Theo đó, các cá nhân sau đây vinh dự được nhận danh hiệu cao quý này:
I. Học sinh, sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh đạt thành tích xuất sắc trong học tập
STT | Họ và tên | Đơn vị |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||
1. | Nguyễn Thị Nhung | K49 CNKHTN Cơ học |
2. | Trần Phương Dung | K50 Sư phạm Toán |
3. | Vũ Văn Khu | K51A1 Toán học |
4. | Nguyễn Hải Châu | K49CNKHTN Vật lý |
5. | Hoàng Văn Khánh | K49 Vật lý |
6. | Đỗ Tuấn Long | K51 Sư phạm Lý |
7. | Trịnh Thái Hà | K51 Tài năng, Tiên tiến Hóa học |
8. | Vũ Việt Cường | K49 CNKHTN Hóa học |
9. | Hoàng Thị Hoa | K51 Sư phạm Hóa |
10. | Trần Đức Phúc | K49 CNKHTN Sinh học |
11. | Lê Thị Lan Anh | K50 Sinh học |
12. | Vương Diệu Linh | K51 Công nghệ Sinh học |
13. | Nguyễn Thị Hải Vân | K49 CLC Môi trường |
14. | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lớp 11A1 Chuyên Toán |
15. | Nguyễn Văn Cường | Lớp 11Chuyên Vật lý |
16. | Lưu Minh Châu | Lớp 11A1 Chuyên Hóa |
17. | Trần Thanh Huyền | Lớp 12A Chuyên Sinh |
18. | Vũ Quang Thanh | K49 ĐTCNTN Toán học |
19. | Hoàng Thúy Hằng | K49 Vật lý |
20. | Đào Thanh Phương | K51 Tài năng, Hóa Tiên tiến |
21. | Nguyễn Thị Hồng Nhung | K50 Sinh học |
22. | Nguyễn Hoàng Hoa | K50 Địa lý |
23. | Đinh Nho Hùng | K50 ĐKT - Địa chất Môi trường |
24. | Nguyễn Đình Khôi | K50 CLC Môi trường |
25. | Nguyễn Thị Thủy | K49 Thủy Văn |
26. | Vũ Xuân Thành | Lớp 11A2 Chuyên Toán |
27. | Trần Hoài | Lớp 12 Chuyên Vật lý |
28. | Vũ Minh Châu | Lớp 11A1 Chuyên Hóa |
29. | Bùi Thu Hà | Lớp 12B Chuyên Sinh |
30. | Đào Phương Bắc | NCS Khoa Toán - Cơ - Tin học |
31. | Đỗ Trung Kiên | NCS Khoa Vật lý |
32. | Nguyễn Văn Hà | NCS Khoa Hóa học |
33. | Nguyễn Hữu Thọ | NCS Khoa Hóa học |
34. | Nguyễn Quang Huy | NCS Khoa Sinh học |
35. | Nguyễn Thùy Dương | NCS Khoa Địa chất |
36. | Nguyễn Thu Hương | CH Khoa Vật lý |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | ||
37. | Trần Thị Ngọc Diệp | K49 Khoa Thông tin Thư viện |
38. | Vũ Thùy Dương | K49 Khoa Xã hội học |
39. | Nguyễn Thị Kim Nhung | K49 Khoa Xã hội học |
40. | Vũ Hải Trang | K49A Khoa học Quản lý |
41. | Tạ Thị Bích Ngọc | K49A Khoa học Quản lý |
42. | Nguyễn Thị Hà | K51A Khoa học Quản lý |
43. | Lâm Minh Châu | K49 CLC Khoa Lịch sử |
44. | Phan Thị Thu Hằng | K49 CLC Khoa Triết học |
45. | Nguyễn Thị Thúy Giang | K50 CLC Khoa Triết học |
46. | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | K49 CLC Khoa Ngôn ngữ |
47. | Trịnh Thị Phương Thảo | K49 CLC Khoa Ngôn ngữ |
48. | Lư Thị Thanh Lê | K49 CLC Khoa Văn học |
49. | Đinh Nhật Lê | K49 Khoa Du lịch học |
50. | Ngô Thị Thùy Dung | K50 Khoa Đông phương |
51. | Phan Văn Kiền | K49 Khoa Báo chí |
52. | Nguyễn Đỗ Thùy Anh | K49 Khoa Quốc tế học |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | ||
53. | Đoàn Hồng Nhung | 11A Trường THPT chuyên Ngoại ngữ |
54. | Tạ Huyền Trang | 11D Trường THPT chuyên Ngoại ngữ |
55. | Nguyễn Trần Ngọc Liên | 041E11 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Anh - Mỹ |
