(Chú ý: Những ô trống là không có thông tin)
TT | Ngành/ Đơn vị | Chỉ tiêu | Khối A | Khối B | Khối C | Khối D | Tổng | Tỷ lệ chọn |
I. | Khoa Kinh tế | 370 | 1.840 | 1.635 | 3.475 | |||
1. | Kinh tế Chính trị | 60 | 320 | 119 | 439 | 1/7,32 | ||
2. | Kinh tế Đối ngoại | 110 | 705 | 542 | 1.247 | 1/11,34 | ||
3. | Quản trị Kinh doanh | 100 | 492 | 449 | 941 | 1/9,41 | ||
4. | Tài chính - Ngân hàng | 100 | 323 | 525 | 848 | 1/8,48 | ||
II. | Trường Đại học Công nghệ | 570 | 2.999 | 2.999 | ||||
1. | Công nghệ Thông tin | 300 | 2.053 | 2.053 | 1/6,84 | |||
2. | CN Điện tử - Viễn thông | 130 | 523 | 523 | 1/4,02 | |||
3. | Vật lý Kỹ thuật | 80 | 250 | 250 | 1/3,13 | |||
4. | Cơ học Kỹ thuật | 60 | 173 | 173 | 1/2,88 | |||
III. | Khoa Luật | 300 | 230 | 379 | 574 | 1.183 | ||
1. | Luật học | 220 | 103 | 379 | 354 | 836 | 1/3,80 | |
2. | Luật Kinh doanh | 80 | 127 | 220 | 347 | 1/4,34 | ||
IV. | Khoa Sư phạm | 300 | 342 | 110 | 728 | 187 | 1.367 | |
1. | Toán học | 50 | 114 | 114 | 1/2,28 | |||
2. | Vật lý | 50 | 84 | 84 | 1/1,68 | |||
3. | Hóa học | 50 | 115 | 115 | 1/2,30 | |||
4. | Sinh học | 50 | 29 | 110 | 139 | 1/2,78 | ||
5. | Ngữ văn | 50 | 388 | 173 | 561 | 1/11,22 | ||
6. | Lịch sử | 50 | 340 | 14 | 354 | 1/7,08 | ||
V. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 1.140 | 3.090 | 1.792 | 4.882 | |||
1. | Toán học | 60 | 174 | 174 | 1/2,90 | |||
2. | Toán cơ | 40 | 46 | 46 | 1/1,15 | |||
3. | Toán - Tin ứng dụng | 120 | 390 | 390 | 1/3,25 | |||
4. | Vật lý | 150 | 548 | 548 | 1/3,65 | |||
5. | Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học | 100 | 158 | 158 | 1/1,58 | |||
6. | Hóa học | 100 | 216 | 216 | 1/2,16 | |||
7. | Công nghệ Hóa học | 70 | 348 | 348 | 1/4,97 | |||
8. | Thổ nhưỡng | 30 | 14 | 115 | 129 | 1/4,30 | ||
9. | Địa lý | 50 | 81 | 81 | 1/1,62 | |||
10. | Địa chính | 50 | 277 | 277 | 1/5,54 | |||
11. | Địa chất | 50 | 63 | 63 | 1/1,26 | |||
12. | Địa Kỹ thuật và Môi trường | 50 | 39 | 39 | 1/0,78 | |||
13. | Sinh học | 90 | 340 | 340 | 1/3,78 | |||
14. | Công nghệ Sinh học | 50 | 648 | 648 | 1/12,96 | |||
15. | Khoa học Môi trường | 80 | 236 | 689 | 925 | 1/11,56 | ||
16. | Công nghệ Môi trường | 50 | 500 | 500 | 1/10,00 | |||
V. | Trường Đại học Ngoại ngữ | 1.200 | 4.749 | 4.749 | ||||
1. | Tiếng Anh | 490 | 2,539 | 2.539 | 1/5,18 | |||
2. | Tiếng Nga | 100 | 176 | 176 | 1/1,76 | |||
3. | Tiếng Pháp | 220 | 677 | 677 | 1/3,08 | |||
4. | Tiếng Trung | 200 | 819 | 819 | 1/4,10 | |||
5. | Tiếng Đức | 80 | 70 | 70 | 1/0,88 | |||
6. | Tiếng Nhật | 80 | 288 | 288 | 1/3,60 | |||
7. | Tiếng Hàn | 30 | 180 | 180 | 1/6,00 | |||
VI. | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn | 1.390 | 10.181 | 2.836 | 13.017 | |||
1. | Tâm lý học | 80 | 496 | 205 | 701 | 1/8,76 | ||
2. | Khoa học quản lý | 130 | 1.406 | 372 | 1.778 | 1/13,68 | ||
3. | Xã hội học | 90 | 298 | 63 | 361 | 1/4,01 | ||
4. | Triết học | 90 | 558 | 54 | 612 | 1/6,80 | ||
5. | Công tác xã hội | 80 | 452 | 100 | 552 | 1/6,90 | ||
6. | Văn học | 110 | 865 | 149 | 1.014 | 1/9,22 | ||
7. | Ngôn ngữ | 100 | 376 | 119 | 495 | 1/4,95 | ||
8. | Lịch sử | 110 | 960 | 21 | 981 | 1/8,92 | ||
9. | Báo chí | 100 | 1.511 | 284 | 1.795 | 1/17,95 | ||
10. | Thông tin - Thư viện | 90 | 737 | 138 | 875 | 1/9,72 | ||
11. | Lưu trữ và Quản trị văn phòng | 80 | 853 | 230 | 1,083 | 1/13,54 | ||
12. | Đông phương học | 100 | 341 | 334 | 675 | 1/6,75 | ||
13. | Quốc tế học | 100 | 399 | 277 | 676 | 1/6,76 | ||
14. | Du lịch học | 100 | 809 | 453 | 1,262 | 1/12,62 | ||
15. | Hán - Nôm | 30 | 120 | 37 | 157 | 1/5,23 | ||
Tổng cộng | 5.270 | 8.501 | 1.902 | 11.288 | 9.981 | 31.672 |