TT | Ngành/Đơn vị | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu tuyển NV3 | Điểm xét tuyển NV3 | |
I | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | QHT | 371 | |||
1 | Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học | 110 | A | 55 | 18.0 | |
2 | Công nghệ biển | 112 | A | 45 | 18.0 | |
3 | Địa lý | 204 | A | 46 | 18.0 | |
4 | Địa chất | 206 | A | 48 | 18.0 | |
5 | Địa kỹ thuật - Địa môi trường | 208 | A | 39 | 18.0 | |
6 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 209 | A | 21 | 18.0 | |
7 | Sinh học | 301 | B | 78 | 24.0 | |
8 | Công nghệ sinh học | 302 | B | 39 | 25.0 | |
II | Khoa Sư phạm | QHS | 21 | |||
1 | Sư phạm sinh học | 304 | B | 21 | 23.0 | |
Tổng | 392 |