STT | Số TTQĐ | Họ và tên | Ngày, tháng năm sinh | Ngành chuyên môn | Cơ quan công tác | Mã số GCN |
1. | 12 | Trương Quang Hải | 05-05-1952 | Khoa học Trái đất | Viện Việt | 01230/G |
2. | 21 | Nguyễn Văn Khánh | 16-12-1955 | Lịch sử | Trường ĐHKHXH&NV | 01239/G |
3. | 22 | Nguyễn Quang Ngọc | 14-09-1952 | Lịch sử | Viện Việt | 01240/G |
4. | 25 | Nguyễn Hoà | 05-01-1956 | Ngôn ngữ | Trường ĐHNN | 01243/G |
5. | 26 | Hoàng Văn Vân | 23-10-1955 | Ngôn ngữ | Khoa Sau Đại học, ĐHQGHN | 01244/G |
6. | 33 | Đặng Hùng Thắng | 17-01-1953 | Toán học | Trường ĐHKHTN | 01251/G |
7. | 38 | Đào Trần Cao | 29-09-1951 | Vật lý | Trường ĐHCN | 01256/G |
8. | 40 | Bạch Thành Công | 30-10-1952 | Vật lý | Trường ĐHKHTN | 01258/G |
9. | 41 | Nguyễn Năng Định | 15-08-1950 | Vật lý | Trường ĐHCN | 01259/G |
10. | 42 | Nguyễn Huy Sinh | 10-05-1950 | Vật lý | Trường ĐHKHTN | 01260/G |