bắc | Nam | 1989 | 2023/2023 | |
124 | Đặng Thanh Tuấn | Nam | 1979 | 2023/2023 | |
125 | Đào Quang Duy | Nam | 1983 | 2023/2023 | |
126 | Đỗ Văn Đăng | Nam | 1987 | 2023/2023 | |
127 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 1980 | 2023/2023 | |
128 | Lê Thị Huyền | Nữ | 1985 | 2023/2023 | |
129 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Nữ | 1982 | 2023/2023 | |
130 | Trần Thị Tuyết Thu | Nữ | 1978 | 2023/2023 | |
132 | Đỗ Việt Cường | Nam | 1984 | 2024/2024 | |
133 | Lê Quang Thảo | Nam | 1982 | 2024/2024 | |
134 | Lưu Việt Dũng | Nam | 1987 | 2024/2024 | |
135 | Ngô Hồng Ánh Thu | Nữ | 1987 | 2024/2024 | |
136 | Nguyễn Hữu Duy | Nam | 1989 | 2024/2024 | |
137 | Nguyễn Thị Hà Thành | Nữ | 1983 | 2024/2024 | |
138 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 1982 | 2024/2024 | |
139 | Nguyễn Ý Như | Nữ | 1987 | 2024/2024 | |
140 | Phạm Quang Trung | Nam | 1982 | 2024/2024 | |
141 | Trần Mạnh Cường | Nam | 1977 | 2024/2024 | |
II | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||
142 | Phạm Văn Khoái | Nam | 1956 | 2003/2003 | |
143 | Trần Khánh Thành | Nam | 1957 | 2004/2004 | |
144 | Đinh Văn Hường | Nam | 1962 | 2005/2005 | |
145 | Vũ Văn Quân | Nam | 1963 | 2006/2006 | |
146 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1961 | 2007/2007 | |
147 | Phạm Văn Quyết | Nam | 1956 | 2007/2007 | |
148 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1962 | 2009/2009 | |
149 | Nguyễn Thị Thúy Vân | Nữ | 1962 | 2009/2009 | |
150 | Phạm Công Nhất | Nam | 1963 | 2009/2009 | |
151 | Lê Thị Minh Loan | Nữ | 1973 | 2010/2011 | |
152 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 1970 | 2010/2011 | |
153 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 1960 | 2010/2011 | |
154 | Trịnh Cẩm Lan | Nữ | 1970 | 2010/2011 | |
155 | Trương Thị Khánh Hà | Nữ | 1967 | 2010/2011 | |
156 | Đặng Thị Lan | Nữ | 1961 | 2011/2012 | |
157 | Lại Quốc Khánh | Nam | 1976 | 2012/2013 | |
158 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1965 | 2012/2013 | |
159 | Nguyễn Văn Sửu | Nam | 1973 | 2012/2013 | |
160 | Trần Thu Hương | Nữ | 1975 | 2012/2013 | |
161 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 1975 | 2013/2013 | |
162 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 1979 | 2013/2013 | |
163 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1956 | 2013/2013 | |
164 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 1965 | 2013/2013 | |
165 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 1968 | 2013/2013 | |
166 | Trần Văn Hải | Nam | 1957 | 2013/2013 | |
167 | Bùi Hồng Hạnh | Nữ | 1976 | 2015/2015 | |
168 | Bùi Thành Nam | Nam | 1971 | 2015/2015 | |
169 | Ngô Thị Phượng | Nữ | 1962 | 2015/2015 | |
170 | Nguyễn Thị Phương Thùy | Nữ | 1981 | 2015/2015 | |
