STT | STTQĐ | Họ và tên | Ngày, tháng năm sinh | Nữ | Ngành chuyên môn | Cơ quan công tác | Mã số GCN |
1. | 17 | Nguyễn Đình Đức | 11-10-1963 | Cơ học | Ban Khoa học công nghệ | 05365/P | |
2. | 21 | Trần Văn Trản | 25-11-1951 | Cơ học | Trường ĐHKHTN | 05369/P | |
3. | 61 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 24-07-1962 | X | Giáo dục học | Trường ĐHNN | 05409/P |
4. | 98 | Phan Minh Giang | 14-05-1971 | Hoá học | Trường ĐHKHTN | 05446/P | |
5. | 99 | Nguyễn Thị Hà | 06-10-1968 | X | Hoá học | Trường ĐHKHTN | 05447/P |
6. | 109 | Lê Thanh Sơn | 05-06-1970 | Hoá học | Trường ĐHKHTN | 05457/P | |
7. | 119 | Nguyễn Đắc Vinh | 25-11-1972 | Hoá học | Trường ĐHKHTN | 05467/P | |
8. | 148 | Trần Quốc Bình | 19-02-1969 | Khoa học Trái đất | Trường ĐHKHTN | 05496/P | |
9. | 152 | Nguyễn Xuân Hải | 21-08-1971 | Khoa học Trái đất | Trường ĐHKHTN | 05500/P | |
10. | 158 | Nguyễn Thọ Sáo | 22-12-1952 | Khoa học Trái đất | Trường ĐHKHTN | 05506/P | |
11. | 162 | Phạm Quang Tuấn | 16-11-1962 | Khoa học Trái đất | Trường ĐHKHTN | 05510/P | |
12. | 164 | Nguyễn Văn Vượng | 03-09-1964 | Khoa học Trái đất | Trường ĐHKHTN | 05512/P | |
13. | 166 | Trần Yêm | 15-08-1948 | Khoa học Trái đất | Trường ĐHKHTN | 05514/P | |
14. | 215 | Mai Thị Thanh Xuân | 01-06-1953 | X | Kinh tế | Trường ĐHKT | 05563/P |
15. | 217 | Nguyễn Văn Chính | 28-10-1956 | Dân tộc học | Trường ĐHKHXH&NV | 05565/P | |
16. | 220 | Đinh Xuân Lý | 15-08-1957 | Lịch sử | Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, Đại học Quốc gia Hà Nội | 05568/P | |
17. | 221 | Phạm Quang Minh | 12-10-1962 | Lịch sử | Trường ĐHKHXH&NV | 05569/P | |
18. | 237 | Trịnh Đức Hiển | 15-10-1951 | Ngôn ngữ | Trường ĐHKHXH&NV | 05585/P | |
19. | 243 | Nguyễn Hữu Thọ | 02-03-1948 | Ngôn ngữ | Trường ĐHNN | 05591/P | |
20. | 244 | Nguyễn Xuân Thơm | 26-06-1954 | Ngôn ngữ | Trường ĐHNN | 05592/P | |
21. | 247 | Phạm Quang Trường | 17-10-1952 | Ngôn ngữ | Trường ĐHNN | 05595/P | |
22. | 273 | Nguyễn Văn Quảng | 20-02-1953 | Sinh học | Trường ĐHKHTN | 05621/P | |
23. | 292 | Hoàng Xuân Huấn | 02-09-1954 | Tin học | Trường ĐHCN | 05640/P | |
24. | 298 | Nguyễn Đình Việt | 26-07-1955 | Tin học | Trường ĐHCN | 05646/P | |
25. | 304 | Vũ Hoàng Linh | 11-10-1968 | Toán học | Trường ĐHKHTN | 05652/P | |
26. | 305 | Nguyễn Vũ Lương | 09-06-1951 | Toán học | Trường ĐHKHTN | 05653/P | |
27. | 310 | Phan Viết Thư | 27-01-1949 | Toán học | Trường ĐHKHTN | 05658/P | |
28. | 317 | Nguyễn Vũ Hảo | 12-11-1958 | Triết học | Trường ĐHKHXH&NV | 05665/P | |
29. | 319 | Đỗ Thị Hoà Hới | 28-11-1958 | X | Triết học | Trường ĐHKHXH&NV | 05667/P |
30. | 320 | Nguyễn Quang Hưng | 04-04-1961 | Triết học | Trường ĐHKHXH&NV | 05668/P | |
31. | 327 | Phạm Văn Quyết | 20-02-1956 | Xã hội học | Trường ĐHKHXH&NV | 05675/P | |
32. | 329 | Phạm Ngọc Thanh | 15-09-1952 | Triết học | Trường ĐHKHXH&NV | 05677/P | |
33. | 331 | Nguyễn Quý Thanh | 29-09-1965 | Xã hội học | Trường ĐHKHXH&NV | 05679/P | |
34. | 332 | Dương Văn Thịnh | 11-01-1950 | Triết học | Trường ĐHKHXH&NV | 05680/P | |
35. | 333 | Hoàng Bá Thịnh | 14-02-1956 | Xã hội học | Trường ĐHKHXH&NV | 05681/P | |
36. | 334 | Trịnh Trí Thức | 18-05-1950 | Triết học | Trường ĐHKHXH&NV | 05682/P | |
37. | 340 | Trần Thị Quý | 24-10-1957 | X | Văn hoá | Trường ĐHKHXH&NV | 05688/P |
38. | 348 | Phạm Thành Hưng | 28-08-1953 | Văn học | Trường ĐHKHXH&NV | 05696/P | |
39. | 353 | Trịnh Đình Chiến | 20-04-1948 | Vật lý | Trường ĐHKHTN | 05701/P | |
40. | 360 | Phạm Hồng Quang | 27-11-1958 | Vật lý | Trường ĐHKHTN | 05708/P | |
41. | 365 | Nguyễn Trung Tính | 20-03-1963 | Vật lý | Trường ĐHKHTN | 05713/P |