Stt | Trường | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Tỉnh/Thành phố | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm thưởng | Tổng |
Đại học Khoa học Tự nhiên | ||||||||||
1 | QHT | Khúc Thị Song Hương | 300687 | 4224 | Hải Phòng | 100 | 100 | 100 | 020 | 320 |
2 | QHT | Phùng Mạnh Quân | 270387 | 7029 | Hà Nội | 100 | 100 | 100 | 020 | 320 |
3 | QHT | Phạm Thu Trang | 180687 | 9180 | Hà Nội | 100 | 100 | 100 | 000 | 300 |
4 | QHT | Triệu Thị Diệp | 251087 | 1163 | Hà Nội | 100 | 100 | 100 | 000 | 300 |
5 | QHT | Ngô Văn Linh | 230587 | 4953 | Hải Dương | 100 | 100 | 100 | 010 | 310 |
Đại học Công nghệ | ||||||||||
6 | QHI | Nguyễn Thị Thu Chung | 250587 | 832 | | 100 | 100 | 100 | 020 | 320 |
7 | QHI | Đỗ Hồng Long | 171087 | 5136 | Hà Nội | 100 | 100 | 100 | 015 | 315 |
8 | QHI | Lê Xuân Long | 151086 | 5151 | Phú Thọ | 100 | 100 | 100 | 000 | 300 |
9 | QHI | Nguyễn Hữu Phương | 301287 | 6719 | Vĩnh Phúc | 100 | 100 | 100 | 020 | 320 |