171 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1974 | 2015/2015 | |
172 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1965 | 2015/2015 | |
173 | Phan Hải Linh | Nữ | 1970 | 2015/2015 | |
174 | Trần Ngọc Liêu | Nam | 1960 | 2015/2015 | |
175 | Trần Thiện Thanh | Nữ | 1976 | 2015/2015 | |
176 | Trần Viết Nghĩa | Nam | 1977 | 2015/2015 | |
177 | Đỗ Hương Lan | Nữ | 1976 | 2015/2024 | |
178 | Bùi Thị Hồng Thái | Nữ | 1983 | 2016/2016 | |
179 | Đinh Hồng Hải | Nam | 1970 | 2016/2016 | |
180 | Hoàng Văn Luân | Nam | 1962 | 2016/2016 | |
181 | Phạm Thị Thu Hoa | Nữ | 1967 | 2016/2016 | |
182 | Phạm Xuân Thạch | Nam | 1976 | 2016/2016 | |
183 | Đặng Hồng Sơn | Nam | 1980 | 2018/2018 | |
184 | Đào Đức Thuận | Nam | 1978 | 2018/2018 | |
185 | Đinh Kiều Châu | Nữ | 1973 | 2018/2018 | |
186 | Nguyễn Anh Cường | Nam | 1976 | 2018/2018 | |
187 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 1980 | 2018/2018 | |
188 | Nguyễn Quang Liệu | Nam | 1968 | 2018/2018 | |
189 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1979 | 2018/2018 | |
190 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 1973 | 2018/2018 | |
191 | Nguyễn Văn Chiều | Nam | 1979 | 2018/2018 | |
192 | Nguyễn Văn Lượt | Nam | 1980 | 2018/2018 | |
193 | Phạm Quốc Thành | Nam | 1977 | 2018/2018 | |
194 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 1971 | 2018/2018 | |
195 | Trần Thị Hồng Hạnh | Nữ | 1983 | 2018/2018 | |
196 | Trịnh Thị Linh | Nữ | 1982 | 2018/2018 | |
197 | Bùi Chí Trung | Nam | 1978 | 2019/2020 | |
198 | Nguyễn Thị Thái Lan | Nữ | 1905 | 2019/2020 | |
199 | Phạm Hồng Long | Nam | 1976 | 2019/2020 | |
200 | Phạm Văn Thủy | Nam | 1905 | 2019/2020 | |
201 | Phùng Ngọc Kiên | Nam | 1976 | 2019/2024 | |
202 | Lâm Minh Châu | Nam | 1986 | 2020/2021 | |
203 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 1980 | 2020/2021 | |
204 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 1979 | 2021/2022 | |
205 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1983 | 2022/2022 | |
206 | Đỗ Văn Hùng | Nam | 1976 | 2023/2023 | |
207 | Hoàng Cẩm Giang | Nữ | 1983 | 2023/2023 | |
208 | Nguyễn Đình Lâm | Nam | 1980 | 2023/2023 | |
209 | Đặng Hoài Giang | Nam | 1986 | 2024/2024 | |
210 | Đặng Thị Phương Anh | Nữ | 1983 | 2024/2024 | |
III | Trường Đại học Ngoại ngữ | ||||
211 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 1959 | 2009/2010 | |
212 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 1967 | 2010/2011 | |
213 | Đinh Hồng Vân | Nam | 1962 | 2011/2012 | |
214 | Lâm Quang Đông | Nam | 1967 | 2013/2014 | |
215 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 1981 | 2013/2014 | |
216 | Trịnh Đức Thái | Nam | 1962 | 2013/2014 | |
217 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 1977 | 2016/2016 | |
