Bậc Thạc sĩ | Mã số | Bậc Tiến sĩ | Mã số |
Ngành Công nghệ thông tin | Ngành Công nghệ thông tin | ||
Khoa học máy tính | 60 48 01 | Khoa học máy tính | 62 48 01 01 |
Hệ thống thông tin | 60 48 05 | Hệ thống thông tin | 62 48 05 01 |
Công nghệ phần mềm | 60 48 10 | Công nghệ phần mềm | 62 48 10 01 |
Truyền dữ liệu và mạng máy tính | 60 48 15 | Truyền dữ liệu và mạng máy tính | 62 48 15 01 |
Quản lí hệ thống thông tin* | |||
Ngành Cơ học kĩ thuật | |||
Cơ học kĩ thuật | 60 52 02 | ||
Ngành Công nghệ điện tử - viễn thông | Ngành Công nghệ điện tử - viễn thông | ||
Vật liệu và linh kiện Nanô * | Vật liệu và linh kiện Nanô * | ||
Công nghệ nanô sinh học * |
Ghi chú:
* Chuyên ngành đào tạo thí điểm
** Chuyên ngành đào tạo đã có từ trước nhưng chưa có mã số