STT | Chương trình đào tạo | Chuẩn | Chất lượng cao | Tài năng | Tiên tiến | Trình độ quốc tế | Tổng |
01 | Toán học | x | 3 | ||||
02 | Toán - Cơ | 2 | |||||
03 | Toán - Tin ứng dụng | 1 | |||||
04 | Vật lý | x | 2/3 | ||||
05 | Khoa học vật liệu | 1 | |||||
06 | Công nghệ Hạt nhân | 1 | |||||
07 | Hóa học | x | 3 | ||||
08 | Công nghệ Hóa học | 1 | |||||
09 | Hóa dược | x | 1 | ||||
10 | Sinh học | x | 2/3 | ||||
11 | Công nghệ Sinh học | 1 | |||||
12 | Địa lý | 2 | |||||
13 | Địa chính | 1 | |||||
14 | Địa chất | x | 1/3 | ||||
15 | Địa Kĩ thuật - Địa Môi trường | 1 | |||||
16 | Quản lý Tài nguyên thiên nhiên | 1 | |||||
17 | Khí tượng học | 2 | |||||
18 | Hải dương học | 2 | |||||
19 | Thủy văn học | 2 | |||||
20 | Khoa học môi trường | x | 3 | ||||
21 | Công nghệ biển | ||||||
22 | Khoa học đất | 1 | |||||
23 | Công nghệ Môi trường | 1 | |||||
Tổng số | 20/23 | 5/6 | 5 | 3 | 3 | 36/40 |