218 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 1972 | 2019/2020 | |
219 | Nguyễn Đình Hiền | Nữ | 1980 | 2023/2023 | |
IV | Trường Đại học Công nghệ | ||||
220 | Nguyễn Việt Hà | Nam | 1974 | 2009/2009 | |
221 | Đỗ Thị Hương Giang | Nữ | 1979 | 2012/2012 | |
222 | Nguyễn Hải Châu | Nam | 1970 | 2012/2012 | |
223 | Nguyễn Kiên Cường | Nam | 1959 | 2012/2012 | |
224 | Nguyễn Linh Trung | Nam | 1973 | 2012/2012 | |
225 | Trương Ninh Thuận | Nam | 1977 | 2012/2012 | |
226 | Đặng Thế Ba | Nam | 1965 | 2013/2013 | |
227 | Mai Anh Tuấn | Nam | 1971 | 2013/2013 | |
228 | Phạm Mạnh Thắng | Nam | 1973 | 2013/2013 | |
229 | Nguyễn Phương Hoài Nam | Nam | 1963 | 2014/2015 | |
230 | Nguyễn Ngọc Hóa | Nam | 1976 | 2015/2015 | |
231 | Nguyễn Phương Thái | Nam | 1977 | 2015/2015 | |
232 | Nguyễn Trí Thành | Nam | 1977 | 2015/2015 | |
233 | Phạm Ngọc Hùng | Nam | 1979 | 2015/2015 | |
234 | Lê Thanh Hà | Nam | 1980 | 2016/2016 | |
235 | Phan Xuân Hiếu | Nam | 1979 | 2016/2016 | |
236 | Nguyễn Nam Hoàng | Nam | 1974 | 2018/2018 | |
237 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | Nữ | 1980 | 2018/2018 | |
238 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 1977 | 2018/2018 | |
239 | Phạm Văn Vĩnh | Nam | 1973 | 2018/2018 | |
240 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 1981 | 2019/2020 | |
241 | Nguyễn Hoài Sơn | Nam | 1976 | 2019/2020 | |
242 | Trần Văn Quảng | Nam | 1982 | 2020/2021 | |
243 | Hoàng Văn Xiêm | Nam | 1986 | 2021/2022 | |
244 | Trần Trọng Hiếu | Nam | 1978 | 2021/2022 | |
245 | Nguyễn Đình Lãm | Nam | 1977 | 2022/2023 | |
246 | Đặng Đức Hạnh | Nam | 1980 | 2023/2024 | |
247 | Đinh Thị Thái Mai | Nữ | 1983 | 2023/2024 | |
248 | Phạm Châu Thùy | Nữ | 1977 | 2023/2024 | |
249 | Lâm Sinh Công | Nam | 1988 | 2024/2024 | |
250 | Lê Đình Anh | Nam | 1989 | 2024/2024 | |
251 | Phạm Minh Triển | Nam | 1980 | 2024/2024 | |
252 | Phan Hải Đăng | Nam | 1982 | 2024/2024 | |
253 | Võ Đình Hiếu | Nam | 1979 | 2024/2024 | |
V | Trường Đại học Kinh tế | ||||
254 | Phạm Văn Dũng | Nam | 1957 | 2003/2003 | |
255 | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 1966 | 2008/2008 | |
256 | Hà Văn Hội | Nam | 1962 | 2010/2010 | |
257 | Nguyễn Xuân Thiên | Nam | 1957 | 2010/2010 | |
258 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 1961 | 2014/2014 | |
259 | Phạm Thị Hồng Điệp | Nữ | 1974 | 2014/2014 | |
260 | Vũ Khắc Bẩy | Nam | 1955 | 2014/2014 | |
261 | Đỗ Phú Hải | Nam | 1971 | 2015/2015 | |
262 | Nguyễn An Thịnh | Nam | 1980 | 2015/2015 | |
263 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 1960 | 2015/2015 | |
264 | Trần Đức Hiệp | Nam | 1973 | 2015/2015 | |
265 | Nguyễn Trúc Lê | Nam | 1976 | 2016/2016 | |
266 | Nhâm Phong Tuân | Nam | 1980 | 2016/2016 | |
267 | Lê Trung Thành | Nam | 1976 | 2017/2018 | |