56. | Trần Thu Minh | 051C1 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc |
57. | Mầu Tiến Dũng | 061C7 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc |
58. | Hoa Thị Ngọc Hà | 061C1 Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ | ||
59. | Tạ Việt Cường | QH-2006-I/CQ-C-A |
60. | Nguyễn Đình Tư | QH-2006-I/CQ-C-A |
61. | Trần | QH-2005-I/CQ-C-A |
62. | Phạm Hoàng Ngân | QH-2004-I/CQ-V |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | ||
63. | Hoàng Thanh Bình | QH2005ECLC Kinh tế Đối ngoại |
64. | Nguyễn Thị Kim Ngọc | QH2004ECLC Kinh tế Đối ngoại |
KHOA LUẬT | ||
65. | Bùi Đức Tiến | QH-2006-LCLC |
66. | Đỗ Giang | QH-2005-LCLC |
67. | Trương Thị Hà Thư | QH-2006-LCLC |
68. | Nguyễn Thanh Hà | QH-2006-LKD |
69. | Trần Thái Hà | QH-2004-LCLC |
KHOA QUỐC TẾ | ||
70. | Lờ Hà Ly | K2N |
71. | Đào Thị Thanh Hoàn | K5N |
72. | Nguyễn Huy Trung | K4A |
73. | Nguyễn Công Việt | K4A |
KHOA SƯ PHẠM | ||
74. | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Sư phạm Toán |
75. | Mai Thị Lan | Sư phạm Lý |
76. | Nguyễn Thu Hằng | Sư phạm Hóa |
77. | Trịnh Thị Phương | Sư phạm Sinh |
78. | Lại Thị Thanh Nguyên | Sư phạm Ngữ Văn |
![]() |
II. HỌC SINH, SINH VIÊN ĐẠT GIẢI QUỐC GIA, QUỐC TẾ
STT | Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||
1. | Phạm Duy Tùng | 12 Toán học | Huy chương vàng Olympic Toán học Quốc tế | |
2. | Đỗ Hoàng Anh | 12 Vật lý | Huy chương bạc Olympic Vật lý Quốc tế | |
3. | Phạm Lê Quang | 12 Tin học | Giải Nhất HSG cấp Quốc gia | |
4. | Nguyễn Văn Bồng | 12 Tin học | Giải Ba HSG cấp Quốc gia | |
5. | Vũ Khắc Kỷ | K50 CNKHTN Toán học | Giải Nhất Olympic cấp Quốc gia | |
6. | Đỗ Quốc Khánh | K50 CNKHTN Toán học | Giải Nhất Olympic cấp Quốc gia | |
7. | Nguyễn Duy Mạnh | K51 CNKHTN Toán học | Giải Nhất Olympic cấp Quốc gia | |
8. | Hoàng Mạnh Hùng | K51 CNKHTN Toán | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
9. | Vương Anh Quyền | K50 CNKHTN Toán | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
10. | Đỗ Quốc Khánh | K50 CNKHTN Toán | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
11. | Trần Mạnh Tuấn | K50 CNKHTN Toán | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
12. | Nguyễn Đức Phương | K50 CNKHTN Toán | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
13. | Nguyễn Đăng Phương | K51 CNKHTN Vật lý | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
14. | Lê Viết Gia Khánh | K50 CNKHTN Vật lý | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
15. | Nguyễn Đăng Tùng | K50 CNKHTN Vật lý | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
16. | Văn Sỹ Chiến | K50 CNKHTN Vật lý | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
17. | Nguyễn Văn Bắc | K51 CNKHTN Vật lý | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
18. | Vũ Anh Đức | K50 CNKHTN Vật lý | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
19. | Hoàng Thanh Long | K51 CNKHTN Vật lý | Giải Nhì Olympic cấp Quốc gia | |
