Cụ thể các ngành như sau:
TT | Ngành/Đơn vị | Mã ngành | Khối thi | Xét tuyển đợt 2 | |||
Điểm xét tuyển | Chỉ tiêu | Tổng | |||||
I | Khoa Kinh tế | QHE | 21 | ||||
1 | Kinh tế chính trị | 401 | A | 21.0 | 10 | 21 | |
D1,2,3,4 | 21.0 | 11 | |||||
II | Trường ĐH Công nghệ | QHI | 18 | ||||
1 | Vật lý kỹ thuật | 115 | A | 22.5 | 9 | 9 | |
2 | Cơ học kỹ thuật | 116 | A | 22.0 | 9 | 9 | |
III | Khoa Luật | QHL | 77 | ||||
1 | Luật học | 505 | A | 21.0 | 47 | 67 | |
D1,2,3,4 | 18.0 | 20 | |||||
2 | Luật Kinh doanh | 506 | A | 21.5 | 10 | 10 | |
V | Trường ĐHKHTN | QHT | 285 | ||||
1 | Toán cơ | 102 | A | 23.5 | 20 | 20 | |
2 | Toán - Tin ứng dụng | 103 | A | 24.5 | 50 | 50 | |
3 | Công nghệ hạt nhân | 108 | A | 22.0 | 25 | 25 | |
4 | Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học | 110 | A | 22.0 | 45 | 45 | |
5 | Địa lý | 204 | A | 22.0 | 40 | 40 | |
6 | Địa chính | 205 | A | 22.0 | 20 | 20 | |
7 | Địa chất | 206 | A | 22.0 | 45 | 45 | |
8 | Địa kỹ thuật - Địa môi trường | 208 | A | 22.0 | 40 | 40 | |
V | Trường ĐHNN | QHF | 180 | ||||
1 | Tiếng Anh hệ phiên dịch | 701 | D1 | 27.0 | 60 | 60 | |
2 | Tiếng Nga hệ phiên dịch | 702 | D1,2 | 26.0 | 44 | 44 | |
3 | Tiếng Pháp hệ phiên dịch | 703 | D3 | 27.5 | 12 | 12 | |
4 | Tiếng Đức hệ phiên dịch | 705 | D1 | 26.0 | 51 | 51 | |
5 | Tiếng Hàn | 707 | D1 | 26.0 | 13 | 13 | |
VI | Trường ĐHKHXH&NV | QHX | 171 | ||||
1 | Tâm lý | 501 | C | 19.0 | 10 | 20 | |
D1,2,3,4 | 18.5 | 10 | |||||
2 | Triết học | 504 | C | 18.0 | 10 | 20 | |
D1,2,3,4 | 18.0 | 10 | |||||
3 | Văn học | 601 | D1,2,3,4 | 19.0 | 15 | 15 | |
4 | Ngôn ngữ | 602 | D1,2,3,4 | 18.0 | 25 | 25 | |
5 | Thông tin - Thư viện | 605 | C | 18.0 | 25 | 50 | |
D1,2,3,4 | 18.0 | 25 | |||||
6 | Đông phương học | 607 | D1,2,3,4 | 19.5 | 10 | 10 | |
7 | Quốc tế học | 608 | D1,2,3,4 | 19.0 | 25 | 25 | |
8 | Hán Nôm | 610 | D1,2,3,4 | 18.0 | 6 | 6 | |
Tổng số: | 752 |