Ngành | Mã | Khối thi | Điểm chuẩn NV2 |
Kinh tế chính trị | 401 | A | 23,0 |
D | 19,0 | ||
Kinh tế đối ngoại | 402 | A | 25,5 |
D | 23,0 | ||
Quản trị kinh doanh | 403 | A | 23,5 |
D | 22,5 |
Ngành | Mã | Khối thi | Điểm chuẩn NV2 |
Kinh tế chính trị | 401 | A | 23,0 |
D | 19,0 | ||
Kinh tế đối ngoại | 402 | A | 25,5 |
D | 23,0 | ||
Quản trị kinh doanh | 403 | A | 23,5 |
D | 22,5 |