Số liệu tính đến ngày 01/3/2014
STT | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận Giáo sư | |
Nam | Nữ | |||
I. Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội (Văn phòng, các Ban chức năng, Văn phòng Đảng-Đoàn thể Đại học Quốc gia Hà Nội) | ||||
1. | Mai Trọng Nhuận | 1952 | 1996 | |
2. | Vũ Minh Giang | 1951 | 2002 | |
3. | Nguyễn Hữu Đức | 1958 | 2004 | |
4. | 1963 | 2013 | ||
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | ||||
5. | Nguyễn Văn Mậu | 1949 | 1996 | |
6. | Nguyễn Hữu Việt Hưng | 1954 | 2002 | |
7. | Nguyễn Quang Báu | 1954 | 2002 | |
8. | Trần Tân Tiến | 1949 | 2002 | |
9. | Phạm Kỳ Anh | 1949 | 2002 | |
10. | Nguyễn Xuân Hãn | 1948 | 2002 | |
11. | Nguyễn Hoàng Lương | 1953 | 2002 | |
12. | Phạm Hùng Việt | 1953 | 2003 | |
13. | Đinh Văn Ưu | 1950 | 2005 | |
14. | Nguyễn Hữu Dư | 1954 | 2006 | |
15. | Đặng Hùng Thắng | 1953 | 2007 | |
16. | Bạch Thành Công | 1952 | 2007 | |
17. | Nguyễn Huy Sinh | 1950 | 2007 | |
18. | Lưu Tuấn Tài | 1950 | 2010 | |
19. | Phan Văn Tân | 1955 | 2010 | |
20. | Hà Huy Bằng | 1961 | 2011 | |
21. | Nguyễn Cao Huần | 1952 | 2005 | |
22. | Lưu Văn Bôi | 1952 | 2013 | |
23. | Phan Tuấn Nghĩa | 1959 | 2013 | |
24. | Nguyễn Đình Thành | 1959 | 2013 | |
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||
25. | Trần Chí Dõi | 1953 | 2005 | |
26. | Mai Ngọc Chừ | 1950 | 2006 | |
27. | Nguyễn Văn Khánh | 1955 | 2007 | |
28. | Trần Thị Minh Đức | 1954 | 2010 | |
29. | Vũ Đức Nghiệu | 1954 | 2012 | |
30. | Trần Ngọc Vương | 1956 | 2013 | |
IV. Trường Đại học Ngoại Ngữ | ||||
31. | Nguyễn Hòa | 1956 | 2007 | |
32. | Nguyễn Văn Quang | 1955 | 2009 | |
V. Trường Đại học Công nghệ | ||||
33. | Nguyễn Năng Định | 1950 | 2007 | |
34. | Nguyễn Thanh Thủy | 1960 | 2010 | |
VI. Trường Đại học Giáo dục | ||||
35. | Nguyễn Hữu Châu | 1948 | 2005 | |
36. | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 1955 | 2010 | |
VII. Khoa Sau đại học | ||||
37. | Nguyễn Hữu Công | 1949 | 2002 | |
38. | Hoàng Văn Vân | 1955 | 2007 | |
VIII. Khoa Luật | ||||
39. | Đào Trí Úc | 1948 | 2002 | |
40. | Phạm Hồng Thái | 1953 | 2007 | |
41. | Lê Văn Cảm | 1954 | 2009 | |
42. | Nguyễn Đăng Dung | 1952 | 2009 | |
43. | Hoàng Thị Kim Quế | 1955 | 2009 | |
44. | Phan Trung Lý | 1954 | 2011 | |
IX. Viện Công nghệ Thông tin | ||||
45. | Đinh Dũng | 1951 | 1991 | |
46. | Vũ Đức Thi | 1949 | ||
X. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | ||||
47. | Nguyễn Quang Ngọc | 1952 | 2007 | |
48. | Trương Quang Hải | 1952 | 2007 | |
IX. Khoa Y Dược | ||||
49. | Trương Việt Dũng | 1952 | 2004 | |
Cộng | 46 | 3 |