268 | Nguyễn Anh Thu | Nữ | 1976 | 2017/2018 | |
269 | Nguyễn Đăng Minh | Nam | 1976 | 2017/2018 | |
270 | Phan Chí Anh | Nam | 1970 | 2017/2018 | |
271 | Lê Đình Hải | Nam | 1974 | 2019/2020 | |
272 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 1976 | 2020/2021 | |
273 | Lưu Quốc Đạt | Nam | 1984 | 2021/2022 | |
274 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 1982 | 2021/2022 | |
275 | Tô Thế Nguyên | Nam | 1977 | 2021/2022 | |
276 | Trần Thị Hiền | Nữ | 1976 | 2021/2022 | |
277 | Vũ Văn Hưởng | Nam | 1979 | 2021/2022 | |
278 | Đinh Công Hoàng | Nam | 1985 | 2022/2023 | |
279 | Đinh Thị Thái Mai | Nữ | 1983 | 2022/2023 | |
280 | Đỗ Xuân Tùng | Nam | 1983 | 2022/2023 | |
281 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 1984 | 2022/2023 | |
282 | Phùng Thế Đông | Nam | 1984 | 2022/2023 | |
283 | Vũ Thanh Hương | Nữ | 1977 | 2022/2023 | |
284 | Hoàng Khắc Lịch | Nam | 1983 | 2024/2024 | |
285 | Nguyễn Thế Kiên | Nam | 1982 | 2024/2024 | |
286 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 1969 | 2024/2024 | |
VI | Trường Đại học Giáo dục | ||||
287 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 1960 | 2002/2002 | |
288 | Trịnh Văn Minh | Nam | 1956 | 2004/2004 | |
289 | Lê Kim Long | Nam | 1957 | 2006/2006 | |
290 | Đinh Thị Kim Thoa | Nữ | 1962 | 2010/2010 | |
291 | Mai Văn Hưng | Nam | 1960 | 2010/2010 | |
292 | Nguyễn Chí Thành | Nam | 1970 | 2012/2012 | |
293 | Cao Thị Hà | Nữ | 1971 | 2013/2013 | |
294 | Trương Thị Bích | Nữ | 1968 | 2015/2015 | |
295 | Dương Thị Hoàng Yến | Nữ | 1973 | 2016/2016 | |
296 | Trần Doãn Vinh | Nam | 1965 | 2016/2016 | |
297 | Lê Hải Anh | Nữ | 1972 | 2017/2017 | |
298 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 1978 | 2017/2017 | |
299 | Phạm Kim Chung | Nam | 1970 | 2017/2017 | |
300 | Phạm Mạnh Hà | Nam | 1974 | 2017/2017 | |
301 | Trần Thành Nam | Nam | 1980 | 2017/2017 | |
302 | Nguyễn Văn Hồng | Nam | 1968 | 2018/2018 | |
303 | Vũ Trọng Lưỡng | Nam | 1979 | 2018/2018 | |
304 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 1972 | 2020/2021 | |
305 | Nguyễn Tiến Trung | Nam | 1981 | 2020/2021 | |
306 | Trần Văn Công | Nam | 1983 | 2020/2021 | |
307 | Lê Thái Hưng | Nam | 1982 | 2022/2022 | |
308 | Lê Thị Phượng | Nữ | 1975 | 2022/2022 | |
309 | Phạm Đức Hiệp | Nam | 1984 | 2023/2024 | |
310 | Phạm Quang Tiệp | Nam | 1980 | 2023/2024 | |
311 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 1980 | 2023/2024 | |
312 | Đoàn Nguyệt Linh | Nữ | 1980 | 2024/2024 | |
313 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1973 | 2024/2024 | |
314 | Vũ Thị Thu Hoài | Nữ | 1972 | 2024/2024 | |
VII | Trường Đại học Việt Nhật | ||||
315 | Phạm Thị Thu Giang | Nữ | 1979 | 2018/2018 | |
316 | Nguyễn Đình Thắng | Nam | 1978 | 2019/2020 | |