20. | Hoàng Mạnh Hùng | K51 CNKHTN Toán học | Giải Ba Olympic cấp Quốc gia | |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | ||||
21. | Phạm Nguyên Phương | 12C Pháp | Giải Nhì HSG cấp Quốc gia | |
22. | Nguyễn Thị Minh Anh | 12C Pháp | Giải Nhì HSG cấp Quốc gia | |
![]() |
Trương Ngọc Kiểm (bìa trái) - đại diện cho cán bộ trẻ |
III. CÁN BỘ TRẺ ĐẠT THÀNH TÍCH XUẤT SẮC TRONG CÔNG TÁC
STT | Họ và tên | Đơn vị |
1. | Trần Đình Quốc | K. Toán-Cơ-Tin học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
2. | Nguyễn Thịnh | K. Toán-Cơ-Tin học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
3. | Nguyễn Thị Cẩm Hà | K. Hóa học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
4. | Nguyễn Xuân Hoàn | K. Hóa học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
5. | Nguyễn Quang Huy | K. Sinh học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
6. | Đinh Đoàn Long | K. Sinh học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
7. | Nguyễn Trung Thành | K. Sinh học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
8. | Nguyễn Thị Hà | K. Môi trường, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
9. | Đinh Xuân Thành | K. Địa chất, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
10. | Nguyễn Thanh Xuân | P. Tổ chức cán bộ, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
11. | Trịnh T Thúy Giang | P. Tổ chức cán bộ, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
12. | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | P. Hành chính đối ngoại, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
13. | Ngô Thị Lan Phương | P. Sau đại học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
14. | Vũ Văn Tích | K. Địa chất, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
15. | Trương Ngọc Kiểm | K. Sinh học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
16. | Hoàng Chí Hiếu | K. Vật lý, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
17. | Trần Thành | Khoa Tâm lý học, Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn |
18. | Bùi Thế Duy | Khoa Công nghệ Thông tin, Trường Đại học Công nghệ |
19. | Phạm Duy Hưng | Phòng Hành chính Quản trị, Trường Đại học Công nghệ |
20. | Nguyễn Thị Vũ Hà | Khoa Kinh tế Quốc tế, Trường Đại học Kinh tế |
21. | Nguyễn Bích Thảo | Bộ Môn Luật Dân sự, Khoa Luật |
22. | Phan Thị Minh Nguyệt | Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường |
23. | Trần Thị Hồng Loan | Trung tâm Đảm bảo chất lượng và nghiên cứu phát triển giáo dục |
24. | Đinh Thị Tuyết Mai | Trung tâm Nội trú Sinh viên |
25. | Phạm Đình Việt | Trung tâm Nội trú Sinh viên |
26. | Trần Thanh Giang | Trung tâm Đào tạo bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị |
27. | Thẩm Thị Thu Mỹ | Ban Đào tạo ĐHQGHN |
28. | Nguyễn Kiều Oanh | Ban Tổ chức Cán bộ ĐHQGHN |
29. | Bùi Thị Hồng Lâm | Ban Quan hệ Quốc tế ĐHQGHN |
30. | Trần Anh Tuấn | Phòng Chính trị và Công tác Sinh viên, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. |
31. | Nguyễn Thuý Hằng | Phòng Hành chính - Tổng hợp, Viện Việt |
Ấn định danh sách là 131 cá nhân