317 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | Nữ | 1982 | 2019/2020 | |
318 | Bùi Nguyên Quốc Trình | Nam | 1982 | 2020/2021 | |
319 | Fujino Shinya | Nam | 1982 | 2021/2021 | |
320 | Nguyễn Thị An Hằng | Nữ | 1975 | 2024/2024 | |
VIII | Trường Đại học Y Dược | ||||
321 | Phạm Xuân Đà | Nam | 1970 | 2009/2009 | |
322 | Vũ Nam | Nam | 1965 | 2009/2009 | |
323 | Đinh Đoàn Long | Nam | 1972 | 2010/2010 | |
324 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 1957 | 2010/2010 | |
325 | Phạm Trung Kiên | Nam | 1962 | 2010/2010 | |
326 | Lê Thị Luyến | Nữ | 1967 | 2011/2011 | |
327 | Lương Ngọc Khuê | Nam | 1963 | 2011/2011 | |
328 | Đoàn Thị Hồng Hoa | Nữ | 1963 | 2012/2012 | |
329 | Lê Minh Kỳ | Nam | 1967 | 2012/2012 | |
330 | Nguyễn Viết Nhung | Nam | 1962 | 2012/2012 | |
331 | Trần Ngọc Lương | Nam | 1961 | 2012/2012 | |
332 | Trần Thu Hương | Nữ | 1975 | 2012/2012 | |
333 | Đào Thị Dung | Nữ | 1959 | 2013/2013 | |
334 | Nguyễn Đỗ Huy | Nam | 1965 | 2013/2013 | |
335 | Nguyễn Tiến Vững | Nam | 1957 | 2013/2013 | |
336 | Phạm Quốc Khánh | Nam | 1958 | 2013/2013 | |
337 | Võ Thanh Quang | Nam | 1958 | 2013/2013 | |
338 | Trần Minh Điển | Nam | 1968 | 2014/2014 | |
339 | Nguyễn Gia Bình | Nam | 1957 | 2015/2015 | |
340 | Nguyễn Minh Khởi | Nam | 1964 | 2015/2015 | |
341 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 1958 | 2015/2015 | |
342 | Phạm Như Hải | Nam | 1968 | 2015/2015 | |
343 | Đặng Đức Nhu | Nam | 1977 | 2016/2016 | |
344 | Đặng Hồng Hoa | Nữ | 1964 | 2016/2016 | |
345 | Mai Duy Tôn | Nam | 1976 | 2016/2016 | |
346 | Ngô Thanh Tùng | Nam | 1962 | 2016/2016 | |
347 | Nguyễn Đức Chính | Nam | 1960 | 2016/2016 | |
348 | Nguyễn Mạnh Khánh | Nam | 1975 | 2016/2016 | |
349 | Nguyễn Văn Hưng | Nam | 1962 | 2016/2016 | |
350 | Phạm Hoàng Hà | Nam | 1975 | 2016/2016 | |
351 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 1982 | 2017/2017 | |
352 | Đỗ Duy Cường | Nam | 1969 | 2017/2017 | |
353 | Hoàng Thị Phượng | Nữ | 1962 | 2017/2017 | |
354 | Nguyễn Xuân Hiệp | Nam | 1963 | 2017/2017 | |
355 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 1962 | 2017/2017 | |
356 | Đào Xuân Cơ | Nam | 1973 | 2018/2018 | |
357 | Đỗ Đào Vũ | Nam | 1978 | 2018/2018 | |
358 | Nguyễn Hồng Hà | Nam | 1973 | 2018/2018 | |
359 | Nguyễn Lê Bảo Tiến | Nam | 1976 | 2018/2018 | |
360 | Nguyễn Quang | Nam | 1971 | 2018/2018 | |
361 | Nguyễn Quang Bình | Nam | 1967 | 2018/2018 | |
362 | Phạm Cẩm Phương | Nữ | 1978 | 2018/2018 | |
363 | Trần Cao Bính | Nam | 1966 | 2018/2018 | |
364 | Trần Thúy Nga | Nữ | 1967 | 2018/2018 | |
365 | Vũ Văn Du | Nam | 1973 | 2018/2018 | |
366 | Hà Văn Thúy | Nam | 1960 | 2019/2019 | |
367 | Nguyễn Sinh Hiền | Nam | 1971 | 2019/2019 | |
368 | Phạm Ngọc Đông | Nam | 1969 | 2019/2019 | |
369 | Phạm Thị Nguyệt Hằng | Nữ | 1977 | 2019/2019 | |
370 | Bùi Thị Vân Anh | Nữ | 1971 | 2020/2021 | |
371 | Nguyễn Tuyết Xương | Nam | 1969 | 2020/2021 | |
372 | Phạm Duy Hiền | Nam | 1972 | 2020/2021 | |
373 | Võ Tường Kha | Nam | 1969 | 2021/2021 | |
374 | Đỗ Ngọc Sơn | Nam | 1973 | 2022/2022 | |
375 | Lê Hồng Quang | Nam | 1972 | 2022/2022 | |
376 | Ngô Mạnh Hùng | Nam | 1976 | 2022/2022 | |
377 | Nguyễn Công Long | Nam | 1976 | 2022/2022 | |
378 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 1971 | 2022/2022 | |
379 | Nguyễn Việt Hoa | Nữ | 1969 | 2022/2022 | |
380 | Trần Anh Tuấn | Nam | 1979 | 2022/2022 | |
381 | Trần Thái Hà | Nam | 1977 | 2022/2022 | |
382 | Vũ Thị Thơm | Nữ | 1983 | 2022/2022 | |
383 | Cung Văn Công | Nam | 1964 | 2023/2023 | |
384 | Lê Thanh Dũng | Nam | 1974 | 2023/2023 | |
385 | Lưu Quang Thùy | Nam | 1978 | 2023/2023 | |
386 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 1973 | 2023/2023 | |
387 | Phạm Văn Đếm | Nam | 1977 | 2023/2023 | |
388 | Võ Hồng Khôi | Nam | 1975 | 2023/2023 | |
389 | Đỗ Thị Thu Hiền | Nam | 1975 | 2024/2024 | |
390 | Lê Nguyên Vũ | Nam | 1979 | 2024/2024 | |
391 | Lê Thị Hằng | Nữ | 1964 | 2024/2024 | |
IX | Trường Đại học Luật | ||||
392 | Kiều Đình Thụ | Nam | 1956 | 1996/1996 | |
393 | Chu Hồng Thanh | Nam | 1952 | 2001/2001 | |
394 | Đỗ Ngọc Quang | Nam | 1952 | 2002/2022 | |
395 | Phạm Hồng Thái | Nam | 1952 | 2007/2007 | |
396 | Hoàng Thị Kim Quế | Nữ | 1955 | 2009/2009 | |
397 | Lê Thị Thu Thủy | Nữ | 1970 | 2009/2010 | |
398 | Nguyễn Cảnh Quý | Nam | 1958 | 2010/2010 | |
399 | Lê Thị Hoài Thu | Nữ | 1965 | 2011/2011 | |
400 | Ngô Huy Cương | Nam | 1959 | 2013/2013 | |
401 | Nguyễn Ngọc Chí | Nam | 1957 | 2013/2013 | |
402 | Trịnh Quốc Toản | Nam | 1957 | 2013/2013 | |
403 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 1973 | 2014/2014 | |
404 | Doãn Hồng Nhung | Nữ | 1969 | 2015/2015 | |
405 | Nguyễn Thị Quế Anh | Nữ | 1968 | 2015/2015 | |
406 | Đặng Minh Tuấn | Nam | 1979 | 2016/2016 | |
407 | Nguyễn Bá Diến | Nam | 1957 | 2017/2017 | |
408 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 1979 | 2018/2018 | |
409 | Trịnh Tiến Việt | Nam | 1979 | 2018/2018 | |
410 | Đỗ Đức Minh | Nam | 1968 | 2019/2019 | |
411 | Bùi Tiến Đạt | Nam | 1983 | 2021/2022 | |
412 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | Nữ | 1979 | 2021/2022 | |
413 | Phan Thị Thanh Thủy | Nữ | 1970 | 2021/2022 | |
414 | Phan Quốc Nguyên | Nam | 1977 | 2022/2023 | |
415 | Lê Lan Chi | Nữ | 1979 | 2023/2024 | |
416 | Mai Văn Thắng | Nam | 1981 | 2023/2024 | |
417 | Nguyễn Trọng Điệp | Nam | 1974 | 2023/2024 | |
418 | Trần Kiên | Nam | 1985 | 2023/2024 | |
419 | Vũ Công Giao | Nam | 1968 | 2023/2024 | |
X | Trường Quốc tế | ||||
420 | Nguyễn Hải Thanh | Nam | 1956 | 2003/2003 | |
421 | Vũ Xuân Đoàn | Nam | 1955 | 2003/2003 | |
422 | Nguyễn Văn Định | Nam | 1966 | 2006/2006 | |
423 | Lê Trung Thành | Nam | 1980 | 2013/2013 | |
424 | Hoàng Tuyết Minh | Nữ | 1971 | 2015/2015 | |
425 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 1979 | 2015/2015 | |
426 | Phạm Xuân Hoan | Nam | 1971 | 2016/2016 | |
427 | Trần Thị Ngân | Nữ | 1981 | 2020/2021 | |
428 | Lưu Thị Minh Ngọc | Nữ | 1982 | 2021/2022 | |
429 | Nguyễn Như Tùng | Nam | 1982 | 2022/2022 | |
430 | Trần Thị Oanh | Nữ | 1984 | 2022/2022 | |
431 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 1981 | 2023/2024 | |
XI | Trường Quản trị và Kinh doanh | ||||
432 | Phạm Trí Dũng | Nam | 1954 | 2003/2003 | |
433 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Nữ | 1954 | 2007/2007 | |
434 | Đinh Thị Thuý Hằng | Nữ | 1959 | 2009/2009 | |
435 | Trần Ngọc Ca | Nam | 1955 | 2011/2011 | |
436 | Hoàng Đình Phi | Nam | 1969 | 2012/2012 | |
437 | Nguyễn Ngọc Thế | Nam | 1957 | 2014/2014 | |
438 | Đỗ Cảnh Thìn | Nam | 1958 | 2015/2015 | |
439 | Đỗ Khắc Hải | Nam | 1963 | 2015/2015 | |
440 | Nguyễn Ngọc Thắng | Nam | 1977 | 2015/2015 | |
441 | Trần Văn Hoà | Nam | 1955 | 2015/2015 | |
442 | Nguyễn Xuân Toản | Nam | 1959 | 2016/2016 | |
XII | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật | ||||
443 | Trần Thị An | Nữ | 1966 | 2007/2007 | |
444 | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 1973 | 2009/2009 | |
445 | Nguyễn Việt Khôi | Nam | 1979 | 2014/2014 | |
446 | Phạm Quỳnh Phương | Nữ | 1972 | 2014/2014 | |
447 | Nguyễn Ngọc Trực | Nam | 1981 | 2019/2019 | |
XIII | Viện Công nghệ thông tin | ||||
448 | Lê Hoàng Sơn | Nam | 1984 | 2017/2018 | |
XIX | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Thông tin | ||||
449 | Đinh Thúy Hằng | Nữ | 1970 | 2021/2022 | |
XX | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | ||||
450 | Phạm Văn Lợi | Nam | 1964 | 2015/2015 | |
XXI | Viện Tài nguyên và môi trường | ||||
451 | Lưu Thế Anh | Nam | 1978 | 2018/2018 | |
452 | Bùi Ngọc Quý | Nam | 1980 | 2018/2018 | |
XXII | Viện Trần Nhân Tông | ||||
453 | Nguyễn Hồng Dương | Nam | 1952 | 2003/2003 | |
454 | Trần Đăng Sinh | Nam | 1954 | 2009/2009 | |
455 | Lê Văn Canh | Nam | 1955 | 2015/2015 | |
456 | Nguyễn Tiến Vinh | Nam | 1974 | 2018/2018 | |
457 | Dương Thị Thu Hà | Nữ | 1979 | 2020/2021 | |
XXIII | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | ||||
458 | Nghiêm Xuân Huy | Nam | 1977 | 2024/2024 | |
XXIV | Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp | ||||
459 | Trương Ngọc Kiểm | Nam | 1983 | 2022/2022 | |
XXV | Bệnh viện ĐHQGHN | ||||
460 | Trịnh Hoàng Hà | Nam | 1965 | 2015/2015 | |
XXVI | Trung tâm Kiểm định chất lượng | ||||
461 | Đinh Văn Toàn | Nam | 1967 | 2021/2022 | |
462 | Tạ Thị Thu Hiền | Nữ | 1977 | 2024/2024 |